Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Viborg vs SonderjyskE 27/10/2024

Last match SonderjyskE - Viborg on 27/04/2025

Viborg VIB

Chi tiết trận đấu

SonderjyskE SON

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Viborg trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng SonderjyskE trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu liga

Cá cược:1x2 - T2
Viborg VIB

Chi tiết trận đấu

SonderjyskE SON
39 %
Sở hữu bóng
61 %
6 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (1)
9
Tổng số mũi chích ngừa
12
1
Ảnh bị chặn
5
4
Thủ môn cứu thua
2
10
Fouls
7
2
Thẻ vàng
3
11
Đá phạt
11
4
Đá phạt góc
10
1
Ngoại vi
4
13
Ném biên
15
10 Diêm

4 - Thắng

5 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+9

20

11

Ghi bàn

Thừa nhận

+2

22

20

  • 2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.2
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2
  • 30'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 21.4'
  • 3.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4.2
  • 31
  • Bàn thắng
  • 42

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Viborg VIB

Số liệu thống kê H2H

SonderjyskE SON
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 8
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 27/04/25 07:00
SonderjyskE SonderjyskE Viborg Viborg
2 2
TTG 06/04/25 07:00
Viborg Viborg SonderjyskE SonderjyskE
2 1
TTG 27/10/24 10:00
Viborg Viborg SonderjyskE SonderjyskE
4 2
TTG 01/09/24 07:00
SonderjyskE SonderjyskE Viborg Viborg
2 2
TTG 12/01/24 05:00
Viborg Viborg SonderjyskE SonderjyskE
2 1

Resultados mais recentes: Viborg

Resultados mais recentes: SonderjyskE

Viborg VIB

Bảng xếp hạng

SonderjyskE SON
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 28 15 8 5 49:32 17 53
2 28 16 4 8 55:37 18 52
3 28 12 11 5 52:37 15 47
4 28 11 9 8 49:40 9 42
5 28 12 6 10 47:48 -1 42
6 28 10 10 8 49:35 14 40
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 28 11 9 8 50:36 14 42
Vejle
2 28 10 10 8 52:47 5 40
Lyngby
3 28 8 6 14 37:58 -21 30
Đội bóng đá AaB
4 28 4 11 13 22:35 -13 23
Viborg
5 27 5 8 14 28:55 -27 23
6 27 4 6 17 30:60 -30 18
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 14 3 5 42:27 15 45
AGF Aarhus
2 22 11 8 3 38:24 14 41
Brøndby
3 22 9 9 4 42:23 19 36
Midtjylland
4 22 9 8 5 39:28 11 35
Nordsjaell
5 22 10 5 7 39:36 3 35
Randers
6 22 8 9 5 42:32 10 33
Copenhagen
7 22 8 9 5 38:29 9 33
Vejle
8 22 7 7 8 38:39 -1 28
Lyngby
9 22 5 6 11 23:41 -18 21
10 22 3 9 10 15:26 -11 18
Viborg
11 22 4 5 13 26:51 -25 17
Đội bóng đá AaB
12 22 3 4 15 24:50 -26 13
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 12 0 2 32:16 16 36
2 14 9 4 1 32:17 15 31
3 14 9 4 1 27:14 13 31
4 14 7 6 1 30:14 16 27
5 14 7 6 1 23:13 10 27
6 14 7 4 3 25:15 10 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 8 3 3 28:23 5 27
Đội bóng đá AaB
2 13 6 4 3 23:16 7 22
Vejle
3 14 4 4 6 19:31 -12 16
Đội bóng đá AaB
4 14 3 5 6 10:16 -6 14
Viborg
5 14 3 4 7 16:30 -14 13
6 14 2 5 7 18:32 -14 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 0 1 23:12 11 30
AGF Aarhus
2 11 7 4 0 24:12 12 25
Brøndby
3 11 7 4 0 22:11 11 25
Midtjylland
4 11 6 5 0 26:10 16 23
Randers
5 11 5 5 1 17:9 8 20
Copenhagen
6 11 6 2 3 23:20 3 20
Đội bóng đá AaB
7 11 5 3 3 20:13 7 18
Nordsjaell
8 11 4 4 3 17:15 2 16
Vejle
9 11 3 3 5 12:21 -9 12
10 11 2 5 4 7:12 -5 11
Viborg
11 11 2 3 6 14:24 -10 9
12 11 2 3 6 14:28 -14 9
Đội bóng đá AaB
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 6 4 4 22:18 4 22
2 14 5 5 4 29:24 5 20
3 14 4 5 5 24:25 -1 17
4 14 4 4 6 23:21 2 16
5 14 3 4 7 19:21 -2 13
6 14 3 2 9 15:31 -16 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 5 5 5 27:20 7 20
Đội bóng đá AaB
2 14 4 2 8 18:27 -9 14
Silkeborg
3 14 2 7 5 24:24 0 13
Lyngby
4 13 2 4 7 12:25 -13 10
5 14 1 6 7 12:19 -7 9
Vejle
6 13 2 1 10 12:28 -16 7
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 4 5 2 21:14 7 17
Đội bóng đá AaB
2 11 4 5 2 19:15 4 17
AGF Aarhus
3 11 4 4 3 16:13 3 16
Brøndby
4 11 4 3 4 19:15 4 15
Copenhagen
5 11 3 4 4 16:13 3 13
Midtjylland
6 11 3 4 4 25:23 2 13
Nordsjaell
7 11 3 1 7 15:24 -9 10
Randers
8 11 2 3 6 11:20 -9 9
9 11 1 5 5 15:19 -4 8
Lyngby
10 11 2 2 7 12:23 -11 8
Silkeborg
11 11 1 4 6 8:14 -6 7
Vejle
12 11 1 1 9 10:26 -16 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Viborg FF và Sønderjyske là 2-2. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 12 lần gặp nhau gần đây khi Viborg FF chơi trên sân nhà, Viborg FF đã thắng 6 trận, có 6 trận hòa trong khi Sønderjyske thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 22-12 nghiêng về phía Viborg FF.

Trong 23 lần gặp nhau gần đây, Viborg FF đã thắng 10 trận, có 8 trận hòa trong khi Sønderjyske thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 40-23 nghiêng về phía Viborg FF.

Ở Giải vô địch quốc gia, Sønderjyske đã thua 3 trận gần đây nhất trên sân khách.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Mười 2024, 10:00
Trọng tài:
Uslu Aydin, Đan Mạch
Sân vận động:
Energi Viborg Arena, Viborg, Đan Mạch
Dung tích:
9566