Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Anorthosis vs AEL Limassol 04/11/2024

Last match AEL Limassol - Anorthosis on 25/04/2025

Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

AEL Limassol LIM

Phỏng đoán

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Anorthosis không vẽ

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất không vẽ

9 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi AEL Limassol không vẽ

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất không vẽ

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - 12

Tỷ lệ cược

1.34
Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

AEL Limassol LIM
3
Thẻ vàng
2
10 Diêm

3 - Thắng

3 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

0

14

14

Ghi bàn

Thừa nhận

+3

18

15

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.8
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 32.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 27.3'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.3
  • 28
  • Bàn thắng
  • 33

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Anorthosis ANO

Số liệu thống kê H2H

AEL Limassol LIM
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 2
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 25/04/25 12:00
AEL Limassol AEL Limassol Anorthosis Anorthosis
1 3
TTG 08/02/25 12:00
AEL Limassol AEL Limassol Anorthosis Anorthosis
0 1
TTG 04/11/24 12:00
Anorthosis Anorthosis AEL Limassol AEL Limassol
1 0
TTG 26/07/24 12:00
AEL Limassol AEL Limassol Anorthosis Anorthosis
1 2
TTG 13/01/24 12:00
Anorthosis Anorthosis AEL Limassol AEL Limassol
1 0

Resultados mais recentes: Anorthosis

Resultados mais recentes: AEL Limassol

Anorthosis ANO

Bảng xếp hạng

AEL Limassol LIM
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 20 2 4 50:12 38 62
2 26 18 7 1 53:15 38 61
3 26 16 6 4 45:21 24 54
4 26 16 4 6 53:26 27 52
5 26 12 7 7 52:25 27 43
6 26 11 7 8 28:23 5 40
7 26 10 7 9 34:33 1 37
8 26 6 11 9 33:42 -9 29
9 26 7 6 13 26:51 -25 27
10 26 7 5 14 23:49 -26 26
11 26 6 6 14 26:46 -20 24
12 26 5 4 17 18:41 -23 19
13 26 4 5 17 22:52 -30 17
14 26 3 5 18 19:46 -27 14
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 26 4 6 67:21 46 82
2 36 22 9 5 66:31 35 75
3 36 19 11 6 58:30 28 68
4 36 20 8 8 69:40 29 68
5 36 14 11 11 59:36 23 53
6 36 12 10 14 37:39 -2 46
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 15 7 11 50:42 8 52
2 33 9 12 12 44:53 -9 39
3 33 11 6 16 38:53 -15 39
4 33 10 5 18 32:58 -26 35
5 33 10 5 18 31:48 -17 35
6 33 9 7 17 30:57 -27 34
7 33 6 8 19 31:62 -31 26
8 33 3 5 25 23:65 -42 14
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 10 3 0 28:5 23 33
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 13 8 3 2 24:10 14 27
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 13 6 5 2 20:9 11 23
7 13 7 2 4 21:17 4 23
8 13 4 4 5 16:23 -7 16
9 13 4 4 5 14:21 -7 16
10 13 4 3 6 16:19 -3 15
11 13 3 5 5 14:17 -3 14
12 13 3 2 8 12:25 -13 11
13 13 2 4 7 9:18 -9 10
14 13 2 2 9 13:26 -13 8
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 4 1 35:10 25 43
2 18 13 2 3 38:8 30 41
3 18 12 4 2 34:13 21 40
4 18 12 4 2 33:13 20 40
5 18 9 4 5 34:15 19 31
6 18 7 7 4 27:16 11 28
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 9 2 6 29:23 6 29
2 17 6 6 5 22:20 2 24
3 17 6 4 7 19:26 -7 22
4 17 6 4 7 21:27 -6 22
5 16 6 3 7 20:22 -2 21
6 16 4 5 7 16:22 -6 17
7 16 3 3 10 15:32 -17 12
8 16 2 2 12 13:32 -19 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 0 2 23:6 17 33
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 13 6 5 2 21:12 9 23
5 13 4 6 3 23:15 8 18
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
7 13 3 6 4 19:25 -6 15
8 13 3 5 5 13:16 -3 14
9 13 3 2 8 10:28 -18 11
10 13 3 1 9 9:28 -19 10
11 13 2 3 8 10:27 -17 9
12 13 3 0 10 9:23 -14 9
13 13 1 3 9 6:20 -14 6
14 13 1 3 9 10:27 -17 6
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 2 3 29:13 16 41
2 18 9 5 4 31:21 10 32
3 18 8 4 6 36:27 9 28
4 18 7 7 4 24:17 7 28
5 18 5 7 6 25:21 4 22
6 18 5 3 10 10:23 -13 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 6 5 5 21:19 2 23
2 17 6 0 11 15:26 -11 18
3 17 5 3 9 18:31 -13 18
4 16 3 6 7 22:33 -11 15
5 17 3 5 9 16:30 -14 14
6 16 4 1 11 11:31 -20 13
7 16 3 3 10 11:31 -20 12
8 17 1 3 13 10:33 -23 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Anorthosis Famagusta FC và AEL Limassol là 1-0. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 13 trận, có 7 trận hòa trong khi AEL Limassol thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 30-19 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

Trong 53 lần gặp nhau gần đây, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 27 trận, có 12 trận hòa trong khi AEL Limassol thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 65-44 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

Mùa trước Anorthosis Famagusta FC thắng cả hai trận gặp AEL Limassol (1-0 trên sân nhà và 3-1 trên sân khách)

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Mười Một 2024, 12:00
Trọng tài:
Hadjigeorghiou Panagiotis, Cyprus: Síp
Sân vận động:
Antonis Papadopoulos, Larnaca, Cyprus: Síp
Dung tích:
11930