Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CS Universitar Brașov (ữ) vs Agronomia Bucuresti (Nữ) 25/01/2025

1
2
3
4
T
CS Universitar Brașov (ữ)
19
17
14
19
69
Agronomia Bucuresti (Nữ)
22
24
18
18
82

Phỏng đoán

10 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy CS Universitar Brașov (ữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng Agronomia Bucuresti (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 1 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng România. Liga Nationala. Nữ

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CS Universitar Brașov (ữ)
CS Universitar Brașov (ữ)
Agronomia Bucuresti (Nữ)
Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 4thắng
  • 143
  • GP
  • 143
  • 52
  • SP
  • 90
TTG 22/04/25 09:00
CS Universitar Brașov (ữ) CS Universitar Brașov (ữ)
  • 6
  • 10
  • 4
  • 11
31
Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 20
  • 24
  • 21
  • 18
83
TTG 17/04/25 09:30
Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 28
  • 30
  • 33
  • 23
114
CS Universitar Brașov (ữ) CS Universitar Brașov (ữ)
  • 8
  • 15
  • 10
  • 14
47
TTG 25/01/25 07:00
CS Universitar Brașov (ữ) CS Universitar Brașov (ữ)
  • 19
  • 17
  • 14
  • 19
69
Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 22
  • 24
  • 18
  • 18
82
TTG 23/11/24 07:00
Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 24
  • 23
  • 12
  • 25
84
CS Universitar Brașov (ữ) CS Universitar Brașov (ữ)
  • 20
  • 14
  • 13
  • 15
62
CS Universitar Brașov (ữ) UNI

Bảng xếp hạng

Agronomia Bucuresti (Nữ) AGR
# Đội TCDC T Đ TD K
1 14 11 3 1139:764 25
2 14 11 3 1256:768 25
3 14 10 4 1106:821 24
4 14 8 6 1121:976 22
5 14 8 6 1008:969 22
6 14 5 9 884:1079 19
7 14 3 11 734:1092 17
8 14 0 14 613:1392 14

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Một 2025, 07:00