Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ) vs Báo Lynx Minnesota (Nữ) 09/07/2024

1
2
3
4
T
Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ)
16
19
16
16
67
Báo Lynx Minnesota (Nữ)
29
22
19
12
82
Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ) LAS

Chi tiết trận đấu

Báo Lynx Minnesota (Nữ) MIN
Quý 1
16 : 29
2
0 - 2
McBride, Kayla
0:14
2
2 - 2
Stevens, Azura
0:33
2
2 - 4
Carleton, Bridget
1:03
2
2 - 6
Juhasz, Dorka
2:17
2
4 - 6
Nurse, Kia
2:42
2
4 - 8
Williams, Courtney
3:35
2
4 - 10
McBride, Kayla
3:51
1
4 - 11
Smith, Alanna
4:58
1
4 - 12
Smith, Alanna
4:58
1
5 - 12
Yueru, Li
5:42
1
6 - 12
Yueru, Li
5:42
2
8 - 12
Clarendon, Layshia
6:08
2
8 - 14
Juhasz, Dorka
6:23
1
8 - 13
Juhasz, Dorka
6:23
2
8 - 17
Zandalasini, Cecilia
6:51
1
9 - 17
Burrell, Rae
7:11
1
10 - 17
Burrell, Rae
7:11
2
10 - 19
Hiedeman, Natisha
7:30
2
10 - 21
Miller, Diamond
8:03
3
10 - 24
Pili, Alissa
8:20
1
11 - 24
Hamby, Dearica
8:34
1
12 - 24
Hamby, Dearica
8:34
3
12 - 27
Zandalasini, Cecilia
8:50
2
14 - 27
Jackson, Rickea
9:06
2
14 - 29
Miller, Diamond
9:18
2
16 - 29
Hamby, Dearica
9:27
Quý 2
19 : 22
2
18 - 29
Clarendon, Layshia
10:16
2
20 - 29
Clarendon, Layshia
10:53
1
20 - 30
Miller, Diamond
11:50
1
20 - 31
Miller, Diamond
11:50
1
21 - 31
Cooke, Zia
12:05
1
22 - 31
Cooke, Zia
12:05
3
22 - 34
Zandalasini, Cecilia
12:47
2
24 - 34
McDonald, Aari
13:23
2
26 - 34
Hamby, Dearica
14:01
3
26 - 37
Carleton, Bridget
14:24
3
29 - 37
Stevens, Azura
14:37
3
32 - 37
Hamby, Dearica
15:46
2
32 - 39
Smith, Alanna
16:14
1
33 - 39
Nurse, Kia
16:29
2
33 - 41
Juhasz, Dorka
16:53
3
33 - 44
McBride, Kayla
17:26
3
33 - 47
Carleton, Bridget
17:56
2
33 - 49
Juhasz, Dorka
18:55
1
34 - 49
Yueru, Li
19:07
1
35 - 49
Yueru, Li
19:07
2
35 - 51
Juhasz, Dorka
19:25
Quý 3
16 : 19
2
37 - 51
McDonald, Aari
20:46
2
37 - 53
McBride, Kayla
20:58
2
37 - 55
Smith, Alanna
21:31
2
39 - 55
Jackson, Rickea
22:13
2
39 - 57
Williams, Courtney
23:16
2
39 - 59
Juhasz, Dorka
24:51
2
41 - 59
Hamby, Dearica
25:04
2
43 - 59
Nurse, Kia
25:32
3
43 - 62
Carleton, Bridget
26:00
3
43 - 65
Hiedeman, Natisha
26:46
3
43 - 68
Carleton, Bridget
28:12
2
45 - 68
Stevens, Azura
28:33
2
45 - 70
Pili, Alissa
29:09
3
48 - 70
Cooke, Zia
29:22
2
50 - 70
Hamby, Dearica
29:40
1
51 - 70
Hamby, Dearica
29:40
Quý 4
16 : 12
2
51 - 72
Pili, Alissa
30:25
2
53 - 72
Stevens, Azura
32:07
1
53 - 73
Kone, Sika
32:16
2
55 - 73
Hamby, Dearica
32:38
2
57 - 73
Clarendon, Layshia
35:36
2
57 - 75
Carleton, Bridget
36:22
1
58 - 75
Burrell, Rae
36:25
1
59 - 75
Burrell, Rae
36:25
2
61 - 75
Hamby, Dearica
37:09
2
61 - 77
Juhasz, Dorka
37:33
2
63 - 77
Jackson, Rickea
37:43
1
63 - 78
McBride, Kayla
38:25
1
63 - 79
McBride, Kayla
38:25
2
63 - 81
Zandalasini, Cecilia
38:59
1
63 - 82
Zandalasini, Cecilia
38:59
1
64 - 82
Dangerfield, Crystal
39:17
1
65 - 82
Dangerfield, Crystal
39:17
1
66 - 82
Burrell, Rae
39:49
1
67 - 82
Burrell, Rae
39:49
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 trận đấu cuối cùng Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng Báo Lynx Minnesota (Nữ)t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

