Báo Lynx Minnesota (Nữ) vs Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ) 14/06/2024
- 14/06/24 19:30
-
- 81 : 76
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

14
25
20
22
81

25
19
12
20
76
Quý 1
14
:
25
2
0 - 2
Jackson, Rickea
0:19
3
3 - 2
Carleton, Bridget
0:38
1
3 - 3
Hamby, Dearica
1:03
2
5 - 3
Collier, Napheesa
1:43
3
5 - 6
Nurse, Kia
2:01
2
7 - 6
Smith, Alanna
2:34
2
7 - 8
Nurse, Kia
3:09
1
7 - 9
Clarendon, Layshia
4:21
1
7 - 10
Clarendon, Layshia
4:21
2
7 - 12
Hamby, Dearica
4:54
1
7 - 13
Jackson, Rickea
5:42
1
7 - 14
Jackson, Rickea
5:42
2
9 - 14
Collier, Napheesa
6:48
2
11 - 14
Hiedeman, Natisha
7:06
1
12 - 14
McBride, Kayla
7:07
1
12 - 15
McDonald, Aari
7:07
1
12 - 16
McDonald, Aari
7:07
2
12 - 18
McDonald, Aari
7:50
2
12 - 20
Jackson, Rickea
8:16
1
12 - 21
McDonald, Aari
9:24
1
12 - 22
McDonald, Aari
9:24
2
14 - 22
Epoupa, Olivia
9:37
3
14 - 25
Hamby, Dearica
9:59
Quý 2
25
:
19
3
17 - 25
Carleton, Bridget
10:18
2
17 - 27
Jackson, Rickea
11:34
1
18 - 27
Smith, Alanna
11:50
1
19 - 27
Smith, Alanna
11:50
2
19 - 29
Brown, Lexie
12:12
2
21 - 29
Collier, Napheesa
13:03
1
21 - 30
Jackson, Rickea
13:26
2
21 - 32
Hamby, Dearica
13:42
2
23 - 32
Juhasz, Dorka
14:02
3
23 - 35
Brown, Lexie
14:53
3
26 - 35
McBride, Kayla
15:11
3
26 - 38
Brown, Lexie
15:51
2
28 - 38
Collier, Napheesa
16:11
2
28 - 40
Brown, Lexie
16:59
2
30 - 40
Williams, Courtney
17:23
2
32 - 40
Collier, Napheesa
18:00
2
34 - 40
Collier, Napheesa
18:25
1
35 - 40
Collier, Napheesa
18:25
2
35 - 42
Hamby, Dearica
18:47
2
37 - 42
Collier, Napheesa
19:08
1
38 - 42
Collier, Napheesa
19:34
1
39 - 42
Collier, Napheesa
19:34
2
39 - 44
Hamby, Dearica
19:57
Quý 3
20
:
12
1
40 - 44
McBride, Kayla
20:13
2
42 - 44
Collier, Napheesa
21:00
2
44 - 44
Smith, Alanna
21:55
2
46 - 44
Smith, Alanna
22:47
2
46 - 46
Jackson, Rickea
23:10
2
48 - 46
Williams, Courtney
23:28
2
48 - 48
Yueru, Li
24:12
3
51 - 48
Williams, Courtney
25:51
1
52 - 48
Collier, Napheesa
26:46
2
54 - 48
Smith, Alanna
27:18
2
54 - 50
McDonald, Aari
27:34
3
57 - 50
Carleton, Bridget
27:50
2
57 - 52
McDonald, Aari
29:07
2
57 - 54
Hamby, Dearica
29:25
2
59 - 54
Collier, Napheesa
29:35
2
59 - 56
McDonald, Aari
29:59
Quý 4
22
:
20
2
61 - 56
Collier, Napheesa
30:41
2
61 - 58
Hamby, Dearica
31:04
2
63 - 58
Williams, Courtney
31:27
1
63 - 59
Burrell, Rae
31:45
2
63 - 61
Brown, Lexie
32:27
2
65 - 61
Williams, Courtney
32:51
1
66 - 61
Collier, Napheesa
33:32
1
67 - 61
Collier, Napheesa
33:32
2
67 - 63
Talbot, Stephanie
33:50
2
69 - 63
Collier, Napheesa
34:23
2
69 - 65
Jackson, Rickea
34:39
2
71 - 65
Carleton, Bridget
34:59
2
73 - 65
McBride, Kayla
35:32
1
73 - 66
Jackson, Rickea
36:10
1
73 - 67
Jackson, Rickea
36:10
3
76 - 67
Williams, Courtney
36:30
1
77 - 67
Williams, Courtney
36:55
3
77 - 70
Nurse, Kia
37:29
2
77 - 72
McDonald, Aari
37:52
1
78 - 72
Smith, Alanna
38:34
1
79 - 72
Smith, Alanna
38:34
1
79 - 73
Jackson, Rickea
38:47
1
79 - 74
Jackson, Rickea
38:47
2
79 - 76
Jackson, Rickea
39:49
1
80 - 76
Collier, Napheesa
39:51
1
81 - 76
Collier, Napheesa
39:51
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10của trận đấu cuối cùng Báo Lynx Minnesota (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
- 6/23 (26.1%)
- 3 con trỏ
- 5/19 (26.3%)
- 24/38 (63.2%)
- 2 con trỏ
- 22/43 (51.2%)
- 13/16 (81%)
- Ném miễn phí
- 15/18 (83%)
- 27
- Lấy lại quả bóng
- 34
- 5
- Phản đòn tấn công
- 8
Thống kê người chơi

