Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Romania (Nữ) vs Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ) 09/02/2025

1
2
3
4
T
Romania (Nữ)
12
17
14
18
61
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
23
21
30
25
99
Romania (Nữ) ROM

Chi tiết trận đấu

Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ) TUR
Quý 1
12 : 23
2
0 - 2
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
1:23
3
3 - 2
Romania (Nữ)
1:49
2
3 - 4
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
2:05
2
3 - 6
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
3:55
3
3 - 9
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
4:27
2
5 - 9
Romania (Nữ)
4:53
1
5 - 10
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
5:16
2
7 - 10
Romania (Nữ)
6:02
2
7 - 12
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
6:58
2
7 - 14
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
7:15
1
7 - 15
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
8:21
1
7 - 16
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
8:21
2
7 - 18
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
8:25
2
7 - 20
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
8:38
1
7 - 21
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
8:39
2
9 - 21
Romania (Nữ)
8:57
2
9 - 23
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
9:45
3
12 - 23
Romania (Nữ)
9:59
Quý 2
17 : 21
2
12 - 25
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
10:29
2
12 - 27
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
11:02
2
12 - 29
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
11:17
2
14 - 29
Romania (Nữ)
11:39
2
14 - 31
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
11:49
1
15 - 31
Romania (Nữ)
12:12
1
16 - 31
Romania (Nữ)
12:12
1
16 - 32
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
14:04
1
16 - 33
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
14:04
2
16 - 35
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
14:39
1
16 - 36
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
14:39
2
18 - 36
Romania (Nữ)
15:38
3
21 - 36
Romania (Nữ)
16:10
3
21 - 39
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
16:26
2
23 - 39
Romania (Nữ)
16:33
2
23 - 41
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
16:51
2
25 - 41
Romania (Nữ)
17:08
2
27 - 41
Romania (Nữ)
17:41
1
28 - 41
Romania (Nữ)
18:19
1
29 - 41
Romania (Nữ)
18:19
1
29 - 42
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
18:32
1
29 - 43
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
18:58
1
29 - 44
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
18:58
Quý 3
14 : 30
2
29 - 46
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
20:33
2
31 - 46
Romania (Nữ)
20:57
3
34 - 46
Romania (Nữ)
22:32
3
34 - 49
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
22:45
1
34 - 50
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
23:40
1
34 - 51
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
23:40
1
34 - 52
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
23:47
1
34 - 53
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
24:12
2
34 - 55
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
24:12
2
34 - 57
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
24:12
3
37 - 57
Romania (Nữ)
24:12
2
37 - 59
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
24:52
2
37 - 61
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
25:17
2
37 - 63
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
26:41
2
39 - 63
Romania (Nữ)
27:00
2
39 - 65
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
27:19
2
39 - 67
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
27:33
3
39 - 70
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
28:19
2
41 - 70
Romania (Nữ)
28:56
2
41 - 72
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
29:23
2
43 - 72
Romania (Nữ)
29:31
2
43 - 74
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
29:38
Quý 4
18 : 25
3
43 - 77
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
30:03
3
46 - 77
Romania (Nữ)
30:27
1
47 - 77
Romania (Nữ)
31:17
2
47 - 79
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
31:24
2
49 - 79
Romania (Nữ)
31:43
3
49 - 82
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
32:01
2
49 - 84
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
33:04
2
51 - 84
Romania (Nữ)
33:34
2
51 - 86
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
33:54
1
51 - 87
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
33:54
2
51 - 89
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
34:36
2
51 - 91
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
35:17
3
51 - 94
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
36:30
2
53 - 94
Romania (Nữ)
36:48
3
56 - 94
Romania (Nữ)
37:31
2
58 - 94
Romania (Nữ)
38:07
2
58 - 96
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
38:23
3
58 - 99
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
38:50
3
61 - 99
Romania (Nữ)
39:11
Tải thêm

Phỏng đoán

3 / 3 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Romania (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 4 của trận đấu cuối cùng Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 1 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải bóng rổ châu Âu, Phụ nữ, Vòng loại

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Romania (Nữ)
Romania (Nữ)
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
  • 0thắng
  • 100% 2thắng
  • 157
  • GP
  • 157
  • 57
  • SP
  • 100
TTG 09/02/25 11:00
Romania (Nữ) Romania (Nữ)
  • 12
  • 17
  • 14
  • 18
61
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
  • 23
  • 21
  • 30
  • 25
99
TTG 07/11/24 11:00
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
  • 25
  • 33
  • 20
  • 23
101
Romania (Nữ) Romania (Nữ)
  • 16
  • 15
  • 10
  • 13
54
Romania (Nữ) ROM

Bảng xếp hạng

Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ) TUR
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 6 6 0 446:329 12
2 6 4 2 456:407 10
3 6 2 4 382:422 8
4 6 0 6 318:444 6
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 477:392 11
2 6 3 3 441:406 9
3 6 2 4 375:464 8
4 6 2 4 458:489 8

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Hai 2025, 11:00