Cánh Cửa Dallas (Nữ) vs Phoenix Mercury (Phụ nữ) 09/06/2024
- 09/06/24 16:00
-
- 90 : 97
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T

14
18
22
24
12
90

14
21
21
22
19
97
Quý 1
14
:
14
2
0 - 2
Griner, Brittney
0:36
2
2 - 2
Billings, Monique
1:17
2
4 - 2
McCowan, Teaira
1:40
2
4 - 4
Allen, Rebecca
2:53
3
4 - 7
Copper, Kahleah
4:48
2
6 - 7
McCowan, Teaira
5:21
2
8 - 7
Siegrist, Madison
6:17
2
8 - 9
Griner, Brittney
6:42
1
8 - 10
Copper, Kahleah
7:08
1
8 - 11
Copper, Kahleah
7:08
2
10 - 11
Ogunbowale, Arike
7:21
2
12 - 11
Siegrist, Madison
8:22
3
12 - 14
Taurasi, Diana
8:46
2
14 - 14
Brown, Kalani
9:36
Quý 2
18
:
21
2
16 - 14
Uzun, Sevgi
10:15
1
17 - 14
Uzun, Sevgi
10:15
2
17 - 16
Griner, Brittney
10:32
2
19 - 16
Uzun, Sevgi
11:01
1
19 - 17
Cunningham, Sophie
11:18
2
19 - 19
Taurasi, Diana
11:25
2
19 - 21
Griner, Brittney
12:09
2
21 - 21
McCowan, Teaira
13:03
2
23 - 21
Siegrist, Madison
13:29
1
24 - 21
Siegrist, Madison
13:29
2
26 - 21
Brown, Kalani
15:33
2
26 - 23
Allen, Rebecca
15:55
2
26 - 25
Copper, Kahleah
16:32
2
28 - 25
Ogunbowale, Arike
16:47
2
28 - 27
Griner, Brittney
17:11
2
30 - 27
McCowan, Teaira
17:30
2
30 - 29
Griner, Brittney
17:47
1
30 - 30
Taurasi, Diana
18:17
1
30 - 31
Taurasi, Diana
18:17
2
30 - 33
Cloud, Natasha
19:08
2
32 - 33
Sheldon, Jacy
19:20
2
32 - 35
Allen, Rebecca
19:39
Quý 3
22
:
21
2
34 - 35
Ogunbowale, Arike
20:24
2
36 - 35
McCowan, Teaira
20:56
2
38 - 35
Billings, Monique
21:15
3
38 - 38
Taurasi, Diana
21:57
2
40 - 38
Ogunbowale, Arike
22:20
2
40 - 40
Griner, Brittney
22:45
2
42 - 40
McCowan, Teaira
23:10
3
45 - 40
Uzun, Sevgi
23:22
3
48 - 40
Ogunbowale, Arike
24:00
2
48 - 42
Copper, Kahleah
25:05
3
48 - 45
Cunningham, Sophie
25:38
2
48 - 47
Griner, Brittney
26:23
2
48 - 49
Taurasi, Diana
26:56
2
50 - 49
McCowan, Teaira
27:08
3
50 - 52
Cunningham, Sophie
27:23
2
50 - 54
Griner, Brittney
28:06
2
52 - 54
McCowan, Teaira
28:36
2
54 - 54
Brown, Kalani
29:37
2
54 - 56
Sutton, Sug
29:45
Quý 4
24
:
22
1
55 - 56
Brown, Kalani
30:23
1
56 - 56
Brown, Kalani
30:23
2
56 - 58
Copper, Kahleah
30:56
1
56 - 59
Copper, Kahleah
30:56
2
56 - 61
Copper, Kahleah
31:13
3
59 - 61
Ogunbowale, Arike
31:56
2
59 - 63
Mack, Natasha
32:44
3
62 - 63
Siegrist, Madison
33:09
2
62 - 65
Taurasi, Diana
33:30
2
64 - 65
Billings, Monique
33:53
1
65 - 65
McCowan, Teaira
35:03
2
67 - 65
Ogunbowale, Arike
35:38
1
67 - 66
Copper, Kahleah
35:47
2
69 - 66
Sheldon, Jacy
36:00
2
71 - 66
Billings, Monique
36:23
3
71 - 69
Copper, Kahleah
36:39
1
72 - 69
Ogunbowale, Arike
36:51
1
72 - 70
Griner, Brittney
37:09
1
72 - 71
Griner, Brittney
37:09
2
72 - 73
Taurasi, Diana
37:46
1
73 - 73
McCowan, Teaira
38:07
3
73 - 76
Copper, Kahleah
38:48
3
76 - 76
Ogunbowale, Arike
39:00
2
78 - 76
Billings, Monique
39:18
2
78 - 78
Griner, Brittney
39:26
Tăng ca
12
:
19
2
80 - 78
Siegrist, Madison
40:48
1
81 - 78
Ogunbowale, Arike
41:29
2
81 - 80
Taurasi, Diana
41:55
3
81 - 83
Cloud, Natasha
42:27
2
83 - 83
Ogunbowale, Arike
43:11
2
83 - 85
Griner, Brittney
44:38
2
85 - 85
McCowan, Teaira
44:48
1
85 - 86
Copper, Kahleah
46:08
1
85 - 87
Copper, Kahleah
46:08
2
85 - 89
Copper, Kahleah
46:52
3
88 - 89
Uzun, Sevgi
47:26
1
88 - 91
Cloud, Natasha
47:43
1
88 - 91
Cloud, Natasha
47:43
2
88 - 93
Taurasi, Diana
48:20
1
88 - 94
Copper, Kahleah
49:03
3
88 - 97
Copper, Kahleah
49:07
1
89 - 97
Ogunbowale, Arike
49:13
1
90 - 97
Ogunbowale, Arike
49:13
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Phoenix Mercury (Phụ nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 6/23 (26.1%)
- 3 con trỏ
- 9/33 (27.3%)
- 31/55 (56.4%)
- 2 con trỏ
- 28/47 (59.6%)
- 10/14 (71%)
- Ném miễn phí
- 14/19 (73%)
- 36
- Lấy lại quả bóng
- 29
- 9
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi

