Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Atlanta Dream (Phụ nữ) vs Seattle Storm (Nữ) 16/08/2024

1
2
3
4
T
Atlanta Dream (Phụ nữ)
18
11
26
28
83
Seattle Storm (Nữ)
22
19
19
21
81
Atlanta Dream (Phụ nữ) ATL

Chi tiết trận đấu

Seattle Storm (Nữ) SEA
Quý 1
18 : 22
3
0 - 3
Ogwumike, Nneka
0:15
2
0 - 5
Diggins-Smith, Skylar
0:49
1
1 - 5
Howard, Rhyne
0:54
1
2 - 5
Howard, Rhyne
0:54
2
4 - 5
Gray, Allisha
1:20
2
4 - 7
Diggins-Smith, Skylar
1:31
2
6 - 7
Charles, Tina
1:59
1
6 - 8
Diggins-Smith, Skylar
2:16
2
6 - 10
Diggins-Smith, Skylar
2:22
3
6 - 13
Diggins-Smith, Skylar
3:25
3
9 - 13
Gray, Allisha
3:45
1
10 - 13
Charles, Tina
4:12
2
12 - 13
Charles, Tina
4:26
2
12 - 15
Holmes, Joyner
5:54
2
14 - 15
Howard, Rhyne
6:12
2
14 - 17
Diggins-Smith, Skylar
7:11
2
16 - 17
Howard, Rhyne
7:37
2
18 - 17
Howard, Rhyne
7:54
3
18 - 20
Whitcomb, Sami
8:37
2
18 - 22
Loyd, Jewell
9:50
Quý 2
11 : 19
1
19 - 22
Charles, Tina
10:42
2
19 - 24
Loyd, Jewell
10:58
2
19 - 26
Loyd, Jewell
11:20
2
21 - 26
Charles, Tina
12:34
2
21 - 28
Ogwumike, Nneka
12:55
2
21 - 30
Ogwumike, Nneka
14:15
2
21 - 32
Horston, Jordan
15:59
3
24 - 32
Howard, Rhyne
16:16
2
26 - 32
Parker, Cheyenne
16:54
2
26 - 34
Diggins-Smith, Skylar
17:10
2
26 - 36
Ogwumike, Nneka
17:50
2
28 - 38
Gray, Allisha
19:25
2
28 - 40
Diggins-Smith, Skylar
19:54
1
28 - 41
Diggins-Smith, Skylar
19:54
1
29 - 41
Gray, Allisha
19:59
2
26 - 38
Magbegor, Ezi
18:57
Quý 3
26 : 19
1
29 - 42
Diggins-Smith, Skylar
20:39
1
29 - 43
Diggins-Smith, Skylar
20:39
2
31 - 43
Charles, Tina
21:16
2
33 - 43
Howard, Rhyne
21:57
2
35 - 43
Gray, Allisha
22:38
2
35 - 45
Ogwumike, Nneka
22:59
2
35 - 47
Loyd, Jewell
23:16
3
38 - 47
Howard, Rhyne
23:37
3
41 - 47
Howard, Rhyne
24:07
2
41 - 49
Ogwumike, Nneka
24:19
3
44 - 49
Howard, Rhyne
24:40
3
44 - 52
Ogwumike, Nneka
24:59
2
44 - 54
Loyd, Jewell
25:26
2
46 - 54
Charles, Tina
25:38
2
48 - 54
Hillmon, Naz
25:56
2
48 - 56
Whitcomb, Sami
26:45
2
50 - 56
Howard, Rhyne
26:56
2
50 - 58
Magbegor, Ezi
27:15
2
52 - 58
Hillmon, Naz
27:27
2
54 - 58
Gray, Allisha
28:55
1
55 - 58
Howard, Rhyne
29:23
1
55 - 59
Diggins-Smith, Skylar
29:34
1
55 - 60
Diggins-Smith, Skylar
29:34
Quý 4
28 : 21
1
56 - 60
Gray, Allisha
32:19
2
58 - 60
Canada, Jordin
32:34
1
59 - 60
Canada, Jordin
32:34
3
59 - 63
Loyd, Jewell
32:49
3
62 - 63
Howard, Rhyne
33:18
1
63 - 63
Howard, Rhyne
33:36
1
64 - 63
Howard, Rhyne
33:36
1
65 - 63
Canada, Jordin
33:45
2
65 - 65
Magbegor, Ezi
34:02
2
67 - 65
Canada, Jordin
34:23
2
69 - 65
Hillmon, Naz
35:04
1
69 - 66
Loyd, Jewell
35:23
1
69 - 67
Loyd, Jewell
35:23
2
71 - 67
Gray, Allisha
35:39
2
73 - 67
Gray, Allisha
36:19
2
73 - 69
Diggins-Smith, Skylar
37:14
2
75 - 69
Charles, Tina
37:38
2
75 - 71
Diggins-Smith, Skylar
37:52
2
75 - 73
Diggins-Smith, Skylar
38:13
1
76 - 73
Canada, Jordin
38:39
1
77 - 73
Canada, Jordin
38:39
1
77 - 74
Loyd, Jewell
39:23
1
77 - 75
Loyd, Jewell
39:23
1
78 - 75
Gray, Allisha
39:37
1
79 - 75
Gray, Allisha
39:37
1
79 - 76
Loyd, Jewell
39:37
2
79 - 78
Diggins-Smith, Skylar
39:43
1
80 - 78
Canada, Jordin
39:49
1
81 - 78
Canada, Jordin
39:49
3
81 - 81
Loyd, Jewell
39:55
2
83 - 81
Charles, Tina
39:58
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 trận đấu cuối cùng Atlanta Dream (Phụ nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

