
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên

Trung Quốc
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên Resultados mais recentes
TTG
29/06/25
06:30
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên
Qingdao Jonoon


1
0
TTG
25/06/25
07:35
Changchun Yatai
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên


1
0
TTG
22/06/25
06:00
Đại Liên Côn Thành
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên


0
2
TTG
17/06/25
07:35
Bắc Kinh Quốc An
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên


1
0
TTG
14/06/25
07:00
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên
Vân Nam Duy Khuẩn


0
0
TTG
21/05/25
03:00
Đội bóng Yanbian Longding
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên


0
2
TTG
17/05/25
07:35
Chengdu Qianbao
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên


1
1
TTG
10/05/25
07:00
Shanghai Shenhua
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên


4
0
TTG
06/05/25
07:35
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên
Tây Tạng Jiuniu


0
0
TTG
02/05/25
07:00
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên
Meizhou Hakka


3
1
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên Lịch thi đấu
18/07/25
07:00
Wuhan Tam Trấn
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên


22/07/25
07:00
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên
Bắc Kinh Quốc An


26/07/25
07:00
Shanghai Port
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên


02/08/25
07:35
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên
Hà Nam Tùng Sơn Long Môn


10/08/25
07:00
Hổ Thiên Tân
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên


16/08/25
07:00
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên
Bắc Kinh Quốc An


24/08/25
08:00
Thành Đô Thái Sơn
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên


30/08/25
07:35
Dalian Young Boy FC
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên


13/09/25
07:35
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên
Zhejiang Chuyên nghiệp


20/09/25
07:35
Meizhou Hakka
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên


Đảo Thanh Đảo Thanh Niên Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 5 | 0 | 37:15 | 22 | 38 | |
2 | 16 | 12 | 2 | 2 | 36:16 | 20 | 38 | |
3 | 16 | 10 | 4 | 2 | 32:13 | 19 | 34 | |
4 | 16 | 10 | 4 | 2 | 36:20 | 16 | 34 | |
5 | 16 | 7 | 4 | 5 | 33:27 | 6 | 25 | |
6 | 16 | 7 | 4 | 5 | 23:24 | -1 | 25 | |
7 | 16 | 6 | 4 | 6 | 22:24 | -2 | 22 | |
8 | 16 | 5 | 6 | 5 | 21:24 | -3 | 21 | |
9 | 16 | 5 | 5 | 6 | 15:24 | -9 | 20 | |
10 | 16 | 5 | 5 | 6 | 29:25 | 4 | 20 | |
11 | 16 | 5 | 4 | 7 | 22:30 | -8 | 19 | |
12 | 16 | 4 | 3 | 9 | 24:29 | -5 | 15 | |
13 | 16 | 4 | 2 | 10 | 17:35 | -18 | 14 | |
14 | 16 | 3 | 3 | 10 | 21:35 | -14 | 12 | |
15 | 16 | 1 | 5 | 10 | 13:25 | -12 | 8 | |
16 | 16 | 2 | 2 | 12 | 14:29 | -15 | 8 |
- Champions League Elite
- Champions League 2
- Relegation
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên Biệt đội
Tiền vệ | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao |
|
|
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28
Chengdong Z.
|
![]() |
36 | 185 | 15 | - | - | - | - | 7 |
![]() |
29 | 178 | 15 | 1 | 1 | 3 | - | 6 | |
20
Longhai H.
|
![]() |
23 | 171 | 15 | - | 1 | 2 | - | 7 |