Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Giải Ngoại hạng, Nữ

phân loại Giải Ngoại hạng, Nữ 24/25

08/24
05/25
96%
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 31 23 5 3 89:21 68 74
2 31 22 5 4 139:26 113 71
3 31 22 5 4 105:18 87 71
4 31 18 5 8 91:30 61 59
5 31 18 5 8 91:30 61 59
6 31 10 2 19 52:80 -28 32
  • Champions League Qualification
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 17 3 2 90:10 80 54
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
2 22 17 3 2 71:14 57 54
Rangers L (Phụ nữ)
3 22 16 4 2 112:18 94 52
Hibernian (Nữ)
4 22 16 3 3 82:15 67 51
Motherwell LFC (Phụ nữ)
5 22 14 4 4 73:14 59 46
Thành phố Glasgow (Nữ)
6 22 10 2 10 51:46 5 32
Celtic LFC (Nữ)
7 22 5 9 8 29:39 -10 24
Spartans WFC (Phụ nữ)
8 22 6 3 13 20:81 -61 21
9 22 5 2 15 23:58 -35 17
10 22 4 2 16 22:82 -60 14
11 22 2 2 18 10:101 -91 8
Đội bóng đá nữ Aberdeen
12 22 1 1 20 14:119 -105 4
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 31 10 9 12 39:49 -10 39
Spartans WFC (Phụ nữ)
2 31 11 5 15 43:94 -51 38
3 31 11 3 17 42:68 -26 36
4 31 10 4 17 39:90 -51 34
5 31 3 3 25 16:121 -105 12
Đội bóng đá nữ Aberdeen
6 31 2 1 28 23:142 -119 7
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
Thông tin giải đấu
  • Quốc gia :
    Scotland: Scotland
  • Ngày tháng:
    09.08.2024 - 23.05.2025
  • Số đội :
    24