Budućnost Podgorica vs Crvena zvezda 05/02/2024
-
05/02/24
11:00
|
Vòng 19
-
- 84 : 62
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

22
24
13
25
84

18
18
15
11
62
Quý 1
22
:
18
3
3 - 0
Budućnost Podgorica
0:41
3
6 - 0
Budućnost Podgorica
1:00
2
6 - 2
Crvena zvezda
1:46
1
6 - 3
Crvena zvezda
1:46
2
8 - 3
Budućnost Podgorica
1:58
2
8 - 5
Crvena zvezda
2:45
2
8 - 7
Crvena zvezda
3:20
1
8 - 8
Crvena zvezda
3:20
2
10 - 12
Crvena zvezda
5:03
2
12 - 12
Budućnost Podgorica
5:14
3
15 - 12
Budućnost Podgorica
6:34
2
15 - 14
Crvena zvezda
6:47
2
17 - 14
Budućnost Podgorica
7:21
1
17 - 15
Crvena zvezda
7:35
1
17 - 16
Crvena zvezda
7:35
1
17 - 17
Crvena zvezda
7:57
1
17 - 18
Crvena zvezda
7:57
2
19 - 18
Budućnost Podgorica
9:26
1
20 - 18
Budućnost Podgorica
9:26
2
22 - 18
Budućnost Podgorica
9:59
2
10 - 8
Budućnost Podgorica
4:21
2
10 - 10
Crvena zvezda
4:38
Quý 2
24
:
18
2
24 - 18
Budućnost Podgorica
10:12
3
27 - 18
Budućnost Podgorica
10:42
2
29 - 18
Budućnost Podgorica
12:01
2
31 - 18
Budućnost Podgorica
12:29
2
31 - 20
Crvena zvezda
13:20
3
31 - 23
Crvena zvezda
13:46
2
33 - 23
Budućnost Podgorica
15:12
1
33 - 24
Crvena zvezda
15:26
1
33 - 25
Crvena zvezda
15:26
2
35 - 25
Budućnost Podgorica
15:37
1
36 - 25
Budućnost Podgorica
16:24
1
37 - 25
Budućnost Podgorica
16:24
2
39 - 25
Budućnost Podgorica
17:07
2
39 - 27
Crvena zvezda
17:25
2
41 - 27
Budućnost Podgorica
17:50
2
41 - 29
Crvena zvezda
18:09
1
42 - 29
Budućnost Podgorica
18:28
1
42 - 30
Crvena zvezda
18:32
1
42 - 31
Crvena zvezda
18:32
2
44 - 31
Budućnost Podgorica
18:37
2
44 - 33
Crvena zvezda
18:51
2
46 - 33
Budućnost Podgorica
19:11
3
46 - 36
Crvena zvezda
19:28
Quý 3
13
:
15
2
46 - 38
Crvena zvezda
21:14
2
46 - 40
Crvena zvezda
22:31
3
49 - 40
Budućnost Podgorica
23:46
2
49 - 42
Crvena zvezda
23:59
2
51 - 42
Budućnost Podgorica
24:21
3
54 - 42
Budućnost Podgorica
24:49
2
54 - 44
Crvena zvezda
25:33
2
54 - 46
Crvena zvezda
26:20
2
56 - 46
Budućnost Podgorica
27:05
1
56 - 47
Crvena zvezda
27:19
1
57 - 47
Budućnost Podgorica
27:33
2
57 - 49
Crvena zvezda
27:49
2
59 - 49
Budućnost Podgorica
28:35
2
59 - 51
Crvena zvezda
28:56
Quý 4
25
:
11
2
59 - 53
Crvena zvezda
30:06
3
62 - 53
Budućnost Podgorica
30:32
2
62 - 55
Crvena zvezda
30:47
1
63 - 55
Budućnost Podgorica
31:28
1
64 - 55
Budućnost Podgorica
31:45
1
65 - 55
Budućnost Podgorica
31:45
1
66 - 55
Budućnost Podgorica
33:51
2
68 - 55
Budućnost Podgorica
34:02
1
68 - 56
Crvena zvezda
34:11
3
71 - 56
Budućnost Podgorica
34:40
2
73 - 56
Budućnost Podgorica
34:58
2
75 - 56
Budućnost Podgorica
35:38
3
78 - 56
Budućnost Podgorica
36:11
3
78 - 59
Crvena zvezda
36:38
2
80 - 59
Budućnost Podgorica
36:48
3
83 - 59
Budućnost Podgorica
38:12
1
83 - 60
Crvena zvezda
38:24
1
84 - 60
Budućnost Podgorica
38:41
2
84 - 62
Crvena zvezda
39:28
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10của trận đấu cuối cùng Budućnost Podgorica trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
- 10/23 (43.5%)
- 3 con trỏ
- 3/24 (12.5%)
- 22/32 (68.8%)
- 2 con trỏ
- 20/39 (51.3%)
- 10/20 (50%)
- Ném miễn phí
- 13/19 (68%)
- 32
- Lấy lại quả bóng
- 24
- 3
- Phản đòn tấn công
- 5
Thống kê người chơi