2.47
Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ) LAS

Số liệu thống kê

Báo Lynx Minnesota (Nữ) MIN
  • 3/20 (15%)
  • 3 con trỏ
  • 9/18 (50%)
  • 20/36 (55.6%)
  • 2 con trỏ
  • 23/47 (48.9%)
  • 18/19 (94%)
  • Ném miễn phí
  • 9/10 (90%)
  • 29
  • Lấy lại quả bóng
  • 27
  • 4
  • Phản đòn tấn công
  • 4
Thống kê người chơi
Hamby, Dearica
F
DIM 18
REB 8
HT 2
PHT 36:34
Kính 18
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 36:34
Hai con trỏ 6/7 (86%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/9 (78%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Carleton, Bridget
F
DIM 16
REB 4
HT 3
PHT 28:12
Kính 16
Ba con trỏ 4/4 (100%)
Ném miễn phí -
Phút 28:12
Hai con trỏ 2/3 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/7 (86%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Juhasz, Dorka
F
DIM 15
REB 6
HT 2
PHT 31:51
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 31:51
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
McBride, Kayla
G
DIM 11
REB 1
HT 4
PHT 25:20
Kính 11
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 25:20
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/9 (44%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Zandalasini, Cecilia
F
DIM 11
REB 1
HT 3
PHT 17:57
Kính 11
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 17:57
Hai con trỏ 2/6 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/9 (44%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ)
Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ)
Báo Lynx Minnesota (Nữ)
Báo Lynx Minnesota (Nữ)
Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ) LAS

Bắt đầu

Báo Lynx Minnesota (Nữ) MIN
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 143
  • GP
  • 143
  • 68
  • SP
  • 74
TTG 19/09/24 20:00
Báo Lynx Minnesota (Nữ) Báo Lynx Minnesota (Nữ)
  • 13
  • 17
  • 14
  • 7
51
Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ) Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 19
  • 19
  • 15
  • 15
68
TTG 09/07/24 22:00
Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ) Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 16
  • 19
  • 16
  • 16
67
Báo Lynx Minnesota (Nữ) Báo Lynx Minnesota (Nữ)
  • 29
  • 22
  • 19
  • 12
82
TTG 14/06/24 19:30
Báo Lynx Minnesota (Nữ) Báo Lynx Minnesota (Nữ)
  • 14
  • 25
  • 20
  • 22
81
Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ) Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 25
  • 19
  • 12
  • 20
76
TTG 05/06/24 22:00
Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ) Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 12
  • 14
  • 20
  • 16
62
Báo Lynx Minnesota (Nữ) Báo Lynx Minnesota (Nữ)
  • 27
  • 18
  • 19
  • 22
86
TTG 20/07/23 20:00
Báo Lynx Minnesota (Nữ) Báo Lynx Minnesota (Nữ)
  • 18
  • 28
  • 11
  • 16
73
Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ) Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 19
  • 10
  • 26
  • 15
70
Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ) LAS

Bảng xếp hạng

Báo Lynx Minnesota (Nữ) MIN
# Hình thức WNBA 2024 TCDC T Đ TD
1 40 32 8 3424:3058
2 40 30 10 3279:3024
3 40 28 12 3204:2944
4 40 27 13 3455:3236
5 40 25 15 3329:3150
6 40 20 20 3399:3506
7 40 19 21 3258:3390
8 40 15 25 3080:3190
9 40 14 26 3172:3291
10 40 13 27 3096:3301
11 40 9 31 3368:3685
12 40 8 32 3136:3425
# Hình thức WNBA 2024, Eastern Conference TCDC T Đ TD
1 40 32 8 3424:3058
2 40 28 12 3204:2944
3 40 20 20 3399:3506
4 40 15 25 3080:3190
5 40 14 26 3172:3291
6 40 13 27 3096:3301

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Bảy 2024, 22:00
Sân vận động:
Crypto.com Arena, Los Angeles, CA, Mỹ
Dung tích:
18997