Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Randers vs Brøndby 10/03/2025

Last match Randers - Brøndby on 25/04/2025

Randers RAN

Chi tiết trận đấu

Brøndby BRO

Phỏng đoán

2 / 10 trận đấu cuối cùng Randers trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Brøndby trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

1 / 10 trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Hiệp 2 - N1
Randers RAN

Chi tiết trận đấu

Brøndby BRO
51 %
Sở hữu bóng
49 %
8
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (6)
10
Tổng số mũi chích ngừa
15
2
Ảnh bị chặn
4
3
Thủ môn cứu thua
4
8
Fouls
10
10
Đá phạt
8
4
Đá phạt góc
2
28
Ném biên
24
10 Diêm

6 - Thắng

2 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+14

21

7

Ghi bàn

Thừa nhận

+8

22

14

  • 2.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.2
  • 0.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 32.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 24.9'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.6
  • 28
  • Bàn thắng
  • 36

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Randers RAN

Số liệu thống kê H2H

Brøndby BRO
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 9
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 25/04/25 12:00
Randers Randers Brøndby Brøndby
0 0
TTG 21/04/25 09:00
Brøndby Brøndby Randers Randers
4 3
TTG 10/03/25 13:00
Randers Randers Brøndby Brøndby
4 2
TTG 25/08/24 11:00
Brøndby Brøndby Randers Randers
2 2
TTG 02/11/23 14:00
Randers Randers Brøndby Brøndby
0 1

Resultados mais recentes: Randers

Resultados mais recentes: Brøndby

Randers RAN

Bảng xếp hạng

Brøndby BRO
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 28 15 8 5 49:32 17 53
2 28 16 4 8 55:37 18 52
3 28 12 11 5 52:37 15 47
4 28 11 9 8 49:40 9 42
5 28 12 6 10 47:48 -1 42
6 28 10 10 8 49:35 14 40
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 28 11 9 8 50:36 14 42
Vejle
2 28 10 10 8 52:47 5 40
Lyngby
3 28 8 6 14 37:58 -21 30
Đội bóng đá AaB
4 28 4 11 13 22:35 -13 23
Viborg
5 27 5 8 14 28:55 -27 23
6 27 4 6 17 30:60 -30 18
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 14 3 5 42:27 15 45
AGF Aarhus
2 22 11 8 3 38:24 14 41
Brøndby
3 22 9 9 4 42:23 19 36
Midtjylland
4 22 9 8 5 39:28 11 35
Nordsjaell
5 22 10 5 7 39:36 3 35
Randers
6 22 8 9 5 42:32 10 33
Copenhagen
7 22 8 9 5 38:29 9 33
Vejle
8 22 7 7 8 38:39 -1 28
Lyngby
9 22 5 6 11 23:41 -18 21
10 22 3 9 10 15:26 -11 18
Viborg
11 22 4 5 13 26:51 -25 17
Đội bóng đá AaB
12 22 3 4 15 24:50 -26 13
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 12 0 2 32:16 16 36
2 14 9 4 1 32:17 15 31
3 14 9 4 1 27:14 13 31
4 14 7 6 1 30:14 16 27
5 14 7 6 1 23:13 10 27
6 14 7 4 3 25:15 10 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 8 3 3 28:23 5 27
Đội bóng đá AaB
2 13 6 4 3 23:16 7 22
Vejle
3 14 4 4 6 19:31 -12 16
Đội bóng đá AaB
4 14 3 5 6 10:16 -6 14
Viborg
5 14 3 4 7 16:30 -14 13
6 14 2 5 7 18:32 -14 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 0 1 23:12 11 30
AGF Aarhus
2 11 7 4 0 24:12 12 25
Brøndby
3 11 7 4 0 22:11 11 25
Midtjylland
4 11 6 5 0 26:10 16 23
Randers
5 11 5 5 1 17:9 8 20
Copenhagen
6 11 6 2 3 23:20 3 20
Đội bóng đá AaB
7 11 5 3 3 20:13 7 18
Nordsjaell
8 11 4 4 3 17:15 2 16
Vejle
9 11 3 3 5 12:21 -9 12
10 11 2 5 4 7:12 -5 11
Viborg
11 11 2 3 6 14:24 -10 9
12 11 2 3 6 14:28 -14 9
Đội bóng đá AaB
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 6 4 4 22:18 4 22
2 14 5 5 4 29:24 5 20
3 14 4 5 5 24:25 -1 17
4 14 4 4 6 23:21 2 16
5 14 3 4 7 19:21 -2 13
6 14 3 2 9 15:31 -16 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 5 5 5 27:20 7 20
Đội bóng đá AaB
2 14 4 2 8 18:27 -9 14
Silkeborg
3 14 2 7 5 24:24 0 13
Lyngby
4 13 2 4 7 12:25 -13 10
5 14 1 6 7 12:19 -7 9
Vejle
6 13 2 1 10 12:28 -16 7
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 4 5 2 21:14 7 17
Đội bóng đá AaB
2 11 4 5 2 19:15 4 17
AGF Aarhus
3 11 4 4 3 16:13 3 16
Brøndby
4 11 4 3 4 19:15 4 15
Copenhagen
5 11 3 4 4 16:13 3 13
Midtjylland
6 11 3 4 4 25:23 2 13
Nordsjaell
7 11 3 1 7 15:24 -9 10
Randers
8 11 2 3 6 11:20 -9 9
9 11 1 5 5 15:19 -4 8
Lyngby
10 11 2 2 7 12:23 -11 8
Silkeborg
11 11 1 4 6 8:14 -6 7
Vejle
12 11 1 1 9 10:26 -16 4

Sự kiện trận đấu

Trong 28 lần gặp nhau gần đây khi Randers FC chơi trên sân nhà, Randers FC đã thắng 6 trận, có 8 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 14 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 50-34 nghiêng về phía Broendby IF.

Trong 57 lần gặp nhau gần đây, Randers FC đã thắng 11 trận, có 16 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 30 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 98-65 nghiêng về phía Broendby IF.

Kết quả mùa giải trước: 2-2 (sân của Randers FC) và 3-1 (sân của Broendby IF).

Bạn có biết rằng Randers FC ghi 30% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 31-45? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Ba 2025, 13:00
Trọng tài:
Krogh Morten, Đan Mạch
Sân vận động:
Cepheus Park Randers, Randers, Đan Mạch
Dung tích:
10300