Randers vs Brøndby 25/04/2025
-
25/04/25
13:00
|
Vòng 28
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Randers
- Vẽ
- Brøndby
Phỏng đoán
5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Randers trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong thất bại
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Brøndby trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy
5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu liga
3 - Thắng
2 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
18
21
Ghi bàn
Thừa nhận
21
15
- 1.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.1
- 2.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.5
- 23.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 25'
- 3.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.6
- 39
- Bàn thắng
- 36
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
19
-
16
-
13
-
13
-
13
-
12
-
11
-
10
-
10
-
10
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 9
- Ghi bàn
- 9
- 3
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Randers










Resultados mais recentes: Brøndby










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 14 | 8 | 5 | 46:31 | 15 | 50 | |
2 | 27 | 15 | 4 | 8 | 50:37 | 13 | 49 | |
3 | 28 | 12 | 11 | 5 | 52:37 | 15 | 47 | |
4 | 28 | 11 | 9 | 8 | 49:40 | 9 | 42 | |
5 | 27 | 12 | 6 | 9 | 47:43 | 4 | 42 | |
6 | 27 | 10 | 10 | 7 | 48:32 | 16 | 40 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 11 | 9 | 7 | 50:34 | 16 | 42 | |
2 | 27 | 10 | 9 | 8 | 50:45 | 5 | 39 | |
3 | 27 | 8 | 5 | 14 | 35:56 | -21 | 29 | |
4 | 27 | 5 | 8 | 14 | 28:55 | -27 | 23 | |
5 | 27 | 3 | 11 | 13 | 20:35 | -15 | 20 | |
6 | 27 | 4 | 6 | 17 | 30:60 | -30 | 18 |
- Qualification Playoffs
- Relegation
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 11 | 0 | 2 | 27:16 | 11 | 33 | |
2 | 14 | 9 | 4 | 1 | 32:17 | 15 | 31 | |
3 | 14 | 9 | 4 | 1 | 27:14 | 13 | 31 | |
4 | 13 | 7 | 6 | 0 | 29:11 | 18 | 27 | |
5 | 14 | 7 | 6 | 1 | 23:13 | 10 | 27 | |
6 | 14 | 7 | 4 | 3 | 25:15 | 10 | 25 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 8 | 3 | 3 | 28:23 | 5 | 27 | |
2 | 13 | 6 | 4 | 3 | 23:16 | 7 | 22 | |
3 | 13 | 4 | 3 | 6 | 17:29 | -12 | 15 | |
4 | 14 | 3 | 4 | 7 | 16:30 | -14 | 13 | |
5 | 13 | 2 | 5 | 6 | 8:16 | -8 | 11 | |
6 | 14 | 2 | 5 | 7 | 18:32 | -14 | 11 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 5 | 5 | 4 | 29:24 | 5 | 20 | |
2 | 13 | 5 | 4 | 4 | 19:17 | 2 | 19 | |
3 | 14 | 4 | 5 | 5 | 24:25 | -1 | 17 | |
4 | 14 | 4 | 4 | 6 | 23:21 | 2 | 16 | |
5 | 14 | 3 | 4 | 7 | 19:21 | -2 | 13 | |
6 | 13 | 3 | 2 | 8 | 15:26 | -11 | 11 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 5 | 5 | 4 | 27:18 | 9 | 20 | |
2 | 14 | 4 | 2 | 8 | 18:27 | -9 | 14 | |
3 | 13 | 2 | 6 | 5 | 22:22 | 0 | 12 | |
4 | 13 | 2 | 4 | 7 | 12:25 | -13 | 10 | |
5 | 14 | 1 | 6 | 7 | 12:19 | -7 | 9 | |
6 | 13 | 2 | 1 | 10 | 12:28 | -16 | 7 |
Sự kiện trận đấu
Trong 29 lần gặp nhau gần đây khi Randers FC chơi trên sân nhà, Randers FC đã thắng 7 trận, có 8 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 14 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 52-38 nghiêng về phía Broendby IF.
Trong 59 lần gặp nhau gần đây, Randers FC đã thắng 12 trận, có 16 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 31 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 104-72 nghiêng về phía Broendby IF.
Randers FC đã thắng 3 trận liên tiếp trên sân nhà.
Broendby IF đã bất bại 6 trận gần đây nhất.