Tammeka Tartu (Nữ) vs Tabasalu (Nữ) 26/07/2025
Trận đấu tiếp theo Tammeka Tartu (Nữ) - Tabasalu (Nữ) on 14/09/2025
-
26/07/25
12:00
|
Vòng 11
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Tammeka Tartu (Nữ)
- Vẽ
- Tabasalu (Nữ)
Phỏng đoán
7 / 10 of last matches Tammeka Tartu (Nữ) in all competitions had less than %2% goals
7 / 10 of last matches in Giải vô địch quốc gia Nữ had less than %2% goals
6 / 10 of the last matches between the teams were less than %2% goals
5 / 10 of last matches Tabasalu (Nữ) in all competitions had less than %2% goals
5 / 10 of last matches in Giải vô địch quốc gia Nữ had less than %2% goals
0 - Thắng
2 - Rút thăm
8 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
11
41
Ghi bàn
Thừa nhận
16
20
- 1.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.6
- 4.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 2
- 17.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 25'
- 5.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.6
- 52
- Bàn thắng
- 36
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 9
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Tammeka Tartu (Nữ)










Resultados mais recentes: Tabasalu (Nữ)










# | Tập đoàn Meistriliiga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 11 | 0 | 0 | 55:4 | 51 | 33 | |
2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 40:25 | 15 | 23 | |
3 | 12 | 6 | 2 | 4 | 16:16 | 0 | 20 | |
4 | 13 | 6 | 1 | 6 | 21:25 | -4 | 19 | |
5 | 10 | 5 | 2 | 3 | 22:16 | 6 | 17 | |
6 | 12 | 3 | 3 | 6 | 23:34 | -11 | 12 | |
7 | 13 | 1 | 3 | 9 | 18:48 | -30 | 6 | |
8 | 11 | 1 | 1 | 9 | 11:38 | -27 | 4 |
- Championship round
- Relegation Playoffs
# | Tập đoàn Meistriliiga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 7 | 0 | 0 | 34:1 | 33 | 21 | |
2 | 6 | 6 | 0 | 0 | 25:8 | 17 | 18 | |
3 | 7 | 4 | 2 | 1 | 12:9 | 3 | 14 | |
4 | 6 | 3 | 0 | 3 | 8:7 | 1 | 9 | |
5 | 6 | 2 | 2 | 2 | 11:10 | 1 | 8 | |
6 | 5 | 2 | 1 | 2 | 10:13 | -3 | 7 | |
7 | 5 | 0 | 1 | 4 | 5:21 | -16 | 1 | |
8 | 5 | 0 | 1 | 4 | 6:26 | -20 | 1 |
# | Tập đoàn Meistriliiga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 21:3 | 18 | 12 | |
2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 12:3 | 9 | 10 | |
3 | 7 | 3 | 1 | 3 | 13:18 | -5 | 10 | |
4 | 5 | 2 | 0 | 3 | 4:7 | -3 | 6 | |
5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 15:17 | -2 | 5 | |
6 | 8 | 1 | 2 | 5 | 12:22 | -10 | 5 | |
7 | 6 | 1 | 1 | 4 | 12:24 | -12 | 4 | |
8 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6:17 | -11 | 3 |