Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Budućnost Podgorica vs Crvena zvezda 23/05/2023

1
2
3
4
T
Budućnost Podgorica
26
8
11
11
56
Crvena zvezda
25
23
29
20
97
Budućnost Podgorica BUD

Chi tiết trận đấu

Crvena zvezda CZV
Quý 1
26 : 25
2
2 - 0
Budućnost Podgorica
0:24
2
4 - 0
Budućnost Podgorica
0:48
3
4 - 3
Crvena zvezda
1:06
3
7 - 3
Budućnost Podgorica
1:27
2
7 - 5
Crvena zvezda
1:43
1
7 - 6
Crvena zvezda
2:16
1
7 - 7
Crvena zvezda
2:16
2
9 - 7
Budućnost Podgorica
3:05
2
11 - 7
Budućnost Podgorica
3:47
2
11 - 9
Crvena zvezda
4:06
2
13 - 9
Budućnost Podgorica
4:29
2
15 - 9
Budućnost Podgorica
5:11
2
17 - 9
Budućnost Podgorica
5:29
2
17 - 11
Crvena zvezda
5:50
2
17 - 13
Crvena zvezda
6:11
2
19 - 13
Budućnost Podgorica
6:38
2
19 - 15
Crvena zvezda
6:53
2
21 - 15
Budućnost Podgorica
7:08
1
21 - 16
Crvena zvezda
7:24
1
21 - 17
Crvena zvezda
7:24
2
21 - 19
Crvena zvezda
7:49
2
21 - 21
Crvena zvezda
8:09
2
23 - 21
Budućnost Podgorica
8:31
2
23 - 23
Crvena zvezda
8:42
1
23 - 24
Crvena zvezda
9:14
1
23 - 25
Crvena zvezda
9:14
3
26 - 25
Budućnost Podgorica
9:37
Quý 2
8 : 23
2
26 - 27
Crvena zvezda
10:14
2
26 - 29
Crvena zvezda
11:23
1
26 - 30
Crvena zvezda
11:50
1
26 - 31
Crvena zvezda
11:50
3
26 - 34
Crvena zvezda
12:42
2
28 - 34
Budućnost Podgorica
13:05
2
28 - 36
Crvena zvezda
13:20
2
30 - 36
Budućnost Podgorica
13:42
1
30 - 37
Crvena zvezda
14:02
1
30 - 38
Crvena zvezda
14:02
3
30 - 41
Crvena zvezda
15:28
2
30 - 43
Crvena zvezda
17:13
1
30 - 44
Crvena zvezda
17:48
1
30 - 45
Crvena zvezda
17:48
1
31 - 45
Budućnost Podgorica
18:03
3
34 - 45
Budućnost Podgorica
18:48
1
34 - 46
Crvena zvezda
19:13
1
34 - 47
Crvena zvezda
19:13
1
34 - 48
Crvena zvezda
19:28
Quý 3
11 : 29
2
34 - 50
Crvena zvezda
20:24
1
35 - 50
Budućnost Podgorica
21:07
1
36 - 50
Budućnost Podgorica
21:07
1
36 - 51
Crvena zvezda
21:24
1
36 - 52
Crvena zvezda
21:24
3
36 - 55
Crvena zvezda
21:55
2
36 - 57
Crvena zvezda
22:33
1
36 - 58
Crvena zvezda
22:33
1
36 - 59
Crvena zvezda
23:05
2
36 - 61
Crvena zvezda
23:43
1
36 - 62
Crvena zvezda
23:43
3
36 - 65
Crvena zvezda
24:16
3
39 - 65
Budućnost Podgorica
24:38
2
39 - 67
Crvena zvezda
25:00
2
41 - 67
Budućnost Podgorica
25:25
3
41 - 70
Crvena zvezda
25:59
2
41 - 72
Crvena zvezda
26:30
2
43 - 72
Budućnost Podgorica
26:44
1
43 - 73
Crvena zvezda
27:00
2
43 - 75
Crvena zvezda
28:00
1
44 - 75
Budućnost Podgorica
28:26
1
45 - 75
Budućnost Podgorica
28:26
1
45 - 76
Crvena zvezda
29:31
1
45 - 77
Crvena zvezda
29:31
Quý 4
11 : 20
2
45 - 79
Crvena zvezda
30:14
2
47 - 79
Budućnost Podgorica
30:47
2
47 - 81
Crvena zvezda
31:07
2
47 - 83
Crvena zvezda
32:03
2
47 - 85
Crvena zvezda
33:04
2
47 - 87
Crvena zvezda
33:18
2
47 - 89
Crvena zvezda
34:17
1
47 - 90
Crvena zvezda
35:54
1
48 - 90
Budućnost Podgorica
36:53
1
49 - 90
Budućnost Podgorica
36:53
1
49 - 91
Crvena zvezda
38:04
1
49 - 92
Crvena zvezda
38:04
2
51 - 92
Budućnost Podgorica
38:25
1
52 - 92
Budućnost Podgorica
38:25
3
52 - 95
Crvena zvezda
38:31
1
53 - 95
Budućnost Podgorica
38:54
1
53 - 96
Crvena zvezda
39:09
1
53 - 97
Crvena zvezda
39:09
2
55 - 97
Budućnost Podgorica
39:32
1
56 - 97
Budućnost Podgorica
39:32
Tải thêm

