Seattle Storm (Nữ) vs Atlanta Dream (Phụ nữ) 14/07/2024
- 14/07/24 18:00
-
- 81 : 70
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

24
18
18
21
81

23
13
21
13
70
Quý 1
24
:
23
3
3 - 0
Ogwumike, Nneka
1:27
2
3 - 2
Caldwell, Maya
1:42
2
5 - 2
Diggins-Smith, Skylar
2:00
2
5 - 4
Caldwell, Maya
2:29
2
5 - 6
Charles, Tina
3:04
2
7 - 6
Horston, Jordan
3:30
1
7 - 7
Charles, Tina
3:47
1
7 - 8
Charles, Tina
3:47
2
7 - 10
Charles, Tina
4:16
2
9 - 10
Horston, Jordan
4:35
2
11 - 10
Magbegor, Ezi
4:58
2
13 - 10
Magbegor, Ezi
5:30
2
15 - 10
Magbegor, Ezi
6:00
1
15 - 11
Gray, Allisha
6:16
1
15 - 12
Gray, Allisha
6:16
3
15 - 15
Caldwell, Maya
6:37
2
15 - 17
Charles, Tina
7:01
2
17 - 17
Horston, Jordan
7:14
2
19 - 17
Magbegor, Ezi
7:47
2
19 - 19
Parker, Cheyenne
7:59
2
19 - 21
Gray, Allisha
9:06
2
21 - 21
Loyd, Jewell
9:15
2
21 - 23
Powers, Aerial
9:24
1
22 - 23
Loyd, Jewell
9:31
1
23 - 23
Loyd, Jewell
9:31
1
24 - 23
Loyd, Jewell
9:31
Quý 2
18
:
13
2
26 - 23
Whitcomb, Sami
10:17
2
26 - 25
Powers, Aerial
10:59
2
28 - 25
Ogwumike, Nneka
11:11
3
28 - 28
Coffey, Nia
11:23
2
28 - 30
Powers, Aerial
12:07
1
29 - 30
Diggins-Smith, Skylar
12:23
3
32 - 30
Vivians, Victoria
12:31
3
35 - 30
Whitcomb, Sami
12:44
3
38 - 30
Whitcomb, Sami
13:20
2
40 - 30
Ogwumike, Nneka
13:44
2
40 - 32
Charles, Tina
14:46
2
40 - 34
Caldwell, Maya
18:01
1
41 - 34
Whitcomb, Sami
18:39
1
42 - 34
Whitcomb, Sami
18:39
1
42 - 35
Parker, Cheyenne
19:02
1
42 - 36
Parker, Cheyenne
19:02
Quý 3
18
:
21
2
44 - 36
Horston, Jordan
20:19
2
44 - 38
Gray, Allisha
20:39
2
46 - 38
Magbegor, Ezi
20:46
2
46 - 40
Charles, Tina
21:02
1
47 - 40
Ogwumike, Nneka
21:53
3
50 - 40
Whitcomb, Sami
22:23
2
50 - 42
Caldwell, Maya
22:45
1
51 - 42
Loyd, Jewell
22:59
1
52 - 42
Loyd, Jewell
22:59
2
52 - 44
Gray, Allisha
23:19
3
52 - 47
Caldwell, Maya
24:35
1
53 - 47
Ogwumike, Nneka
25:24
1
54 - 47
Ogwumike, Nneka
25:24
2
56 - 47
Magbegor, Ezi
25:55
2
56 - 49
Caldwell, Maya
27:01
2
58 - 49
Vivians, Victoria
27:20
2
58 - 51
Parker, Cheyenne
28:04
2
60 - 51
Russell, Mercedes
28:16
2
60 - 53
Powers, Aerial
28:40
2
60 - 55
Caldwell, Maya
29:07
1
60 - 56
Powers, Aerial
29:54
1
60 - 57
Powers, Aerial
29:54
Quý 4
21
:
13
2
60 - 59
Gray, Allisha
30:59
2
62 - 59
Horston, Jordan
31:34
2
62 - 61
Parker, Cheyenne
31:55
2
64 - 61
Loyd, Jewell
32:37
2
66 - 61
Horston, Jordan
32:58
2
66 - 63
Jones, Haley
33:19
1
67 - 63
Magbegor, Ezi
33:55
1
68 - 63
Magbegor, Ezi
33:55
2
68 - 65
Powers, Aerial
34:13
1
69 - 65
Loyd, Jewell
34:27
1
70 - 65
Loyd, Jewell
34:27
1
71 - 65
Loyd, Jewell
34:59
2
73 - 65
Horston, Jordan
35:34
1
73 - 66
Gray, Allisha
35:45
1
73 - 67
Gray, Allisha
35:45
2
75 - 67
Magbegor, Ezi
36:18
2
77 - 67
Magbegor, Ezi
36:59
2
79 - 67
Loyd, Jewell
37:47
2
81 - 67
Horston, Jordan
38:18
1
81 - 68
Caldwell, Maya
38:30
2
81 - 70
Powers, Aerial
39:01
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Atlanta Dream (Phụ nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 5/28 (17.9%)
- 3 con trỏ
- 3/17 (17.6%)
- 25/47 (53.2%)
- 2 con trỏ
- 25/56 (44.6%)
- 16/18 (88%)
- Ném miễn phí
- 11/15 (73%)
- 35
- Lấy lại quả bóng
- 39
- 10
- Phản đòn tấn công
- 13
Thống kê người chơi

