Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Brøndby vs Copenhagen 27/10/2024

Trận đấu tiếp theo Brøndby - Copenhagen on 04/05/2025

Brøndby BRO

Chi tiết trận đấu

Copenhagen FCC

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Brøndby trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng Copenhagen trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Hiệp 2 - N1

Tỷ lệ cược

2.78
Brøndby BRO

Chi tiết trận đấu

Copenhagen FCC
56 %
Sở hữu bóng
44 %
1 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (4)
10
Tổng số mũi chích ngừa
6
4
Ảnh bị chặn
1
1
Thủ môn cứu thua
1
15
Fouls
11
3
Thẻ vàng
1
11
Đá phạt
15
5
Đá phạt góc
5
13
Ném biên
22
10 Diêm

4 - Thắng

3 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+7

21

14

Ghi bàn

Thừa nhận

+6

18

12

  • 2.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.8
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 25.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 30'
  • 3.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 35
  • Bàn thắng
  • 30

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Brøndby BRO

Số liệu thống kê H2H

Copenhagen FCC
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 8
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 13/04/25 08:00
Copenhagen Copenhagen Brøndby Brøndby
1 2
TTG 27/10/24 07:00
Brøndby Brøndby Copenhagen Copenhagen
0 0
TTG 01/09/24 08:00
Copenhagen Copenhagen Brøndby Brøndby
3 1
TTG 12/05/24 10:00
Brøndby Brøndby Copenhagen Copenhagen
1 3
TTG 01/04/24 08:00
Copenhagen Copenhagen Brøndby Brøndby
1 2

Resultados mais recentes: Brøndby

Resultados mais recentes: Copenhagen

Brøndby BRO

Bảng xếp hạng

Copenhagen FCC
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 27 14 8 5 46:31 15 50
2 27 15 4 8 50:37 13 49
3 28 12 11 5 52:37 15 47
4 28 11 9 8 49:40 9 42
5 27 12 6 9 47:43 4 42
6 27 10 10 7 48:32 16 40
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 27 11 9 7 50:34 16 42
2 27 10 9 8 50:45 5 39
3 27 8 5 14 35:56 -21 29
4 27 5 8 14 28:55 -27 23
5 27 3 11 13 20:35 -15 20
6 27 4 6 17 30:60 -30 18
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 14 3 5 42:27 15 45
Nordsjaell
2 22 11 8 3 38:24 14 41
3 22 9 9 4 42:23 19 36
4 22 9 8 5 39:28 11 35
Nordsjaell
5 22 10 5 7 39:36 3 35
Midtjylland
6 22 8 9 5 42:32 10 33
Copenhagen
7 22 8 9 5 38:29 9 33
8 22 7 7 8 38:39 -1 28
9 22 5 6 11 23:41 -18 21
10 22 3 9 10 15:26 -11 18
11 22 4 5 13 26:51 -25 17
12 22 3 4 15 24:50 -26 13
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 11 0 2 27:16 11 33
2 14 9 4 1 32:17 15 31
3 14 9 4 1 27:14 13 31
4 13 7 6 0 29:11 18 27
5 14 7 6 1 23:13 10 27
6 14 7 4 3 25:15 10 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 14 8 3 3 28:23 5 27
2 13 6 4 3 23:16 7 22
3 13 4 3 6 17:29 -12 15
4 14 3 4 7 16:30 -14 13
5 13 2 5 6 8:16 -8 11
6 14 2 5 7 18:32 -14 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 0 1 23:12 11 30
Nordsjaell
2 11 7 4 0 24:12 12 25
Brøndby
3 11 7 4 0 22:11 11 25
4 11 6 5 0 26:10 16 23
5 11 5 5 1 17:9 8 20
Copenhagen
6 11 6 2 3 23:20 3 20
7 11 5 3 3 20:13 7 18
Nordsjaell
8 11 4 4 3 17:15 2 16
9 11 3 3 5 12:21 -9 12
10 11 2 5 4 7:12 -5 11
11 11 2 3 6 14:24 -10 9
12 11 2 3 6 14:28 -14 9
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 5 5 4 29:24 5 20
2 13 5 4 4 19:17 2 19
3 14 4 5 5 24:25 -1 17
4 14 4 4 6 23:21 2 16
5 14 3 4 7 19:21 -2 13
6 13 3 2 8 15:26 -11 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 14 5 5 4 27:18 9 20
2 14 4 2 8 18:27 -9 14
3 13 2 6 5 22:22 0 12
4 13 2 4 7 12:25 -13 10
5 14 1 6 7 12:19 -7 9
6 13 2 1 10 12:28 -16 7
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 4 5 2 21:14 7 17
2 11 4 5 2 19:15 4 17
AGF Aarhus
3 11 4 4 3 16:13 3 16
4 11 4 3 4 19:15 4 15
Copenhagen
5 11 3 4 4 16:13 3 13
6 11 3 4 4 25:23 2 13
Nordsjaell
7 11 3 1 7 15:24 -9 10
Midtjylland
8 11 2 3 6 11:20 -9 9
9 11 1 5 5 15:19 -4 8
10 11 2 2 7 12:23 -11 8
11 11 1 4 6 8:14 -6 7
12 11 1 1 9 10:26 -16 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Broendby IF và FC Copenhagen là 1-1. Có 19 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 58 lần gặp nhau gần đây khi Broendby IF chơi trên sân nhà, Broendby IF đã thắng 22 trận, có 14 trận hòa trong khi FC Copenhagen thắng 22 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 67-66 nghiêng về phía Broendby IF.

Trong 117 lần gặp nhau gần đây, Broendby IF đã thắng 36 trận, có 30 trận hòa trong khi FC Copenhagen thắng 51 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 156-128 nghiêng về phía FC Copenhagen.

Kết quả mùa giải trước: 2-3 (sân của Broendby IF) và 0-0 (sân của FC Copenhagen).

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Mười 2024, 07:00
Trọng tài:
Sundberg Jacob A, Đan Mạch
Sân vận động:
Brøndby Stadium, Copenhagen, Đan Mạch
Dung tích:
29000