Liên đoàn Thanh niên Saint-Gilloise vs RFC Liege U21 21/03/2025
Last match RFC Liege U21 - Liên đoàn Thanh niên Saint-Gilloise on 25/04/2025
-
21/03/25
15:00
|
Vòng 18
-
- 3 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng Liên đoàn Thanh niên Saint-Gilloise trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
3 - Thắng
2 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
11
10
Ghi bàn
Thừa nhận
17
19
- 1.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.7
- 1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.9
- 42.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 25'
- 2.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.6
- 21
- Bàn thắng
- 36
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 8
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu






Resultados mais recentes: Liên đoàn Thanh niên Saint-Gilloise










Resultados mais recentes: RFC Liege U21










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 15 | 6 | 3 | 60:25 | 35 | 51 |
|
|
2 | 23 | 14 | 5 | 4 | 59:28 | 31 | 47 |
|
|
3 | 24 | 10 | 4 | 10 | 46:33 | 13 | 34 |
|
|
4 | 24 | 9 | 6 | 9 | 41:37 | 4 | 33 |
|
|
5 | 23 | 10 | 3 | 10 | 41:54 | -13 | 33 |
|
|
6 | 24 | 8 | 8 | 8 | 28:36 | -8 | 32 |
|
|
7 | 24 | 7 | 7 | 10 | 28:35 | -7 | 28 |
|
|
8 | 24 | 8 | 3 | 13 | 41:53 | -12 | 27 |
|
|
9 | 24 | 3 | 4 | 17 | 13:56 | -43 | 13 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 10 | 2 | 1 | 45:13 | 32 | 32 |
|
|
2 | 13 | 6 | 3 | 4 | 28:18 | 10 | 21 |
|
|
3 | 12 | 6 | 2 | 4 | 26:13 | 13 | 20 |
|
|
4 | 12 | 5 | 3 | 4 | 16:18 | -2 | 18 |
|
|
5 | 12 | 5 | 1 | 6 | 14:16 | -2 | 16 |
|
|
6 | 11 | 3 | 3 | 5 | 19:25 | -6 | 12 |
|
|
7 | 11 | 2 | 4 | 5 | 12:21 | -9 | 10 |
|
|
8 | 11 | 2 | 3 | 6 | 18:24 | -6 | 9 |
|
|
9 | 12 | 1 | 2 | 9 | 6:25 | -19 | 5 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 8 | 2 | 0 | 31:10 | 21 | 26 |
|
|
2 | 13 | 6 | 4 | 3 | 16:15 | 1 | 22 |
|
|
3 | 12 | 7 | 0 | 5 | 22:29 | -7 | 21 |
|
|
4 | 11 | 5 | 4 | 2 | 15:12 | 3 | 19 |
|
|
5 | 13 | 6 | 0 | 7 | 23:29 | -6 | 18 |
|
|
6 | 12 | 4 | 3 | 5 | 25:19 | 6 | 15 |
|
|
7 | 12 | 4 | 2 | 6 | 20:20 | 0 | 14 |
|
|
8 | 12 | 2 | 6 | 4 | 14:19 | -5 | 12 |
|
|
9 | 12 | 2 | 2 | 8 | 7:31 | -24 | 8 |
|