Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Liga Nationala. Nữ

România. Liga Nationala. Nữ 24/25

10/24
04/25
100%

Liga Nationala. Nữ Resultados mais recentes

Cuối cùng
TTG 30/04/25 12:00
CSM Targoviste (Nữ) CSM Targoviste (Nữ)
  • 25
  • 10
  • 11
  • 18
64
Đội bóng nữ ACS Sepsi SIC Đội bóng nữ ACS Sepsi SIC
  • 14
  • 21
  • 12
  • 22
69
TTG 26/04/25 12:00
Đội bóng nữ ACS Sepsi SIC Đội bóng nữ ACS Sepsi SIC
  • 19
  • 9
  • 10
  • 13
51
CSM Targoviste (Nữ) CSM Targoviste (Nữ)
  • 20
  • 14
  • 11
  • 8
53
TTG 25/04/25 11:30
Đội bóng nữ ACS Sepsi SIC Đội bóng nữ ACS Sepsi SIC
  • 16
  • 21
  • 16
  • 13
66
CSM Targoviste (Nữ) CSM Targoviste (Nữ)
  • 12
  • 6
  • 18
  • 7
43
TTG 18/04/25 12:00
CSM Targoviste (Nữ) CSM Targoviste (Nữ)
  • 10
  • 5
  • 18
  • 18
51
Đội bóng nữ ACS Sepsi SIC Đội bóng nữ ACS Sepsi SIC
  • 22
  • 21
  • 10
  • 12
65
TTG 17/04/25 12:00
CSM Targoviste (Nữ) CSM Targoviste (Nữ)
  • 19
  • 18
  • 20
  • 15
72
Đội bóng nữ ACS Sepsi SIC Đội bóng nữ ACS Sepsi SIC
  • 18
  • 9
  • 16
  • 15
58
Vị trí thứ 3 chung cuộc
TTG 25/04/25 12:00
UVG ICIM Arad (Nữ) UVG ICIM Arad (Nữ)
  • 21
  • 22
  • 24
  • 13
80
CS Rapid București (Phụ nữ) CS Rapid București (Phụ nữ)
  • 8
  • 19
  • 5
  • 22
54
TTG 22/04/25 11:00
CS Rapid București (Phụ nữ) CS Rapid București (Phụ nữ)
  • 14
  • 19
  • 17
  • 22
72
UVG ICIM Arad (Nữ) UVG ICIM Arad (Nữ)
  • 22
  • 19
  • 19
  • 11
71
TTG 17/04/25 11:30
UVG ICIM Arad (Nữ) UVG ICIM Arad (Nữ)
  • 22
  • 21
  • 27
  • 21
91
CS Rapid București (Phụ nữ) CS Rapid București (Phụ nữ)
  • 26
  • 19
  • 16
  • 16
77
Vị trí thứ 7 chung cuộc
TTG 22/04/25 09:00
CS Universitar Brașov (ữ) CS Universitar Brașov (ữ)
  • 6
  • 10
  • 4
  • 11
31
Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 20
  • 24
  • 21
  • 18
83
Vị trí thứ 5 chung cuộc
TTG 18/04/25 06:00
CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ) CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ)
  • 5
  • 17
  • 16
  • 22
60
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 27
  • 22
  • 24
  • 23
96

Liga Nationala. Nữ Bàn

# Đội TCDC T Đ TD K
1 14 11 3 1139:764 25
2 14 11 3 1256:768 25
3 14 10 4 1106:821 24

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
Thông tin giải đấu
  • Quốc gia :
    România
  • Ngày tháng:
    10.10.2024 - 30.04.2025
  • Số đội :
    8