Copper, Kahleah
F

DIM
29
REB
3
HT
1
PHT
44:27
Kính
29
Ba con trỏ
4/11
(36%)
Ném miễn phí
7/8
(88%)
Phút
44:27
Hai con trỏ
5/11
(45%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/22
(41%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Ogunbowale, Arike
G

DIM
25
REB
7
HT
10
PHT
50:00
Kính
25
Ba con trỏ
3/11
(27%)
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
50:00
Hai con trỏ
6/16
(38%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/27
(33%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
10
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-

Griner, Brittney
C

DIM
24
REB
9
HT
5
PHT
38:55
Kính
24
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
38:55
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
11/16
(69%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Taurasi, Diana
G

DIM
20
REB
7
HT
7
PHT
39:21
Kính
20
Ba con trỏ
2/11
(18%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
39:21
Hai con trỏ
6/10
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/21
(38%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

McCowan, Teaira
C

DIM
20
REB
9
HT
4
PHT
36:30
Kính
20
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
36:30
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
9/14
(64%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
6
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 184
- GP
- 184
- 90
- SP
- 93
Đối đầu
TTG
10/07/24
15:30
Phoenix Mercury (Phụ nữ)
Cánh Cửa Dallas (Nữ)

- 21
- 28
- 31
- 20

- 29
- 17
- 20
- 18
TTG
03/07/24
20:00
Cánh Cửa Dallas (Nữ)
Phoenix Mercury (Phụ nữ)

- 18
- 25
- 33
- 20

- 27
- 29
- 27
- 21
TC
09/06/24
16:00
Cánh Cửa Dallas (Nữ)
Phoenix Mercury (Phụ nữ)

- 14
- 18
- 22
- 24

- 14
- 21
- 21
- 22
TTG
25/05/24
22:00
Phoenix Mercury (Phụ nữ)
Cánh Cửa Dallas (Nữ)

- 14
- 21
- 34
- 23

- 21
- 31
- 24
- 31
TTG
27/08/23
18:00
Phoenix Mercury (Phụ nữ)
Cánh Cửa Dallas (Nữ)

- 22
- 20
- 13
- 19

- 18
- 17
- 20
- 22
# | Hình thức WNBA 2024 | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 32 | 8 | 3424:3058 | |
2 | 40 | 30 | 10 | 3279:3024 | |
3 | 40 | 28 | 12 | 3204:2944 | |
4 | 40 | 27 | 13 | 3455:3236 | |
5 | 40 | 25 | 15 | 3329:3150 | |
6 | 40 | 20 | 20 | 3399:3506 | |
7 | 40 | 19 | 21 | 3258:3390 | |
8 | 40 | 15 | 25 | 3080:3190 | |
9 | 40 | 14 | 26 | 3172:3291 | |
10 | 40 | 13 | 27 | 3096:3301 | |
11 | 40 | 9 | 31 | 3368:3685 | |
12 | 40 | 8 | 32 | 3136:3425 |
# | Hình thức WNBA 2024, Eastern Conference | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 32 | 8 | 3424:3058 | |
2 | 40 | 28 | 12 | 3204:2944 | |
3 | 40 | 20 | 20 | 3399:3506 | |
4 | 40 | 15 | 25 | 3080:3190 | |
5 | 40 | 14 | 26 | 3172:3291 | |
6 | 40 | 13 | 27 | 3096:3301 |