Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Crvena zvezda vs Budućnost Podgorica 10/02/2025

1
2
3
4
TC
T
Crvena zvezda
11
25
21
23
9
89
Budućnost Podgorica
19
23
21
17
16
96
Crvena zvezda CZV

Chi tiết trận đấu

Budućnost Podgorica BUD
Quý 1
11 : 19
2
0 - 2
Budućnost Podgorica
1:26
1
0 - 3
Budućnost Podgorica
2:19
1
0 - 4
Budućnost Podgorica
2:19
3
3 - 4
Crvena zvezda
2:34
2
3 - 6
Budućnost Podgorica
3:56
3
6 - 6
Crvena zvezda
4:18
2
6 - 8
Budućnost Podgorica
4:43
2
6 - 10
Budućnost Podgorica
5:02
2
8 - 10
Crvena zvezda
5:25
2
8 - 12
Budućnost Podgorica
6:40
3
8 - 15
Budućnost Podgorica
7:11
2
8 - 17
Budućnost Podgorica
8:37
2
8 - 19
Budućnost Podgorica
9:15
3
11 - 19
Crvena zvezda
9:57
Quý 2
25 : 23
1
12 - 19
Crvena zvezda
10:28
1
13 - 19
Crvena zvezda
10:28
3
13 - 22
Budućnost Podgorica
10:53
3
16 - 22
Crvena zvezda
11:09
2
18 - 22
Crvena zvezda
11:51
1
18 - 23
Budućnost Podgorica
12:15
1
18 - 24
Budućnost Podgorica
12:15
2
20 - 24
Crvena zvezda
12:24
2
22 - 24
Crvena zvezda
12:49
2
22 - 26
Budućnost Podgorica
13:15
2
22 - 28
Budućnost Podgorica
14:07
2
24 - 28
Crvena zvezda
14:31
2
24 - 30
Budućnost Podgorica
14:44
2
26 - 30
Crvena zvezda
15:08
1
27 - 30
Crvena zvezda
15:32
2
27 - 32
Budućnost Podgorica
15:59
1
27 - 33
Budućnost Podgorica
15:59
3
27 - 36
Budućnost Podgorica
16:21
2
29 - 36
Crvena zvezda
16:36
1
30 - 36
Crvena zvezda
17:40
1
31 - 36
Crvena zvezda
17:40
2
31 - 38
Budućnost Podgorica
18:05
2
33 - 38
Crvena zvezda
18:30
2
33 - 40
Budućnost Podgorica
18:56
2
35 - 40
Crvena zvezda
19:12
1
36 - 40
Crvena zvezda
19:12
2
36 - 42
Budućnost Podgorica
19:27
Quý 3
21 : 21
3
39 - 42
Crvena zvezda
20:32
1
39 - 43
Budućnost Podgorica
20:52
1
39 - 44
Budućnost Podgorica
20:52
1
40 - 44
Crvena zvezda
21:08
2
42 - 44
Crvena zvezda
21:48
3
42 - 48
Budućnost Podgorica
22:43
1
43 - 48
Crvena zvezda
22:54
2
43 - 50
Budućnost Podgorica
23:06
2
45 - 50
Crvena zvezda
23:38
1
45 - 51
Budućnost Podgorica
23:56
1
45 - 52
Budućnost Podgorica
23:56
2
47 - 52
Crvena zvezda
24:13
2
49 - 52
Crvena zvezda
25:06
1
49 - 53
Budućnost Podgorica
25:53
1
49 - 54
Budućnost Podgorica
25:53
2
51 - 54
Crvena zvezda
26:06
1
52 - 54
Crvena zvezda
26:06
1
52 - 55
Budućnost Podgorica
26:39
1
53 - 55
Crvena zvezda
26:52
1
54 - 55
Crvena zvezda
26:52
2
54 - 57
Budućnost Podgorica
27:08
1
55 - 57
Crvena zvezda
28:03
1
56 - 57
Crvena zvezda
28:03
3
56 - 60
Budućnost Podgorica
28:24
1
57 - 60
Crvena zvezda
29:17
3
57 - 63
Budućnost Podgorica
29:41
1
42 - 45
Budućnost Podgorica
22:04
Quý 4
23 : 17
2
59 - 63
Crvena zvezda
30:21
2
59 - 65
Budućnost Podgorica
30:37
1
59 - 66
Budućnost Podgorica
31:39
2
61 - 66
Crvena zvezda
31:58
1
62 - 66
Crvena zvezda
31:58
2
62 - 68
Budućnost Podgorica
32:31
3
65 - 68
Crvena zvezda
32:50
2
65 - 70
Budućnost Podgorica
33:20
1
66 - 70
Crvena zvezda
33:36
2
66 - 72
Budućnost Podgorica
34:14
3
66 - 75
Budućnost Podgorica
34:46
2
68 - 75
Crvena zvezda
34:59
2
68 - 77
Budućnost Podgorica
35:36
1
68 - 78
Budućnost Podgorica
35:36
2
70 - 78
Crvena zvezda
35:55
1
71 - 78
Crvena zvezda
36:50
1
72 - 78
Crvena zvezda
36:50
2
72 - 80
Budućnost Podgorica
37:09
3
75 - 80
Crvena zvezda
37:19
1
76 - 80
Crvena zvezda
37:51
1
77 - 80
Crvena zvezda
37:51
2
79 - 80
Crvena zvezda
38:31
1
80 - 80
Crvena zvezda
39:59
Tăng ca
9 : 16
1
80 - 81
Budućnost Podgorica
40:08
1
81 - 81
Crvena zvezda
40:19
1
82 - 81
Crvena zvezda
40:19
2
82 - 83
Budućnost Podgorica
40:34
2
84 - 83
Crvena zvezda
40:59
2
84 - 85
Budućnost Podgorica
41:19
3
87 - 85
Crvena zvezda
41:45
3
87 - 88
Budućnost Podgorica
42:00
3
87 - 91
Budućnost Podgorica
42:39
2
87 - 93
Budućnost Podgorica
43:23
2
87 - 95
Budućnost Podgorica
43:52
1
87 - 96
Budućnost Podgorica
43:52
2
89 - 96
Crvena zvezda
44:36
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Crvena zvezda trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