Phỏng đoán

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

1 / 10của trận đấu cuối cùng Crvena zvezda trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

13.00
Budućnost Podgorica BUD

Số liệu thống kê

Crvena zvezda CZV
  • 4/20 (20%)
  • 3 con trỏ
  • 7/20 (35%)
  • 17/42 (40.5%)
  • 2 con trỏ
  • 24/36 (66.7%)
  • 10/12 (83%)
  • Ném miễn phí
  • 28/35 (80%)
  • 28
  • Lấy lại quả bóng
  • 32
  • 11
  • Phản đòn tấn công
  • 8
Thống kê người chơi
Mitrovic, Luka
F
DIM 17
REB 5
HT 3
PHT 11:26
Kính 17
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 11:26
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/8 (75%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Petrusev, Filip
C
DIM 14
REB 2
HT 2
PHT 24:36
Kính 14
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 24:36
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/7 (57%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Nedovic, Nemanja
G
DIM 13
REB 4
HT 1
PHT 21:45
Kính 13
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 21:45
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/8 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Martin, Hassan
C
DIM 12
REB 2
HT 1
PHT 14:48
Kính 12
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 14:48
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/5 (80%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Drobnjak, Igor
G
DIM 11
REB 2
HT 1
PHT 23:21
Kính 11
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 23:21
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/11 (45%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Budućnost Podgorica
Budućnost Podgorica
Crvena zvezda
Crvena zvezda
Budućnost Podgorica BUD

Bắt đầu

Crvena zvezda CZV
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 162
  • GP
  • 162
  • 79
  • SP
  • 83
TC 10/02/25 14:00
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 11
  • 25
  • 21
  • 23
89
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 19
  • 23
  • 21
  • 17
96
TTG 21/10/24 13:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 17
  • 20
  • 21
  • 15
73
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 16
  • 17
  • 19
  • 23
75
TTG 05/02/24 11:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 22
  • 24
  • 13
  • 25
84
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 18
  • 18
  • 15
  • 11
62
TTG 05/11/23 13:00
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 21
  • 32
  • 16
  • 26
95
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 18
  • 24
  • 21
  • 23
86
TTG 23/05/23 14:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 26
  • 8
  • 11
  • 11
56
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 25
  • 23
  • 29
  • 20
97
Budućnost Podgorica BUD

Bảng xếp hạng

Crvena zvezda CZV
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 24 2 2424:2025 50
2 26 23 3 2262:1890 49
3 26 18 8 2263:2027 44
4 26 17 9 2205:2068 43
5 26 14 12 2339:2245 40
6 26 12 14 2203:2234 38
7 26 11 15 2230:2234 37
8 26 11 15 2189:2300 37
9 26 11 15 2093:2189 37
10 26 10 16 2144:2247 36
11 26 9 17 2071:2337 35
12 26 8 18 2165:2375 34
13 26 7 19 2147:2336 33
14 26 7 19 2088:2316 33

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Năm 2023, 14:00
Sân vận động:
Sportski Centar Moraca, Podgorica, Montenegro
Dung tích:
6000