9 / 10 trận đấu cuối cùng Seattle Storm (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

2.42
Atlanta Dream (Phụ nữ) ATL

Số liệu thống kê

Seattle Storm (Nữ) SEA
  • 6/17 (35.3%)
  • 3 con trỏ
  • 5/20 (25%)
  • 23/45 (51.1%)
  • 2 con trỏ
  • 25/47 (53.2%)
  • 13/19 (68%)
  • Ném miễn phí
  • 10/11 (90%)
  • 37
  • Lấy lại quả bóng
  • 26
  • 9
  • Phản đòn tấn công
  • 5
Thống kê người chơi
Howard, Rhyne
G
DIM 30
REB 8
HT 3
PHT 37:20
Kính 30
Ba con trỏ 5/9 (56%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 37:20
Hai con trỏ 5/7 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/16 (63%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Diggins-Smith, Skylar
G
DIM 27
REB 1
HT 5
PHT 32:04
Kính 27
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 32:04
Hai con trỏ 9/16 (56%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/19 (53%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Loyd, Jewell
G
DIM 17
REB 4
HT 1
PHT 34:42
Kính 17
Ba con trỏ 1/7 (14%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 34:42
Hai con trỏ 5/11 (45%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/18 (33%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Gray, Allisha
G
DIM 17
REB 2
HT 2
PHT 37:18
Kính 17
Ba con trỏ 1/6 (17%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 37:18
Hai con trỏ 6/9 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/15 (47%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Ogwumike, Nneka
F
DIM 16
REB 6
HT -
PHT 28:09
Kính 16
Ba con trỏ 2/2 (100%)
Ném miễn phí -
Phút 28:09
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/10 (70%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Atlanta Dream (Phụ nữ)
Atlanta Dream (Phụ nữ)
Seattle Storm (Nữ)
Seattle Storm (Nữ)
Atlanta Dream (Phụ nữ) ATL

Bắt đầu

Seattle Storm (Nữ) SEA
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 161
  • GP
  • 161
  • 81
  • SP
  • 80
TTG 30/05/25 22:00
Seattle Storm (Nữ) Seattle Storm (Nữ)
  • 23
  • 22
  • 21
  • 21
87
Atlanta Dream (Phụ nữ) Atlanta Dream (Phụ nữ)
  • 15
  • 19
  • 29
  • 31
94
TTG 28/08/24 22:00
Seattle Storm (Nữ) Seattle Storm (Nữ)
  • 23
  • 20
  • 16
  • 26
85
Atlanta Dream (Phụ nữ) Atlanta Dream (Phụ nữ)
  • 16
  • 24
  • 22
  • 19
81
TTG 16/08/24 19:30
Atlanta Dream (Phụ nữ) Atlanta Dream (Phụ nữ)
  • 18
  • 11
  • 26
  • 28
83
Seattle Storm (Nữ) Seattle Storm (Nữ)
  • 22
  • 19
  • 19
  • 21
81
TTG 14/07/24 18:00
Seattle Storm (Nữ) Seattle Storm (Nữ)
  • 24
  • 18
  • 18
  • 21
81
Atlanta Dream (Phụ nữ) Atlanta Dream (Phụ nữ)
  • 23
  • 13
  • 21
  • 13
70
TTG 06/09/23 19:00
Atlanta Dream (Phụ nữ) Atlanta Dream (Phụ nữ)
  • 19
  • 28
  • 18
  • 14
79
Seattle Storm (Nữ) Seattle Storm (Nữ)
  • 24
  • 16
  • 12
  • 16
68
Atlanta Dream (Phụ nữ) ATL

Bảng xếp hạng

Seattle Storm (Nữ) SEA
# Hình thức WNBA 2024 TCDC T Đ TD
1 40 32 8 3424:3058
2 40 30 10 3279:3024
3 40 28 12 3204:2944
4 40 27 13 3455:3236
5 40 25 15 3329:3150
6 40 20 20 3399:3506
7 40 19 21 3258:3390
8 40 15 25 3080:3190
9 40 14 26 3172:3291
10 40 13 27 3096:3301
11 40 9 31 3368:3685
12 40 8 32 3136:3425
# Hình thức WNBA 2024, Eastern Conference TCDC T Đ TD
1 40 32 8 3424:3058
2 40 28 12 3204:2944
3 40 20 20 3399:3506
4 40 15 25 3080:3190
5 40 14 26 3172:3291
6 40 13 27 3096:3301

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
6 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Tám 2024, 19:30
Sân vận động:
Gateway Center Arena, Atlanta, GA, Mỹ
Dung tích:
3500