Ferrell, Yogi
G

DIM
18
REB
1
HT
4
PHT
22:57
Kính
18
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
22:57
Hai con trỏ
4/4
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/10
(70%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Mitrovic, Luka
F

DIM
16
REB
6
HT
2
PHT
22:39
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
22:39
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Magee, Fletcher
G

DIM
13
REB
3
HT
1
PHT
13:46
Kính
13
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
13:46
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Kamenjas, Kenan
C

DIM
12
REB
5
HT
2
PHT
19:43
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/7
(29%)
Phút
19:43
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/6
(83%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Nedovic, Nemanja
G

DIM
10
REB
-
HT
2
PHT
25:29
Kính
10
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
25:29
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/13
(38%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 162
- GP
- 162
- 79
- SP
- 83
Đối đầu
TC
10/02/25
14:00
Crvena zvezda
Budućnost Podgorica

- 11
- 25
- 21
- 23

- 19
- 23
- 21
- 17
TTG
21/10/24
13:00
Budućnost Podgorica
Crvena zvezda

- 17
- 20
- 21
- 15

- 16
- 17
- 19
- 23
TTG
05/02/24
11:00
Budućnost Podgorica
Crvena zvezda

- 22
- 24
- 13
- 25

- 18
- 18
- 15
- 11
TTG
05/11/23
13:00
Crvena zvezda
Budućnost Podgorica

- 21
- 32
- 16
- 26

- 18
- 24
- 21
- 23
TTG
23/05/23
14:00
Budućnost Podgorica
Crvena zvezda

- 26
- 8
- 11
- 11

- 25
- 23
- 29
- 20
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 22 | 4 | 2310:1877 | 48 | |
2 | 26 | 20 | 6 | 2423:1966 | 46 | |
3 | 26 | 19 | 7 | 2206:2002 | 45 | |
4 | 26 | 16 | 10 | 2246:2140 | 42 | |
5 | 26 | 16 | 10 | 2235:2184 | 42 | |
6 | 26 | 14 | 12 | 2050:2008 | 40 | |
7 | 26 | 13 | 13 | 2040:2117 | 39 | |
8 | 26 | 11 | 15 | 2206:2241 | 37 | |
9 | 26 | 11 | 15 | 1986:2091 | 37 | |
10 | 26 | 10 | 16 | 2064:2181 | 36 | |
11 | 26 | 10 | 16 | 2032:2195 | 36 | |
12 | 26 | 9 | 17 | 2033:2189 | 35 | |
13 | 26 | 6 | 20 | 2023:2349 | 32 | |
14 | 26 | 5 | 21 | 1960:2274 | 31 |