Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

SonderjyskE vs Midtjylland 20/10/2024

Trận đấu tiếp theo Midtjylland - SonderjyskE on 28/07/2025

SonderjyskE SON

Chi tiết trận đấu

Midtjylland FCM

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong số SonderjyskE trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

2 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

3 / 10 trận đấu cuối cùng Midtjylland trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Hiệp 1- N1

Tỷ lệ cược

5.15
SonderjyskE SON

Chi tiết trận đấu

Midtjylland FCM
4 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (4)
12
Tổng số mũi chích ngừa
13
2
Ảnh bị chặn
4
3
Thủ môn cứu thua
1
9
Fouls
8
1
Thẻ vàng
2
8
Đá phạt
9
4
Đá phạt góc
10
12
Ném biên
25
10 Diêm

4 - Thắng

1 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-1

19

20

Ghi bàn

Thừa nhận

+8

22

14

  • 1.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.2
  • 2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 23.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 25'
  • 3.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.6
  • 39
  • Bàn thắng
  • 36

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
SonderjyskE SON

Số liệu thống kê H2H

Midtjylland FCM
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 12
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 20/10/24 12:00
SonderjyskE SonderjyskE Midtjylland Midtjylland
3 2
TTG 24/08/24 10:00
Midtjylland Midtjylland SonderjyskE SonderjyskE
3 2
TTG 29/06/24 05:00
Midtjylland Midtjylland SonderjyskE SonderjyskE
2 2
TTG 24/10/21 12:00
Midtjylland Midtjylland SonderjyskE SonderjyskE
3 2
TTG 13/08/21 11:30
SonderjyskE SonderjyskE Midtjylland Midtjylland
0 2

Resultados mais recentes: SonderjyskE

Resultados mais recentes: Midtjylland

SonderjyskE SON

Bảng xếp hạng

Midtjylland FCM
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 18 9 5 60:33 27 63
2 32 19 5 8 64:42 22 62
3 32 13 12 7 58:46 12 51
4 32 13 9 10 57:50 7 48
5 32 13 7 12 53:56 -3 46
6 32 10 10 12 53:46 7 40
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 13 10 9 56:41 15 49
2 32 12 11 9 57:50 7 47
3 32 10 7 15 47:64 -17 37
4 32 7 7 18 37:64 -27 28
5 32 5 12 15 26:43 -17 27
6 32 5 9 18 34:67 -33 24
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 14 3 5 42:27 15 45
2 22 11 8 3 38:24 14 41
3 22 9 9 4 42:23 19 36
4 22 9 8 5 39:28 11 35
5 22 10 5 7 39:36 3 35
6 22 8 9 5 42:32 10 33
7 22 8 9 5 38:29 9 33
8 22 7 7 8 38:39 -1 28
9 22 5 6 11 23:41 -18 21
10 22 3 9 10 15:26 -11 18
11 22 4 5 13 26:51 -25 17
12 22 3 4 15 24:50 -26 13
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 14 0 2 38:19 19 42
2 16 10 5 1 36:19 17 35
3 16 10 5 1 31:15 16 35
4 16 8 4 4 28:21 7 28
5 16 7 6 3 33:20 13 27
6 16 7 6 3 24:18 6 27
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 9 3 4 31:25 6 30
2 16 7 5 4 26:19 7 26
3 16 5 5 6 26:34 -8 20
4 16 4 6 6 13:17 -4 18
5 16 3 5 8 22:35 -13 14
6 16 3 4 9 18:34 -16 13
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 10 0 1 23:12 11 30
2 11 7 4 0 24:12 12 25
3 11 7 4 0 22:11 11 25
4 11 6 5 0 26:10 16 23
5 11 5 5 1 17:9 8 20
6 11 6 2 3 23:20 3 20
7 11 5 3 3 20:13 7 18
8 11 4 4 3 17:15 2 16
9 11 3 3 5 12:21 -9 12
10 11 2 5 4 7:12 -5 11
11 11 2 3 6 14:24 -10 9
12 11 2 3 6 14:28 -14 9
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 29:18 11 28
2 16 6 6 4 34:28 6 24
3 16 5 5 6 26:23 3 20
4 16 5 5 6 29:29 0 20
5 16 3 4 9 20:26 -6 13
6 16 3 2 11 17:37 -20 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 6 5 5 30:22 8 23
2 16 3 8 5 26:25 1 17
3 16 5 2 9 21:30 -9 17
4 16 4 2 10 15:29 -14 14
5 16 2 5 9 16:33 -17 11
6 16 1 6 9 13:26 -13 9
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 4 5 2 21:14 7 17
2 11 4 5 2 19:15 4 17
3 11 4 4 3 16:13 3 16
4 11 4 3 4 19:15 4 15
5 11 3 4 4 16:13 3 13
6 11 3 4 4 25:23 2 13
7 11 3 1 7 15:24 -9 10
8 11 2 3 6 11:20 -9 9
9 11 1 5 5 15:19 -4 8
10 11 2 2 7 12:23 -11 8
11 11 1 4 6 8:14 -6 7
12 11 1 1 9 10:26 -16 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sønderjyske và FC Midtjylland khi Sønderjyske chơi trên sân nhà là 0-2. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sønderjyske và FC Midtjylland là 0-2. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 24 lần gặp nhau gần đây khi Sønderjyske chơi trên sân nhà, Sønderjyske đã thắng 7 trận, có 5 trận hòa trong khi FC Midtjylland thắng 12 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 40-29 nghiêng về phía FC Midtjylland.

Trong 51 lần gặp nhau gần đây, Sønderjyske đã thắng 12 trận, có 10 trận hòa trong khi FC Midtjylland thắng 29 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 97-63 nghiêng về phía FC Midtjylland.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
6 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
7 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Mười 2024, 12:00
Trọng tài:
Hansen Jonas, Đan Mạch
Sân vận động:
Sydbank Park, Haderslev, Đan Mạch
Dung tích:
10100