
Thành phố Glasgow (Nữ)

Scotland: Scotland
Thành phố Glasgow (Nữ) Resultados mais recentes
TTG
25/05/25
09:00
Thành phố Glasgow (Nữ)
Rangers L (Phụ nữ)


0
3
TTG
18/05/25
07:00
Thành phố Glasgow (Nữ)
Heart of Midlothian WFC (Nữ)


2
0
TTG
14/05/25
15:00
Motherwell LFC (Phụ nữ)
Thành phố Glasgow (Nữ)


1
2
TTG
11/05/25
07:10
Hibernian (Nữ)
Thành phố Glasgow (Nữ)


2
2
TTG
04/05/25
08:00
Thành phố Glasgow (Nữ)
Celtic LFC (Nữ)


3
1
TTG
30/04/25
14:35
Rangers L (Phụ nữ)
Thành phố Glasgow (Nữ)


0
1
TTG
26/04/25
07:15
Thành phố Glasgow (Nữ)
Motherwell LFC (Phụ nữ)


4
0
TTG
20/04/25
08:00
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
Thành phố Glasgow (Nữ)


0
0
TTG
16/04/25
14:35
Thành phố Glasgow (Nữ)
Rangers L (Phụ nữ)


1
2
TTG
13/04/25
09:00
Thành phố Glasgow (Nữ)
Motherwell LFC (Phụ nữ)


4
0
Thành phố Glasgow (Nữ) Lịch thi đấu
17/08/25
09:00
Thành phố Glasgow (Nữ)
Motherwell LFC (Phụ nữ)


24/08/25
09:00
Đội bóng đá nữ Aberdeen
Thành phố Glasgow (Nữ)


27/08/25
15:00
Thành phố Glasgow (Nữ)
USC Landhaus (Phụ nữ)


07/09/25
09:00
Thành phố Glasgow (Nữ)
Montrose FC (Nữ)


14/09/25
09:00
Hamilton Academical WFC (Phụ nữ)
Thành phố Glasgow (Nữ)


21/09/25
09:00
Thành phố Glasgow (Nữ)
Heart of Midlothian WFC (Nữ)


28/09/25
09:00
Rangers L (Phụ nữ)
Thành phố Glasgow (Nữ)


01/10/25
09:00
Hibernian (Nữ)
Thành phố Glasgow (Nữ)


12/10/25
09:00
Thành phố Glasgow (Nữ)
Partick Thistle LFC (Nữ


19/10/25
09:00
Celtic LFC (Nữ)
Thành phố Glasgow (Nữ)


Thành phố Glasgow (Nữ) Bàn
# | Hình thức Group A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 27:5 | 22 | 16 | |
2 | 6 | 2 | 3 | 1 | 9:12 | -3 | 9 | |
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9:8 | 1 | 7 | |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3:23 | -20 | 1 |
# | Hình thức Group B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 25:5 | 20 | 14 | |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9:7 | 2 | 13 | |
3 | 6 | 1 | 2 | 3 | 3:13 | -10 | 5 | |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2:14 | -12 | 1 |
# | Hình thức Group C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10:8 | 2 | 10 | |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7:8 | -1 | 10 | |
3 | 6 | 1 | 4 | 1 | 8:8 | 0 | 7 | |
4 | 6 | 1 | 2 | 3 | 10:11 | -1 | 5 |
# | Hình thức Group D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 15:5 | 10 | 14 | |
2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6:5 | 1 | 11 | |
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5:11 | -6 | 7 | |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | 5:10 | -5 | 1 |
- Playoffs
Thành phố Glasgow (Nữ) Biệt đội
No data for selected season