Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Odense vs Copenhagen 17/03/2024

Odense OBK

Chi tiết trận đấu

Copenhagen FCC

Phỏng đoán

6 / 10 of last matches Odense in all competitions had less than %2% goals

8 / 10 of last matches in Siêu liga had less than %2% goals

6 / 10 of the last matches between the teams were less than %2% goals

5 / 10 of last matches Copenhagen in all competitions had less than %2% goals

4 / 10 of last matches in Siêu liga had less than %2% goals

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

4.21
Odense OBK

Chi tiết trận đấu

Copenhagen FCC
52 %
Sở hữu bóng
48 %
3 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (3)
8
Tổng số mũi chích ngừa
9
1
Ảnh bị chặn
1
3
Thủ môn cứu thua
3
9
Fouls
4
1
Thẻ vàng
0
8
Đá phạt
11
11
Đá phạt góc
7
2
Ngoại vi
4
26
Ném biên
13
10 Diêm

3 - Thắng

5 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-1

13

14

Ghi bàn

Thừa nhận

+5

20

15

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 33.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 25.7'
  • 2.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.5
  • 27
  • Bàn thắng
  • 35

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Odense OBK

Số liệu thống kê H2H

Copenhagen FCC
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 14
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 17/03/24 12:00
Odense Odense Copenhagen Copenhagen
0 2
TTG 11/08/23 13:00
Copenhagen Copenhagen Odense Odense
2 1
TTG 05/03/23 12:30
Copenhagen Copenhagen Odense Odense
7 0
TTG 10/09/22 13:00
Odense Odense Copenhagen Copenhagen
2 1
TTG 20/02/22 12:00
Copenhagen Copenhagen Odense Odense
2 0

Resultados mais recentes: Odense

Resultados mais recentes: Copenhagen

Odense OBK

Bảng xếp hạng

Copenhagen FCC
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 19 6 7 62:43 19 63
2 32 18 8 6 60:35 25 62
3 32 18 5 9 64:38 26 59
4 32 16 10 6 60:34 26 58
5 32 11 11 10 42:46 -4 44
6 32 10 6 16 39:50 -11 36
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 11 11 41:49 -8 41
2 32 11 7 14 38:48 -10 40
3 32 9 9 14 32:36 -4 36
4 32 9 9 14 39:53 -14 36
5 32 8 8 16 37:48 -11 32
6 32 4 8 20 27:61 -34 20
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 15 3 4 43:23 20 48
2 22 14 5 3 44:20 24 47
3 22 14 3 5 45:23 22 45
4 22 10 7 5 35:21 14 37
5 22 9 9 4 26:21 5 36
6 22 8 3 11 28:32 -4 27
7 22 6 6 10 25:32 -7 24
8 22 6 5 11 27:39 -12 23
9 22 6 5 11 24:37 -13 23
10 22 5 8 9 23:37 -14 23
11 22 4 7 11 19:26 -7 19
12 22 2 5 15 17:45 -28 11
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 34:18 16 34
2 16 9 6 1 37:17 20 33
3 16 9 3 4 30:18 12 30
4 16 9 2 5 30:16 14 29
5 16 6 4 6 20:23 -3 22
6 16 6 3 7 20:20 0 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 25:19 6 28
2 16 6 7 3 26:20 6 25
3 16 6 6 4 22:22 0 24
4 16 6 4 6 19:16 3 22
5 16 1 3 12 13:30 -17 6
6 16 1 3 12 12:34 -22 6
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 22:7 15 26
2 11 7 2 2 23:10 13 23
3 11 7 1 3 22:9 13 22
4 11 6 4 1 20:9 11 22
5 11 5 3 3 17:14 3 18
6 11 5 3 3 14:14 0 18
7 11 5 2 4 15:12 3 17
8 11 4 4 3 19:16 3 16
9 11 3 4 4 10:16 -6 13
10 11 3 3 5 11:11 0 12
11 11 0 3 8 8:22 -14 3
12 11 0 2 9 8:27 -19 2
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 5 2 30:17 13 32
2 16 9 3 4 34:22 12 30
3 16 9 2 5 28:25 3 29
4 16 7 4 5 23:17 6 25
5 16 5 7 4 22:23 -1 22
6 16 4 3 9 19:30 -11 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 5 4 24:18 6 26
2 16 4 5 7 19:27 -8 17
3 16 3 5 8 13:20 -7 14
4 16 3 5 8 15:27 -12 14
5 16 3 3 10 13:29 -16 12
6 16 3 2 11 13:33 -20 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 7 3 1 21:10 11 24
2 11 7 2 2 23:14 9 23
3 11 7 1 3 21:16 5 22
4 11 6 3 2 17:10 7 21
5 11 4 6 1 12:7 5 18
6 11 4 3 4 15:12 3 15
7 11 3 1 7 13:20 -7 10
8 11 2 4 5 13:21 -8 10
9 11 2 3 6 9:18 -9 9
10 11 1 4 6 8:15 -7 7
11 11 2 1 8 8:23 -15 7
12 11 1 2 8 7:23 -16 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Odense Boldklub và FC Copenhagen khi Odense Boldklub chơi trên sân nhà là 0-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 40 lần gặp nhau gần đây khi Odense Boldklub chơi trên sân nhà, Odense Boldklub đã thắng 12 trận, có 8 trận hòa trong khi FC Copenhagen thắng 20 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 57-45 nghiêng về phía FC Copenhagen.

Trong 83 lần gặp nhau gần đây, Odense Boldklub đã thắng 15 trận, có 22 trận hòa trong khi FC Copenhagen thắng 46 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 147-87 nghiêng về phía FC Copenhagen.

Kết quả mùa giải trước: 2-1 (sân của Odense Boldklub) và 7-0 (sân của FC Copenhagen).

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Ba 2024, 12:00
Trọng tài:
Kehlet Jakob, Đan Mạch
Sân vận động:
Nature Energy Park, Odense, Đan Mạch
Dung tích:
15761