Collier, Napheesa
F

DIM
28
REB
6
HT
2
PHT
37:09
Kính
28
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
37:09
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
11/22
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
8
Fouls kỹ thuật
-

Jackson, Rickea
F

DIM
17
REB
10
HT
3
PHT
29:58
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
7/8
(88%)
Phút
29:58
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Hamby, Dearica
F

DIM
16
REB
11
HT
2
PHT
39:41
Kính
16
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
39:41
Hai con trỏ
6/10
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/13
(54%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Williams, Courtney
G

DIM
15
REB
7
HT
10
PHT
31:13
Kính
15
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
31:13
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
10
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-

McDonald, Aari
G

DIM
14
REB
2
HT
6
PHT
27:18
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
27:18
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 143
- GP
- 143
- 74
- SP
- 68
Đối đầu
TTG
19/09/24
20:00
Báo Lynx Minnesota (Nữ)
Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ)

- 13
- 17
- 14
- 7

- 19
- 19
- 15
- 15
TTG
09/07/24
22:00
Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ)
Báo Lynx Minnesota (Nữ)

- 16
- 19
- 16
- 16

- 29
- 22
- 19
- 12
TTG
14/06/24
19:30
Báo Lynx Minnesota (Nữ)
Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ)

- 14
- 25
- 20
- 22

- 25
- 19
- 12
- 20
TTG
05/06/24
22:00
Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ)
Báo Lynx Minnesota (Nữ)

- 12
- 14
- 20
- 16

- 27
- 18
- 19
- 22
TTG
20/07/23
20:00
Báo Lynx Minnesota (Nữ)
Los Angeles Sparks (Nữ)/Phoenix Mercury (Phụ nữ)

- 18
- 28
- 11
- 16

- 19
- 10
- 26
- 15
# | Hình thức WNBA 2024 | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 32 | 8 | 3424:3058 | |
2 | 40 | 30 | 10 | 3279:3024 | |
3 | 40 | 28 | 12 | 3204:2944 | |
4 | 40 | 27 | 13 | 3455:3236 | |
5 | 40 | 25 | 15 | 3329:3150 | |
6 | 40 | 20 | 20 | 3399:3506 | |
7 | 40 | 19 | 21 | 3258:3390 | |
8 | 40 | 15 | 25 | 3080:3190 | |
9 | 40 | 14 | 26 | 3172:3291 | |
10 | 40 | 13 | 27 | 3096:3301 | |
11 | 40 | 9 | 31 | 3368:3685 | |
12 | 40 | 8 | 32 | 3136:3425 |
# | Hình thức WNBA 2024, Eastern Conference | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 32 | 8 | 3424:3058 | |
2 | 40 | 28 | 12 | 3204:2944 | |
3 | 40 | 20 | 20 | 3399:3506 | |
4 | 40 | 15 | 25 | 3080:3190 | |
5 | 40 | 14 | 26 | 3172:3291 | |
6 | 40 | 13 | 27 | 3096:3301 |