Agronomia Bucuresti (Nữ) vs CS Universitar Brașov (ữ) 23/11/2024
- 23/11/24 07:00
-
- 84 : 62
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

24
23
12
25
84

20
14
13
15
62
Quý 1
24
:
20
2
2 - 0
Agronomia Bucuresti (Nữ)
0:01
3
2 - 3
CS Universitar Brașov (ữ)
0:44
2
2 - 5
CS Universitar Brașov (ữ)
2:02
3
5 - 5
Agronomia Bucuresti (Nữ)
2:32
2
5 - 7
CS Universitar Brașov (ữ)
2:42
2
7 - 7
Agronomia Bucuresti (Nữ)
2:56
2
9 - 7
Agronomia Bucuresti (Nữ)
4:03
3
9 - 10
CS Universitar Brașov (ữ)
4:29
2
11 - 10
Agronomia Bucuresti (Nữ)
5:04
2
13 - 10
Agronomia Bucuresti (Nữ)
5:29
3
16 - 10
Agronomia Bucuresti (Nữ)
5:41
2
18 - 10
Agronomia Bucuresti (Nữ)
5:56
3
18 - 13
CS Universitar Brașov (ữ)
6:18
2
18 - 15
CS Universitar Brașov (ữ)
6:58
3
18 - 18
CS Universitar Brașov (ữ)
7:32
2
20 - 18
Agronomia Bucuresti (Nữ)
8:19
1
21 - 18
Agronomia Bucuresti (Nữ)
8:40
1
22 - 18
Agronomia Bucuresti (Nữ)
8:40
2
24 - 18
Agronomia Bucuresti (Nữ)
9:01
2
24 - 20
CS Universitar Brașov (ữ)
9:59
Quý 2
23
:
14
2
24 - 22
CS Universitar Brașov (ữ)
10:15
1
24 - 23
CS Universitar Brașov (ữ)
10:15
3
27 - 23
Agronomia Bucuresti (Nữ)
11:00
3
30 - 23
Agronomia Bucuresti (Nữ)
11:27
2
30 - 25
CS Universitar Brașov (ữ)
12:08
2
32 - 25
Agronomia Bucuresti (Nữ)
12:22
2
34 - 25
Agronomia Bucuresti (Nữ)
12:46
2
36 - 25
Agronomia Bucuresti (Nữ)
13:23
1
36 - 26
CS Universitar Brașov (ữ)
15:00
3
39 - 26
Agronomia Bucuresti (Nữ)
15:11
1
40 - 26
Agronomia Bucuresti (Nữ)
15:29
Tải thêm
Phỏng đoán
7 / 7 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Agronomia Bucuresti (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 143
- GP
- 143
- 90
- SP
- 52
Đối đầu
TTG
22/04/25
09:00
CS Universitar Brașov (ữ)
Agronomia Bucuresti (Nữ)

- 6
- 10
- 4
- 11

- 20
- 24
- 21
- 18
TTG
17/04/25
09:30
Agronomia Bucuresti (Nữ)
CS Universitar Brașov (ữ)

- 28
- 30
- 33
- 23

- 8
- 15
- 10
- 14
TTG
25/01/25
07:00
CS Universitar Brașov (ữ)
Agronomia Bucuresti (Nữ)

- 19
- 17
- 14
- 19

- 22
- 24
- 18
- 18
TTG
23/11/24
07:00
Agronomia Bucuresti (Nữ)
CS Universitar Brașov (ữ)

- 24
- 23
- 12
- 25

- 20
- 14
- 13
- 15
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 11 | 3 | 1139:764 | 25 | |
2 | 14 | 11 | 3 | 1256:768 | 25 | |
3 | 14 | 10 | 4 | 1106:821 | 24 | |
4 | 14 | 8 | 6 | 1121:976 | 22 | |
5 | 14 | 8 | 6 | 1008:969 | 22 | |
6 | 14 | 5 | 9 | 884:1079 | 19 | |
7 | 14 | 3 | 11 | 734:1092 | 17 | |
8 | 14 | 0 | 14 | 613:1392 | 14 |