9 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng ABA League.

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Budućnost Podgorica trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

Crvena zvezda CZV

Số liệu thống kê

Budućnost Podgorica BUD
  • 8/24 (33.3%)
  • 3 con trỏ
  • 9/25 (36%)
  • 21/39 (53.8%)
  • 2 con trỏ
  • 26/44 (59.1%)
  • 23/29 (79%)
  • Ném miễn phí
  • 17/24 (70%)
  • 28
  • Lấy lại quả bóng
  • 35
  • 9
  • Phản đòn tấn công
  • 11
Thống kê người chơi
McKinley Wright
G
DIM 19
REB 3
HT 6
PHT 32:48
Kính 19
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 32:48
Hai con trỏ 7/11 (64%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/14 (57%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Sulaimon, Rasheed
F
DIM 17
REB 3
HT 1
PHT 31:40
Kính 17
Ba con trỏ 2/7 (29%)
Ném miễn phí 5/8 (63%)
Phút 31:40
Hai con trỏ 3/7 (43%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/14 (36%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Petrusev, Filip
C
DIM 17
REB 4
HT 1
PHT 27:04
Kính 17
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 7/9 (78%)
Phút 27:04
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/6 (83%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Tanaskovic, Nikola
F
DIM 16
REB 7
HT 2
PHT 26:02
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 26:02
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/9 (67%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Miller-McIntyre, Codi
G
DIM 16
REB 2
HT 4
PHT 31:23
Kính 16
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 31:23
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Crvena zvezda
Crvena zvezda
Budućnost Podgorica
Budućnost Podgorica
Crvena zvezda CZV

Bắt đầu

Budućnost Podgorica BUD
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 162
  • GP
  • 162
  • 83
  • SP
  • 79
TC 10/02/25 14:00
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 11
  • 25
  • 21
  • 23
89
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 19
  • 23
  • 21
  • 17
96
TTG 21/10/24 13:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 17
  • 20
  • 21
  • 15
73
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 16
  • 17
  • 19
  • 23
75
TTG 05/02/24 11:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 22
  • 24
  • 13
  • 25
84
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 18
  • 18
  • 15
  • 11
62
TTG 05/11/23 13:00
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 21
  • 32
  • 16
  • 26
95
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 18
  • 24
  • 21
  • 23
86
TTG 23/05/23 14:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 26
  • 8
  • 11
  • 11
56
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 25
  • 23
  • 29
  • 20
97
Crvena zvezda CZV

Bảng xếp hạng

Budućnost Podgorica BUD
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 26 4 2699:2320 56
2 30 26 4 2719:2246 56
3 30 25 5 2633:2324 55
4 30 23 7 2672:2365 53
5 30 19 11 2628:2599 49
6 30 19 11 2545:2400 49
7 30 17 13 2563:2467 47
8 30 16 14 2479:2454 46
9 30 14 16 2300:2282 44
10 30 14 16 2389:2551 44
11 30 11 19 2551:2642 41
12 30 10 20 2261:2482 40
13 30 9 21 2308:2483 39
14 30 5 25 2457:2645 35
15 30 4 26 2291:2666 34
16 30 2 28 2243:2812 32

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Hai 2025, 14:00
Sân vận động:
Aleksandar Nikolic Hall, Belgrade, Serbia
Dung tích:
5878