Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Phoenix Mercury (Phụ nữ) vs Cánh Cửa Dallas (Nữ) 25/05/2024

1
2
3
4
T
Phoenix Mercury (Phụ nữ)
14
21
34
23
92
Cánh Cửa Dallas (Nữ)
21
31
24
31
107
Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX

Chi tiết trận đấu

Cánh Cửa Dallas (Nữ) DAL
Quý 1
14 : 21
2
2 - 0
Cloud, Natasha
0:31
3
5 - 0
Copper, Kahleah
1:08
2
5 - 2
Billings, Monique
1:43
2
5 - 4
Billings, Monique
2:19
3
8 - 4
Taurasi, Diana
2:40
2
8 - 6
Siegrist, Madison
3:08
1
8 - 7
Billings, Monique
4:05
1
8 - 8
Billings, Monique
4:05
3
11 - 8
Allen, Rebecca
4:27
2
11 - 10
Billings, Monique
5:07
2
11 - 12
McCowan, Teaira
5:33
2
11 - 14
Ogunbowale, Arike
5:53
2
11 - 16
McCowan, Teaira
6:37
2
11 - 18
Soares, Stephanie
7:27
3
14 - 18
Copper, Kahleah
7:47
3
14 - 21
Siegrist, Madison
8:32
Quý 2
21 : 31
3
14 - 24
Ogunbowale, Arike
10:55
2
14 - 26
Brown, Kalani
11:19
3
14 - 29
Sheldon, Jacy
11:51
2
16 - 29
Taurasi, Diana
12:11
1
16 - 30
Ogunbowale, Arike
12:35
1
16 - 31
Ogunbowale, Arike
12:35
2
16 - 33
Siegrist, Madison
13:07
2
18 - 33
Copper, Kahleah
13:22
2
18 - 35
Brown, Kalani
13:37
1
18 - 36
Billings, Monique
14:06
1
18 - 37
Billings, Monique
14:06
3
21 - 37
Taurasi, Diana
14:17
3
21 - 40
Sheldon, Jacy
14:37
3
24 - 40
Cunningham, Sophie
14:49
3
24 - 43
Ogunbowale, Arike
15:15
3
27 - 43
Taurasi, Diana
15:30
3
27 - 46
Ogunbowale, Arike
16:10
2
29 - 46
Allen, Rebecca
16:20
1
30 - 46
Copper, Kahleah
16:42
1
31 - 46
Copper, Kahleah
16:42
2
33 - 46
Taurasi, Diana
17:36
2
33 - 48
Siegrist, Madison
18:12
1
33 - 49
Ogunbowale, Arike
18:30
1
33 - 50
Ogunbowale, Arike
18:30
2
35 - 50
Copper, Kahleah
19:02
2
35 - 52
Billings, Monique
19:23
Quý 3
34 : 24
3
35 - 55
Ogunbowale, Arike
20:33
2
35 - 57
Siegrist, Madison
20:58
3
38 - 57
Taurasi, Diana
21:16
2
40 - 57
Copper, Kahleah
21:44
3
40 - 60
Ogunbowale, Arike
22:04
2
40 - 62
Siegrist, Madison
22:28
3
43 - 62
Taurasi, Diana
22:43
2
43 - 64
McCowan, Teaira
23:02
2
43 - 67
Uzun, Sevgi
23:16
3
46 - 67
Taurasi, Diana
23:27
2
48 - 67
Cloud, Natasha
23:52
1
49 - 67
Cloud, Natasha
23:52
2
51 - 67
Copper, Kahleah
24:04
2
51 - 69
Siegrist, Madison
24:27
2
53 - 69
Taurasi, Diana
25:10
2
53 - 71
Siegrist, Madison
26:01
1
53 - 72
Siegrist, Madison
26:01
1
54 - 72
Dixon, Liz
26:22
1
55 - 72
Dixon, Liz
26:22
1
56 - 72
Cunningham, Sophie
26:57
1
57 - 72
Cunningham, Sophie
26:57
1
58 - 72
Cunningham, Sophie
26:57
3
61 - 72
Copper, Kahleah
27:16
2
63 - 72
Copper, Kahleah
27:49
3
66 - 72
Copper, Kahleah
29:04
2
66 - 74
McCowan, Teaira
29:13
3
69 - 74
Sutton, Sug
29:27
2
69 - 76
Siegrist, Madison
29:55
1
43 - 65
McCowan, Teaira
23:02
Quý 4
23 : 31
2
71 - 76
Cloud, Natasha
30:46
1
72 - 76
Cloud, Natasha
30:46
3
72 - 79
Ogunbowale, Arike
30:55
2
72 - 81
McCowan, Teaira
31:28
2
74 - 81
Taurasi, Diana
31:35
2
74 - 83
McCowan, Teaira
31:52
2
74 - 85
Billings, Monique
33:06
2
74 - 87
Ogunbowale, Arike
33:34
2
76 - 89
Ogunbowale, Arike
34:56
2
78 - 89
Copper, Kahleah
35:12
3
78 - 92
Ogunbowale, Arike
35:24
1
78 - 93
Ogunbowale, Arike
35:59
1
78 - 94
Ogunbowale, Arike
35:59
1
79 - 94
Copper, Kahleah
36:07
1
80 - 94
Copper, Kahleah
36:07
1
80 - 95
Ogunbowale, Arike
36:40
1
80 - 96
Ogunbowale, Arike
36:40
1
80 - 97
Ogunbowale, Arike
36:40
2
82 - 97
Dixon, Liz
36:57
1
82 - 98
Billings, Monique
37:09
1
82 - 99
Billings, Monique
37:09
1
84 - 99
Taurasi, Diana
37:29
1
83 - 99
Taurasi, Diana
37:29
2
84 - 101
Ogunbowale, Arike
37:41
2
84 - 103
Billings, Monique
38:08
2
86 - 103
Copper, Kahleah
38:34
2
86 - 105
Siegrist, Madison
38:53
1
87 - 105
Cloud, Natasha
38:53
2
89 - 105
Cunningham, Sophie
39:18
1
89 - 106
Ogunbowale, Arike
39:24
1
89 - 107
Ogunbowale, Arike
39:24
3
92 - 107
Cunningham, Sophie
39:33
1
75 - 87
Copper, Kahleah
34:10
1
76 - 87
Copper, Kahleah
34:10
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Phoenix Mercury (Phụ nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng Cánh Cửa Dallas (Nữ)t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