Caldwell, Maya
G

DIM
19
REB
5
HT
4
PHT
32:22
Kính
19
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
32:22
Hai con trỏ
6/10
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/14
(57%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Magbegor, Ezi
F

DIM
18
REB
5
HT
1
PHT
32:00
Kính
18
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
32:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/11
(73%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Horston, Jordan
G

DIM
16
REB
5
HT
3
PHT
30:59
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
30:59
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/11
(73%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Loyd, Jewell
G

DIM
14
REB
-
HT
7
PHT
33:04
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
8/9
(89%)
Phút
33:04
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
3/14
(21%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Powers, Aerial
G

DIM
14
REB
8
HT
2
PHT
20:06
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
20:06
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/17
(35%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 161
- GP
- 161
- 80
- SP
- 81
Đối đầu
TTG
30/05/25
22:00
Seattle Storm (Nữ)
Atlanta Dream (Phụ nữ)

- 23
- 22
- 21
- 21

- 15
- 19
- 29
- 31
TTG
28/08/24
22:00
Seattle Storm (Nữ)
Atlanta Dream (Phụ nữ)

- 23
- 20
- 16
- 26

- 16
- 24
- 22
- 19
TTG
16/08/24
19:30
Atlanta Dream (Phụ nữ)
Seattle Storm (Nữ)

- 18
- 11
- 26
- 28

- 22
- 19
- 19
- 21
TTG
14/07/24
18:00
Seattle Storm (Nữ)
Atlanta Dream (Phụ nữ)

- 24
- 18
- 18
- 21

- 23
- 13
- 21
- 13
TTG
06/09/23
19:00
Atlanta Dream (Phụ nữ)
Seattle Storm (Nữ)

- 19
- 28
- 18
- 14

- 24
- 16
- 12
- 16
# | Hình thức WNBA 2024 | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 32 | 8 | 3424:3058 | |
2 | 40 | 30 | 10 | 3279:3024 | |
3 | 40 | 28 | 12 | 3204:2944 | |
4 | 40 | 27 | 13 | 3455:3236 | |
5 | 40 | 25 | 15 | 3329:3150 | |
6 | 40 | 20 | 20 | 3399:3506 | |
7 | 40 | 19 | 21 | 3258:3390 | |
8 | 40 | 15 | 25 | 3080:3190 | |
9 | 40 | 14 | 26 | 3172:3291 | |
10 | 40 | 13 | 27 | 3096:3301 | |
11 | 40 | 9 | 31 | 3368:3685 | |
12 | 40 | 8 | 32 | 3136:3425 |
# | Hình thức WNBA 2024, Eastern Conference | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 32 | 8 | 3424:3058 | |
2 | 40 | 28 | 12 | 3204:2944 | |
3 | 40 | 20 | 20 | 3399:3506 | |
4 | 40 | 15 | 25 | 3080:3190 | |
5 | 40 | 14 | 26 | 3172:3291 | |
6 | 40 | 13 | 27 | 3096:3301 |