
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito

Ecuador
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito Resultados mais recentes
TTG
12/07/25
17:30
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito
Emelec


2
0
TTG
06/07/25
19:00
Delfin
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito


0
4
TTG
28/06/25
20:00
Câu lạc bộ thể thao Orense
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito


2
1
TTG
22/06/25
13:00
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito
Independiente del Valle


1
1
TTG
18/06/25
20:00
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito
Câu lạc bộ thể thao Barcelona


3
1
TTG
14/06/25
20:00
Cuniburo FC
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito


1
2
TTG
31/05/25
12:30
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito
Technico Universitario


3
2
TTG
28/05/25
20:30
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito
Central Cordoba de Santiago


3
0
TTG
24/05/25
17:30
Đại học Công giáo Ecuador
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito


3
1
TTG
19/05/25
20:00
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito
Libertad Loja


1
1
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito Lịch thi đấu
16/07/25
20:00
Olmedo
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito


20/07/25
19:00
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito
Câu lạc bộ thể thao Cuenca


24/07/25
20:00
Câu lạc bộ thể thao Barcelona
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito


02/08/25
20:00
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito
Mushuc Runa


10/08/25
23:00
SD Aucas
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito


14/08/25
18:00
Botafogo de Futebol e Regatas
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito


17/08/25
23:00
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito
Manta


21/08/25
18:00
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito
Botafogo de Futebol e Regatas


24/08/25
23:00
Câu lạc bộ Thể thao El Nacional
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito


31/08/25
23:00
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito
Câu lạc bộ Xã hội và Thể thao Macará


Liên đoàn Thể thao Đại học Quito Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 11 | 7 | 2 | 37:18 | 19 | 40 | |
2 | 20 | 10 | 6 | 4 | 35:19 | 16 | 36 | |
3 | 19 | 10 | 4 | 5 | 31:24 | 7 | 34 | |
4 | 19 | 10 | 3 | 6 | 23:22 | 1 | 33 | |
5 | 19 | 10 | 2 | 7 | 23:17 | 6 | 32 | |
6 | 19 | 8 | 5 | 6 | 26:24 | 2 | 29 | |
7 | 19 | 7 | 6 | 6 | 29:26 | 3 | 27 | |
8 | 20 | 6 | 7 | 7 | 31:28 | 3 | 25 | |
9 | 19 | 6 | 7 | 6 | 19:27 | -8 | 25 | |
10 | 19 | 6 | 5 | 8 | 23:28 | -5 | 23 | |
11 | 20 | 5 | 8 | 7 | 27:33 | -6 | 23 | |
12 | 19 | 6 | 4 | 9 | 25:25 | 0 | 22 | |
13 | 20 | 5 | 7 | 8 | 19:20 | -1 | 22 | |
14 | 20 | 5 | 7 | 8 | 15:24 | -9 | 22 | |
15 | 19 | 4 | 4 | 11 | 23:36 | -13 | 16 | |
16 | 19 | 2 | 6 | 11 | 17:32 | -15 | 12 |
- Championship round
- Qualifying round
- Relegation Round
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito Biệt đội
Tiền vệ | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao |
|
|
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
30 | 172 | - | 1 | - | - | - | - | |
20
Cornejo F.
|
![]() |
29 | 174 | - | 2 | - | - | - | - |
![]() |
35 | 170 | - | 6 | - | - | - | - |