1.98
Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX

Số liệu thống kê

Cánh Cửa Dallas (Nữ) DAL
  • 14/35 (40%)
  • 3 con trỏ
  • 10/20 (50%)
  • 17/40 (42.5%)
  • 2 con trỏ
  • 29/55 (52.7%)
  • 16/17 (94%)
  • Ném miễn phí
  • 19/21 (90%)
  • 25
  • Lấy lại quả bóng
  • 38
  • 8
  • Phản đòn tấn công
  • 14
Thống kê người chơi
Ogunbowale, Arike
G
DIM 40
REB 7
HT 4
PHT 38:09
Kính 40
Ba con trỏ 7/12 (58%)
Ném miễn phí 11/12 (92%)
Phút 38:09
Hai con trỏ 4/12 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/24 (46%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
Copper, Kahleah
F
DIM 32
REB 1
HT 2
PHT 35:37
Kính 32
Ba con trỏ 4/7 (57%)
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 35:37
Hai con trỏ 7/15 (47%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/22 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Taurasi, Diana
G
DIM 28
REB 5
HT 2
PHT 30:16
Kính 28
Ba con trỏ 6/13 (46%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 30:16
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/20 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật 1
Siegrist, Madison
F
DIM 22
REB 9
HT 4
PHT 37:09
Kính 22
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 37:09
Hai con trỏ 9/12 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/16 (63%)
Phản đòn tấn công 7
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Billings, Monique
F
DIM 18
REB 8
HT 3
PHT 33:50
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 33:50
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Phoenix Mercury (Phụ nữ)
Phoenix Mercury (Phụ nữ)
Cánh Cửa Dallas (Nữ)
Cánh Cửa Dallas (Nữ)
Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX

Bắt đầu

Cánh Cửa Dallas (Nữ) DAL
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 184
  • GP
  • 184
  • 93
  • SP
  • 90
TTG 10/07/24 15:30
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 21
  • 28
  • 31
  • 20
100
Cánh Cửa Dallas (Nữ) Cánh Cửa Dallas (Nữ)
  • 29
  • 17
  • 20
  • 18
84
TTG 03/07/24 20:00
Cánh Cửa Dallas (Nữ) Cánh Cửa Dallas (Nữ)
  • 18
  • 25
  • 33
  • 20
96
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 27
  • 29
  • 27
  • 21
104
TC 09/06/24 16:00
Cánh Cửa Dallas (Nữ) Cánh Cửa Dallas (Nữ)
  • 14
  • 18
  • 22
  • 24
90
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 14
  • 21
  • 21
  • 22
97
TTG 25/05/24 22:00
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 14
  • 21
  • 34
  • 23
92
Cánh Cửa Dallas (Nữ) Cánh Cửa Dallas (Nữ)
  • 21
  • 31
  • 24
  • 31
107
TTG 27/08/23 18:00
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 22
  • 20
  • 13
  • 19
74
Cánh Cửa Dallas (Nữ) Cánh Cửa Dallas (Nữ)
  • 18
  • 17
  • 20
  • 22
77
Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX

Bảng xếp hạng

Cánh Cửa Dallas (Nữ) DAL
# Hình thức WNBA 2024 TCDC T Đ TD
1 40 32 8 3424:3058
2 40 30 10 3279:3024
3 40 28 12 3204:2944
4 40 27 13 3455:3236
5 40 25 15 3329:3150
6 40 20 20 3399:3506
7 40 19 21 3258:3390
8 40 15 25 3080:3190
9 40 14 26 3172:3291
10 40 13 27 3096:3301
11 40 9 31 3368:3685
12 40 8 32 3136:3425
# Hình thức WNBA 2024, Eastern Conference TCDC T Đ TD
1 40 32 8 3424:3058
2 40 28 12 3204:2944
3 40 20 20 3399:3506
4 40 15 25 3080:3190
5 40 14 26 3172:3291
6 40 13 27 3096:3301

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
6 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
7 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Năm 2024, 22:00
Sân vận động:
PHX Arena, Phoenix, AZ, Mỹ
Dung tích:
18422