FC Thiếu Niên Thẩm Quyến vs Đại Liên Côn Thành 27/09/2025
-
27/09/25
07:30
|
Vòng 24
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
-
-
Vẽ
-
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
17
-
13
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 2
- Ghi bàn
- 3
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
16/05/25
07:00
Đại Liên Côn Thành
FC Thiếu Niên Thẩm Quyến


2
1
TTG
06/10/24
03:00
Đại Liên Côn Thành
FC Thiếu Niên Thẩm Quyến


1
0
TTG
31/08/24
04:00
FC Thiếu Niên Thẩm Quyến
Đại Liên Côn Thành


1
0
Resultados mais recentes: FC Thiếu Niên Thẩm Quyến
TTG
12/07/25
07:30
FC Nam Thị Phố Phật Sơn
FC Thiếu Niên Thẩm Quyến


2
1
TTG
05/07/25
07:30
Đội bóng đỏ Thanh Đảo
FC Thiếu Niên Thẩm Quyến


0
2
TTG
28/06/25
07:30
FC Thiếu Niên Thẩm Quyến
Đô thị Băng Heilongjiang


1
1
TTG
22/06/25
07:00
Tôn Giả Đông Ngô
FC Thiếu Niên Thẩm Quyến


0
0
TTG
15/06/25
07:30
FC Thiếu Niên Thẩm Quyến
Câu lạc bộ bóng đá Shijiazhuang Gongfu


4
0
Resultados mais recentes: Đại Liên Côn Thành
TTG
05/07/25
07:00
Đại Liên Côn Thành
Câu lạc bộ bóng đá Shijiazhuang Gongfu


3
1
TTG
28/06/25
07:00
Câu lạc bộ bóng đá Liên đoàn Thiểm Tây
Đại Liên Côn Thành


2
1
TTG
22/06/25
06:00
Đại Liên Côn Thành
Đảo Thanh Đảo Thanh Niên


0
2
HL
21/06/25
07:00
Đại Liên Côn Thành
Đô thị Băng Heilongjiang


TTG
14/06/25
07:30
CLB Bóng đá Thụy Kiến Đồng Lương Long
Đại Liên Côn Thành


1
1
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 4 | 1 | 35:16 | 19 | 37 | |
2 | 16 | 11 | 4 | 1 | 36:14 | 22 | 37 | |
3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 26:18 | 8 | 29 | |
4 | 16 | 8 | 4 | 4 | 20:16 | 4 | 28 | |
5 | 15 | 7 | 3 | 5 | 23:19 | 4 | 24 | |
6 | 16 | 5 | 6 | 5 | 18:16 | 2 | 21 | |
7 | 15 | 6 | 2 | 7 | 16:22 | -6 | 20 | |
8 | 16 | 6 | 2 | 8 | 23:31 | -8 | 20 | |
9 | 15 | 5 | 4 | 6 | 21:22 | -1 | 19 | |
10 | 15 | 5 | 4 | 6 | 19:18 | 1 | 19 | |
11 | 14 | 5 | 4 | 5 | 16:18 | -2 | 19 | |
12 | 15 | 4 | 5 | 6 | 19:21 | -2 | 17 | |
13 | 14 | 3 | 7 | 4 | 18:21 | -3 | 16 | |
14 | 16 | 3 | 5 | 8 | 14:24 | -10 | 14 | |
15 | 16 | 1 | 6 | 9 | 10:21 | -11 | 9 | |
16 | 16 | 1 | 4 | 11 | 8:25 | -17 | 7 |
- Promotion
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 8 | 0 | 0 | 15:3 | 12 | 24 | |
2 | 8 | 7 | 1 | 0 | 19:5 | 14 | 22 | |
3 | 8 | 5 | 3 | 0 | 13:5 | 8 | 18 | |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 14:9 | 5 | 16 | |
5 | 7 | 5 | 1 | 1 | 15:9 | 6 | 16 | |
6 | 7 | 4 | 2 | 1 | 9:6 | 3 | 14 | |
7 | 7 | 4 | 1 | 2 | 13:11 | 2 | 13 | |
8 | 8 | 3 | 4 | 1 | 14:11 | 3 | 13 | |
9 | 7 | 4 | 1 | 2 | 12:9 | 3 | 13 | |
10 | 7 | 3 | 2 | 2 | 11:8 | 3 | 11 | |
11 | 8 | 3 | 2 | 3 | 13:10 | 3 | 11 | |
12 | 7 | 2 | 4 | 1 | 6:4 | 2 | 10 | |
13 | 9 | 2 | 4 | 3 | 9:13 | -4 | 10 | |
14 | 8 | 2 | 3 | 3 | 9:10 | -1 | 9 | |
15 | 8 | 1 | 1 | 6 | 4:14 | -10 | 4 | |
16 | 8 | 0 | 3 | 5 | 6:13 | -7 | 3 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 22:11 | 11 | 19 | |
2 | 8 | 5 | 1 | 2 | 14:9 | 5 | 16 | |
3 | 8 | 4 | 3 | 1 | 17:9 | 8 | 15 | |
4 | 8 | 4 | 1 | 3 | 12:11 | 1 | 13 | |
5 | 9 | 3 | 2 | 4 | 12:12 | 0 | 11 | |
6 | 7 | 2 | 2 | 3 | 6:8 | -2 | 8 | |
7 | 7 | 2 | 2 | 3 | 10:11 | -1 | 8 | |
8 | 8 | 1 | 3 | 4 | 8:11 | -3 | 6 | |
9 | 8 | 1 | 3 | 4 | 4:8 | -4 | 6 | |
10 | 7 | 1 | 2 | 4 | 7:12 | -5 | 5 | |
11 | 8 | 0 | 4 | 4 | 5:13 | -8 | 4 | |
12 | 7 | 1 | 1 | 5 | 2:13 | -11 | 4 | |
13 | 7 | 1 | 1 | 5 | 5:11 | -6 | 4 | |
14 | 9 | 1 | 1 | 7 | 8:22 | -14 | 4 | |
15 | 8 | 0 | 3 | 5 | 4:11 | -7 | 3 | |
16 | 6 | 0 | 3 | 3 | 4:10 | -6 | 3 |