Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ) vs Romania (Nữ) 07/11/2024
-
07/11/24
11:00
|
Vòng 3
-
- 101 : 54
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

25
33
20
23
101

16
15
10
13
54
Quý 1
25
:
16
2
2 - 0
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
0:29
3
2 - 3
Romania (Nữ)
0:51
2
4 - 3
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
1:09
2
6 - 3
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
2:14
2
8 - 3
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
2:43
2
8 - 5
Romania (Nữ)
3:14
2
10 - 5
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
3:37
3
10 - 8
Romania (Nữ)
3:59
2
12 - 8
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
4:31
3
12 - 11
Romania (Nữ)
4:41
2
14 - 11
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
5:00
1
15 - 11
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
5:00
1
16 - 11
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
5:20
1
17 - 11
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
5:20
3
20 - 11
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
6:12
3
20 - 14
Romania (Nữ)
6:29
1
21 - 14
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
7:07
1
21 - 15
Romania (Nữ)
7:35
1
21 - 16
Romania (Nữ)
7:35
2
23 - 16
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
7:51
1
24 - 16
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
9:59
1
25 - 16
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
9:59
Quý 2
33
:
15
2
25 - 18
Romania (Nữ)
10:20
1
25 - 19
Romania (Nữ)
10:20
2
27 - 19
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
10:37
3
27 - 22
Romania (Nữ)
11:01
2
29 - 22
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
11:31
2
31 - 22
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
12:03
1
32 - 22
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
2
34 - 22
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
12:25
1
35 - 22
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
12:25
1
35 - 23
Romania (Nữ)
12:38
2
37 - 23
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
13:01
2
39 - 23
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
13:32
2
41 - 23
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
14:14
1
42 - 23
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
14:44
2
44 - 23
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
15:22
2
46 - 23
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
16:03
2
48 - 23
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
16:28
2
48 - 25
Romania (Nữ)
16:41
2
50 - 25
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
17:10
1
51 - 25
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
17:24
1
52 - 25
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
17:24
2
54 - 25
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
17:51
2
56 - 25
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
18:25
3
56 - 28
Romania (Nữ)
18:51
2
58 - 28
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
19:02
3
58 - 31
Romania (Nữ)
19:25
Quý 3
20
:
10
2
60 - 31
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
20:07
2
60 - 33
Romania (Nữ)
21:02
3
60 - 36
Romania (Nữ)
21:35
3
60 - 39
Romania (Nữ)
22:46
2
62 - 39
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
23:03
2
64 - 39
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
23:31
2
66 - 39
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
24:05
2
68 - 39
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
25:03
2
70 - 39
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
25:28
2
72 - 39
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
26:48
2
72 - 41
Romania (Nữ)
27:01
2
74 - 41
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
27:52
2
76 - 41
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
28:43
2
78 - 41
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
29:16
Quý 4
23
:
13
1
78 - 42
Romania (Nữ)
31:21
1
78 - 43
Romania (Nữ)
31:21
2
78 - 45
Romania (Nữ)
32:23
2
80 - 45
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
32:38
2
82 - 45
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
33:18
2
82 - 47
Romania (Nữ)
33:44
2
84 - 47
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
33:56
2
84 - 49
Romania (Nữ)
34:13
2
86 - 49
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
36:22
2
88 - 49
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
36:58
1
89 - 49
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
36:53
2
91 - 49
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
37:57
3
91 - 52
Romania (Nữ)
38:09
3
94 - 52
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
38:56
2
94 - 54
Romania (Nữ)
39:00
3
97 - 54
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
39:17
1
98 - 54
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
39:31
1
99 - 54
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
39:31
2
101 - 54
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
39:56
Tải thêm
Phỏng đoán
1 / 3 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
1 / 2 của trận đấu cuối cùng Romania (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 157
- GP
- 157
- 100
- SP
- 57
Đối đầu
TTG
09/02/25
11:00
Romania (Nữ)
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)

- 12
- 17
- 14
- 18

- 23
- 21
- 30
- 25
TTG
07/11/24
11:00
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
Romania (Nữ)

- 25
- 33
- 20
- 23

- 16
- 15
- 10
- 13
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 446:329 | 12 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 456:407 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 382:422 | 8 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 318:444 | 6 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 477:392 | 11 | |
2 | 6 | 3 | 3 | 441:406 | 9 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 375:464 | 8 | |
4 | 6 | 2 | 4 | 458:489 | 8 |