Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Copenhagen vs Brøndby 01/09/2024

Trận đấu tiếp theo Brøndby - Copenhagen on 04/05/2025

Copenhagen FCC

Chi tiết trận đấu

Brøndby BRO

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Copenhagen trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Brøndby trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu liga

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

3.15
Copenhagen FCC

Chi tiết trận đấu

Brøndby BRO
33 %
Sở hữu bóng
67 %
4 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
7 (4)
5
Tổng số mũi chích ngừa
14
0
Ảnh bị chặn
3
6
Thủ môn cứu thua
1
12
Fouls
10
1
Thẻ đỏ
0
3
Thẻ vàng
0
11
Đá phạt
13
0
Đá phạt góc
10
1
Ngoại vi
1
15
Ném biên
23
10 Diêm

4 - Thắng

4 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+7

15

8

Ghi bàn

Thừa nhận

+11

24

13

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.4
  • 0.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 40.4'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 24.3'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.7
  • 23
  • Bàn thắng
  • 37

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Copenhagen FCC

Số liệu thống kê H2H

Brøndby BRO
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 6
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 13/04/25 08:00
Copenhagen Copenhagen Brøndby Brøndby
1 2
TTG 27/10/24 07:00
Brøndby Brøndby Copenhagen Copenhagen
0 0
TTG 01/09/24 08:00
Copenhagen Copenhagen Brøndby Brøndby
3 1
TTG 12/05/24 10:00
Brøndby Brøndby Copenhagen Copenhagen
1 3
TTG 01/04/24 08:00
Copenhagen Copenhagen Brøndby Brøndby
1 2

Resultados mais recentes: Copenhagen

Resultados mais recentes: Brøndby

Copenhagen FCC

Bảng xếp hạng

Brøndby BRO
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 27 14 8 5 46:31 15 50
2 27 15 4 8 50:37 13 49
3 28 12 11 5 52:37 15 47
4 28 11 9 8 49:40 9 42
5 27 12 6 9 47:43 4 42
6 27 10 10 7 48:32 16 40
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 27 11 9 7 50:34 16 42
2 27 10 9 8 50:45 5 39
3 27 8 5 14 35:56 -21 29
4 27 5 8 14 28:55 -27 23
5 27 3 11 13 20:35 -15 20
6 27 4 6 17 30:60 -30 18
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 14 3 5 42:27 15 45
Nordsjaell
2 22 11 8 3 38:24 14 41
3 22 9 9 4 42:23 19 36
4 22 9 8 5 39:28 11 35
Nordsjaell
5 22 10 5 7 39:36 3 35
Midtjylland
6 22 8 9 5 42:32 10 33
Copenhagen
7 22 8 9 5 38:29 9 33
8 22 7 7 8 38:39 -1 28
9 22 5 6 11 23:41 -18 21
10 22 3 9 10 15:26 -11 18
11 22 4 5 13 26:51 -25 17
12 22 3 4 15 24:50 -26 13
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 11 0 2 27:16 11 33
2 14 9 4 1 32:17 15 31
3 14 9 4 1 27:14 13 31
4 13 7 6 0 29:11 18 27
5 14 7 6 1 23:13 10 27
6 14 7 4 3 25:15 10 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 14 8 3 3 28:23 5 27
2 13 6 4 3 23:16 7 22
3 13 4 3 6 17:29 -12 15
4 14 3 4 7 16:30 -14 13
5 13 2 5 6 8:16 -8 11
6 14 2 5 7 18:32 -14 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 0 1 23:12 11 30
Nordsjaell
2 11 7 4 0 24:12 12 25
Brøndby
3 11 7 4 0 22:11 11 25
4 11 6 5 0 26:10 16 23
5 11 5 5 1 17:9 8 20
Copenhagen
6 11 6 2 3 23:20 3 20
7 11 5 3 3 20:13 7 18
Nordsjaell
8 11 4 4 3 17:15 2 16
9 11 3 3 5 12:21 -9 12
10 11 2 5 4 7:12 -5 11
11 11 2 3 6 14:24 -10 9
12 11 2 3 6 14:28 -14 9
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 5 5 4 29:24 5 20
2 13 5 4 4 19:17 2 19
3 14 4 5 5 24:25 -1 17
4 14 4 4 6 23:21 2 16
5 14 3 4 7 19:21 -2 13
6 13 3 2 8 15:26 -11 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 14 5 5 4 27:18 9 20
2 14 4 2 8 18:27 -9 14
3 13 2 6 5 22:22 0 12
4 13 2 4 7 12:25 -13 10
5 14 1 6 7 12:19 -7 9
6 13 2 1 10 12:28 -16 7
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 4 5 2 21:14 7 17
2 11 4 5 2 19:15 4 17
AGF Aarhus
3 11 4 4 3 16:13 3 16
4 11 4 3 4 19:15 4 15
Copenhagen
5 11 3 4 4 16:13 3 13
6 11 3 4 4 25:23 2 13
Nordsjaell
7 11 3 1 7 15:24 -9 10
Midtjylland
8 11 2 3 6 11:20 -9 9
9 11 1 5 5 15:19 -4 8
10 11 2 2 7 12:23 -11 8
11 11 1 4 6 8:14 -6 7
12 11 1 1 9 10:26 -16 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Copenhagen và Broendby IF khi FC Copenhagen chơi trên sân nhà là 1-1. Có 11 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Copenhagen và Broendby IF là 1-1. Có 19 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 56 lần gặp nhau gần đây khi FC Copenhagen chơi trên sân nhà, FC Copenhagen đã thắng 28 trận, có 16 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 12 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 86-57 nghiêng về phía FC Copenhagen.

Trong 116 lần gặp nhau gần đây, FC Copenhagen đã thắng 50 trận, có 30 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 36 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 153-127 nghiêng về phía FC Copenhagen.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Chín 2024, 08:00
Trọng tài:
Krogh Morten, Đan Mạch
Sân vận động:
Parken, Copenhagen, Đan Mạch
Dung tích:
38000