Silkeborg vs Viborg 24/05/2025
Trận đấu tiếp theo Viborg - Silkeborg on 17/08/2025
-
24/05/25
09:00
|
Vòng 32
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 của trận đấu cuối cùng Silkeborg trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy
3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch quốc gia
3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Viborg trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
1 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong thất bại
6 - Thắng
2 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
21
12
Ghi bàn
Thừa nhận
13
12
- 2.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.2
- 27.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 36'
- 3.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.5
- 33
- Bàn thắng
- 25
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
20
-
17
-
15
-
15
-
14
-
13
-
12
-
12
-
11
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 11
- Ghi bàn
- 9
- 2
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Silkeborg










Resultados mais recentes: Viborg










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 18 | 9 | 5 | 60:33 | 27 | 63 | |
2 | 32 | 19 | 5 | 8 | 64:42 | 22 | 62 | |
3 | 32 | 13 | 12 | 7 | 58:46 | 12 | 51 | |
4 | 32 | 13 | 9 | 10 | 57:50 | 7 | 48 | |
5 | 32 | 13 | 7 | 12 | 53:56 | -3 | 46 | |
6 | 32 | 10 | 10 | 12 | 53:46 | 7 | 40 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 13 | 10 | 9 | 56:41 | 15 | 49 |
|
|
2 | 32 | 12 | 11 | 9 | 57:50 | 7 | 47 | ||
3 | 32 | 10 | 7 | 15 | 47:64 | -17 | 37 | ||
4 | 32 | 7 | 7 | 18 | 37:64 | -27 | 28 | ||
5 | 32 | 5 | 12 | 15 | 26:43 | -17 | 27 | ||
6 | 32 | 5 | 9 | 18 | 34:67 | -33 | 24 |
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 3 | 5 | 42:27 | 15 | 45 | |
2 | 22 | 11 | 8 | 3 | 38:24 | 14 | 41 | |
3 | 22 | 9 | 9 | 4 | 42:23 | 19 | 36 | |
4 | 22 | 9 | 8 | 5 | 39:28 | 11 | 35 | |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 39:36 | 3 | 35 | |
6 | 22 | 8 | 9 | 5 | 42:32 | 10 | 33 | |
7 | 22 | 8 | 9 | 5 | 38:29 | 9 | 33 | |
8 | 22 | 7 | 7 | 8 | 38:39 | -1 | 28 | |
9 | 22 | 5 | 6 | 11 | 23:41 | -18 | 21 | |
10 | 22 | 3 | 9 | 10 | 15:26 | -11 | 18 | |
11 | 22 | 4 | 5 | 13 | 26:51 | -25 | 17 | |
12 | 22 | 3 | 4 | 15 | 24:50 | -26 | 13 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 14 | 0 | 2 | 38:19 | 19 | 42 | |
2 | 16 | 10 | 5 | 1 | 36:19 | 17 | 35 | |
3 | 16 | 10 | 5 | 1 | 31:15 | 16 | 35 | |
4 | 16 | 8 | 4 | 4 | 28:21 | 7 | 28 | |
5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 33:20 | 13 | 27 | |
6 | 16 | 7 | 6 | 3 | 24:18 | 6 | 27 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 9 | 3 | 4 | 31:25 | 6 | 30 | ||
2 | 16 | 7 | 5 | 4 | 26:19 | 7 | 26 |
|
|
3 | 16 | 5 | 5 | 6 | 26:34 | -8 | 20 | ||
4 | 16 | 4 | 6 | 6 | 13:17 | -4 | 18 | ||
5 | 16 | 3 | 5 | 8 | 22:35 | -13 | 14 | ||
6 | 16 | 3 | 4 | 9 | 18:34 | -16 | 13 |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 10 | 0 | 1 | 23:12 | 11 | 30 | |
2 | 11 | 7 | 4 | 0 | 24:12 | 12 | 25 | |
3 | 11 | 7 | 4 | 0 | 22:11 | 11 | 25 | |
4 | 11 | 6 | 5 | 0 | 26:10 | 16 | 23 | |
5 | 11 | 5 | 5 | 1 | 17:9 | 8 | 20 | |
6 | 11 | 6 | 2 | 3 | 23:20 | 3 | 20 | |
7 | 11 | 5 | 3 | 3 | 20:13 | 7 | 18 | |
8 | 11 | 4 | 4 | 3 | 17:15 | 2 | 16 | |
9 | 11 | 3 | 3 | 5 | 12:21 | -9 | 12 | |
10 | 11 | 2 | 5 | 4 | 7:12 | -5 | 11 | |
11 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:24 | -10 | 9 | |
12 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:28 | -14 | 9 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 8 | 4 | 4 | 29:18 | 11 | 28 | |
2 | 16 | 6 | 6 | 4 | 34:28 | 6 | 24 | |
3 | 16 | 5 | 5 | 6 | 26:23 | 3 | 20 | |
4 | 16 | 5 | 5 | 6 | 29:29 | 0 | 20 | |
5 | 16 | 3 | 4 | 9 | 20:26 | -6 | 13 | |
6 | 16 | 3 | 2 | 11 | 17:37 | -20 | 11 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 6 | 5 | 5 | 30:22 | 8 | 23 |
|
|
2 | 16 | 3 | 8 | 5 | 26:25 | 1 | 17 | ||
3 | 16 | 5 | 2 | 9 | 21:30 | -9 | 17 | ||
4 | 16 | 4 | 2 | 10 | 15:29 | -14 | 14 | ||
5 | 16 | 2 | 5 | 9 | 16:33 | -17 | 11 | ||
6 | 16 | 1 | 6 | 9 | 13:26 | -13 | 9 |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 4 | 5 | 2 | 21:14 | 7 | 17 | |
2 | 11 | 4 | 5 | 2 | 19:15 | 4 | 17 | |
3 | 11 | 4 | 4 | 3 | 16:13 | 3 | 16 | |
4 | 11 | 4 | 3 | 4 | 19:15 | 4 | 15 | |
5 | 11 | 3 | 4 | 4 | 16:13 | 3 | 13 | |
6 | 11 | 3 | 4 | 4 | 25:23 | 2 | 13 | |
7 | 11 | 3 | 1 | 7 | 15:24 | -9 | 10 | |
8 | 11 | 2 | 3 | 6 | 11:20 | -9 | 9 | |
9 | 11 | 1 | 5 | 5 | 15:19 | -4 | 8 | |
10 | 11 | 2 | 2 | 7 | 12:23 | -11 | 8 | |
11 | 11 | 1 | 4 | 6 | 8:14 | -6 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 1 | 9 | 10:26 | -16 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Silkeborg IF và Viborg FF khi Silkeborg IF chơi trên sân nhà là 1-2. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Silkeborg IF và Viborg FF là 1-2. Có 12 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 27 lần gặp nhau gần đây khi Silkeborg IF chơi trên sân nhà, Silkeborg IF đã thắng 7 trận, có 8 trận hòa trong khi Viborg FF thắng 12 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 45-39 nghiêng về phía Viborg FF.
Trong 57 lần gặp nhau gần đây, Silkeborg IF đã thắng 15 trận, có 18 trận hòa trong khi Viborg FF thắng 24 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 92-87 nghiêng về phía Viborg FF.