RFC Liege U21 vs Sporting Lokeren U21 14/04/2025
-
14/04/25
14:00
|
Vòng 12
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- RFC Liege U21
- Vẽ
- Sporting Lokeren U21
Phỏng đoán
5 / 10 số trận gần nhất RFC Liege U21 trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
5 / 10 trận gần nhất có trong Giải bóng đá U21 chuyên nghiệp có ít hơn 2 bàn thắng
1 / 2 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
10 / 10 số trận gần nhất Sporting Lokeren U21 trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
10 / 10 trận gần nhất có trong Giải bóng đá U21 chuyên nghiệp có ít hơn 2 bàn thắng
3 - Thắng
1 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 0
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 8
Mục tiêu khác biệt
15
24
Ghi bàn
Thừa nhận
2
26
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.2
- 2.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.6
- 23.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 32.1'
- 3.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.8
- 39
- Bàn thắng
- 28
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 3
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu






Resultados mais recentes: RFC Liege U21










Resultados mais recentes: Sporting Lokeren U21










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 15 | 6 | 3 | 60:25 | 35 | 51 |
|
|
2 | 23 | 14 | 5 | 4 | 59:28 | 31 | 47 |
|
|
3 | 24 | 10 | 4 | 10 | 46:33 | 13 | 34 |
|
|
4 | 24 | 9 | 6 | 9 | 41:37 | 4 | 33 |
|
|
5 | 23 | 10 | 3 | 10 | 41:54 | -13 | 33 |
|
|
6 | 24 | 8 | 8 | 8 | 28:36 | -8 | 32 |
|
|
7 | 24 | 7 | 7 | 10 | 28:35 | -7 | 28 |
|
|
8 | 24 | 8 | 3 | 13 | 41:53 | -12 | 27 |
|
|
9 | 24 | 3 | 4 | 17 | 13:56 | -43 | 13 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 10 | 2 | 1 | 45:13 | 32 | 32 |
|
|
2 | 13 | 6 | 3 | 4 | 28:18 | 10 | 21 |
|
|
3 | 12 | 6 | 2 | 4 | 26:13 | 13 | 20 |
|
|
4 | 12 | 5 | 3 | 4 | 16:18 | -2 | 18 |
|
|
5 | 12 | 5 | 1 | 6 | 14:16 | -2 | 16 |
|
|
6 | 11 | 3 | 3 | 5 | 19:25 | -6 | 12 |
|
|
7 | 11 | 2 | 4 | 5 | 12:21 | -9 | 10 |
|
|
8 | 11 | 2 | 3 | 6 | 18:24 | -6 | 9 |
|
|
9 | 12 | 1 | 2 | 9 | 6:25 | -19 | 5 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 8 | 2 | 0 | 31:10 | 21 | 26 |
|
|
2 | 13 | 6 | 4 | 3 | 16:15 | 1 | 22 |
|
|
3 | 12 | 7 | 0 | 5 | 22:29 | -7 | 21 |
|
|
4 | 11 | 5 | 4 | 2 | 15:12 | 3 | 19 |
|
|
5 | 13 | 6 | 0 | 7 | 23:29 | -6 | 18 |
|
|
6 | 12 | 4 | 3 | 5 | 25:19 | 6 | 15 |
|
|
7 | 12 | 4 | 2 | 6 | 20:20 | 0 | 14 |
|
|
8 | 12 | 2 | 6 | 4 | 14:19 | -5 | 12 |
|
|
9 | 12 | 2 | 2 | 8 | 7:31 | -24 | 8 |
|