
Thành phố Glasgow (Nữ)

Scotland: Scotland
Thành phố Glasgow (Nữ) Resultados mais recentes
TTG
04/05/25
07:00
Thành phố Glasgow (Nữ)
Celtic LFC (Nữ)


3
1
TTG
30/04/25
13:35
Rangers L (Phụ nữ)
Thành phố Glasgow (Nữ)


0
1
TTG
26/04/25
06:15
Thành phố Glasgow (Nữ)
Motherwell LFC (Phụ nữ)


4
0
TTG
20/04/25
07:00
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
Thành phố Glasgow (Nữ)


0
0
TTG
16/04/25
13:35
Thành phố Glasgow (Nữ)
Rangers L (Phụ nữ)


1
2
TTG
13/04/25
08:00
Thành phố Glasgow (Nữ)
Motherwell LFC (Phụ nữ)


4
0
TTG
28/03/25
14:35
Celtic LFC (Nữ)
Thành phố Glasgow (Nữ)


1
2
TTG
16/03/25
09:10
Thành phố Glasgow (Nữ)
Hibernian (Nữ)


0
1
DKT (HH)
09/03/25
10:00
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
Thành phố Glasgow (Nữ)


2
3
TTG
02/03/25
07:00
Thành phố Glasgow (Nữ)
Motherwell LFC (Phụ nữ)


4
0
Thành phố Glasgow (Nữ) Lịch thi đấu
11/05/25
06:10
Hibernian (Nữ)
Thành phố Glasgow (Nữ)


14/05/25
14:00
Motherwell LFC (Phụ nữ)
Thành phố Glasgow (Nữ)


18/05/25
06:00
Thành phố Glasgow (Nữ)
Heart of Midlothian WFC (Nữ)


Thành phố Glasgow (Nữ) Bàn
# | Hình thức Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 22 | 4 | 3 | 83:17 | 66 | 70 | |
2 | 29 | 21 | 4 | 4 | 101:15 | 86 | 67 | |
3 | 29 | 20 | 5 | 4 | 133:23 | 110 | 65 | |
4 | 29 | 18 | 5 | 6 | 89:25 | 64 | 59 | |
5 | 29 | 17 | 5 | 7 | 82:25 | 57 | 56 | |
6 | 29 | 10 | 2 | 17 | 51:72 | -21 | 32 |
- Champions League Qualification
- Championship round
- Relegation Round
Thành phố Glasgow (Nữ) Biệt đội
No data for selected season