
Giải vô địch quốc gia Nữ 2025
03/25
11/25
21%
Giải vô địch quốc gia Nữ Resultados mais recentes
Vòng 7
TTG
18/05/25
05:30
Tabasalu (Nữ)
Tammeka Tartu (Nữ)


3
1
TTG
18/05/25
05:30
Viimsi (nữ)
Tallinna Kalev (Nữ)


2
2
HL
17/05/25
05:30
Sacu Sporting (Nữ)
FC Elva (Nữ)


TTG
16/05/25
12:00
Ararat Tallinn (Women)
Flora Tallinn (Nữ)


1
7
Vòng 6
TTG
11/05/25
05:30
Tallinna Kalev (Nữ)
Sacu Sporting (Nữ)


2
2
TTG
10/05/25
10:00
Flora Tallinn (Nữ)
Viimsi (nữ)


2
0
TTG
10/05/25
10:00
Tammeka Tartu (Nữ)
Ararat Tallinn (Women)


0
5
TTG
10/05/25
09:00
FC Elva (Nữ)
Tabasalu (Nữ)


2
3
Vòng 5
TTG
04/05/25
05:30
Tabasalu (Nữ)
Flora Tallinn (Nữ)


0
1
TTG
03/05/25
05:30
Sacu Sporting (Nữ)
Tammeka Tartu (Nữ)


2
1
Giải vô địch quốc gia Nữ Lịch thi đấu
Vòng 8
05/06/25
12:00
FC Elva (Nữ)
Tammeka Tartu (Nữ)


07/06/25
05:30
Tabasalu (Nữ)
Ararat Tallinn (Women)


07/06/25
05:30
Viimsi (nữ)
Sacu Sporting (Nữ)


10/06/25
12:00
Tallinna Kalev (Nữ)
Flora Tallinn (Nữ)


Vòng 7
10/06/25
11:00
Sacu Sporting (Nữ)
FC Elva (Nữ)


Vòng 9
14/06/25
05:30
FC Elva (Nữ)
Viimsi (nữ)


14/06/25
12:00
Tallinna Kalev (Nữ)
Ararat Tallinn (Women)


15/06/25
05:30
Tammeka Tartu (Nữ)
Sacu Sporting (Nữ)


15/06/25
11:00
Flora Tallinn (Nữ)
Tabasalu (Nữ)


Vòng 10
20/06/25
12:00
Ararat Tallinn (Women)
Tammeka Tartu (Nữ)


Giải vô địch quốc gia Nữ Bàn
# | Tập đoàn Meistriliiga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 7 | 0 | 0 | 38:2 | 36 | 21 | |||
2 | 7 | 4 | 1 | 2 | 10:8 | 2 | 13 |
|
![]() |
|
3 | 7 | 4 | 0 | 3 | 17:12 | 5 | 12 |