Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Copenhagen vs Odense 20/02/2022

Last match Odense - Copenhagen on 17/03/2024

Copenhagen FCC

Chi tiết trận đấu

Odense OBK
Copenhagen FCC

Phỏng đoán

Odense OBK
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 73%
    1
  • 26%
    x
  • 1%
    2
  • Copenhagen FCC

    Chi tiết trận đấu

    Odense OBK
    38 %
    Sở hữu bóng
    62 %
    5 (8)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4 (6)
    14
    Tổng số mũi chích ngừa
    15
    1
    Ảnh bị chặn
    5
    4
    Thủ môn cứu thua
    3
    6
    Fouls
    12
    2
    Thẻ vàng
    0
    14
    Đá phạt
    9
    5
    Đá phạt góc
    9
    3
    Ngoại vi
    2
    18
    Ném biên
    23

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Copenhagen FCC

    Số liệu thống kê H2H

    Odense OBK
    • 80% 4thắng
    • 0rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 14
    • Ghi bàn
    • 3
    • 6
    • Thẻ vàng
    • 7
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 2
    TTG 17/03/24 12:00
    Odense Odense Copenhagen Copenhagen
    0 2
    TTG 11/08/23 13:00
    Copenhagen Copenhagen Odense Odense
    2 1
    TTG 05/03/23 12:30
    Copenhagen Copenhagen Odense Odense
    7 0
    TTG 10/09/22 13:00
    Odense Odense Copenhagen Copenhagen
    2 1
    TTG 20/02/22 12:00
    Copenhagen Copenhagen Odense Odense
    2 0

    Resultados mais recentes: Copenhagen

    Resultados mais recentes: Odense

    Copenhagen FCC

    Bảng xếp hạng

    Odense OBK
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 20 8 4 56:19 37 68
    2 32 20 5 7 59:33 26 65
    3 32 13 10 9 54:37 17 49
    4 32 13 9 10 40:41 -1 48
    5 32 13 6 13 47:45 2 45
    6 32 12 7 13 36:42 -6 43
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 10 14 8 45:43 2 44
    2 32 8 14 10 45:46 -1 38
    3 32 8 12 12 38:47 -9 36
    4 32 6 12 14 31:43 -12 30
    5 32 7 8 17 31:60 -29 29
    6 32 4 11 17 28:54 -26 23
    • Qualification Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 14 6 2 43:13 30 48
    2 22 13 3 6 37:22 15 42
    3 22 11 7 4 30:24 6 40
    4 22 11 5 6 36:26 10 38
    5 22 9 6 7 26:25 1 33
    6 22 7 10 5 34:21 13 31
    7 22 6 9 7 31:33 -2 27
    8 22 6 8 8 24:29 -5 26
    9 22 4 9 9 31:35 -4 21
    10 22 5 6 11 24:37 -13 21
    11 22 4 4 14 21:48 -27 16
    12 22 2 7 13 17:41 -24 13
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 10 4 2 27:9 18 34
    2 16 10 2 4 32:17 15 32
    3 16 8 4 4 26:15 11 28
    4 16 8 4 4 20:16 4 28
    5 16 6 4 6 21:23 -2 22
    6 16 6 2 8 24:23 1 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 6 6 4 27:20 7 24
    2 16 6 5 5 21:24 -3 23
    3 16 5 7 4 21:21 0 22
    4 16 4 7 5 19:20 -1 19
    5 16 4 7 5 19:20 -1 19
    6 16 3 6 7 16:29 -13 15
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 7 3 1 16:9 7 24
    2 11 6 4 1 19:7 12 22
    3 11 7 0 4 22:11 11 21
    4 11 5 3 3 15:13 2 18
    5 11 5 2 4 18:15 3 17
    6 11 4 4 3 14:8 6 16
    7 11 4 4 3 15:13 2 16
    8 11 4 3 4 16:18 -2 15
    9 11 3 4 4 20:16 4 13
    10 11 2 5 4 12:17 -5 11
    11 11 2 4 5 12:15 -3 10
    12 11 2 4 5 11:22 -11 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 10 4 2 29:10 19 34
    2 16 10 3 3 27:16 11 33
    3 16 7 4 5 23:22 1 25
    4 16 5 6 5 28:22 6 21
    5 16 6 3 7 15:19 -4 21
    6 16 5 5 6 20:25 -5 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 6 7 3 26:23 3 25
    2 16 2 8 6 18:26 -8 14
    3 16 3 5 8 17:26 -9 14
    4 16 2 5 9 12:23 -11 11
    5 16 1 5 10 12:25 -13 8
    6 16 1 3 12 10:36 -26 6
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 8 2 1 24:6 18 26
    2 11 6 3 2 18:11 7 21
    3 11 6 3 2 15:11 4 21
    4 11 4 5 2 19:18 1 17
    5 11 4 4 3 14:15 -1 16
    6 11 3 6 2 20:13 7 15
    7 11 4 3 4 11:12 -1 15
    8 11 2 4 5 9:16 -7 10
    9 11 3 1 7 12:20 -8 10
    10 11 1 5 5 11:19 -8 8
    11 11 0 3 8 6:19 -13 3
    12 11 0 1 10 5:30 -25 1

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Copenhagen và Odense Boldklub khi FC Copenhagen chơi trên sân nhà là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Trong 40 lần gặp nhau gần đây khi FC Copenhagen chơi trên sân nhà, FC Copenhagen đã thắng 23 trận, có 14 trận hòa trong khi Odense Boldklub thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 79-41 nghiêng về phía FC Copenhagen.

    Trong 79 lần gặp nhau gần đây, FC Copenhagen đã thắng 43 trận, có 22 trận hòa trong khi Odense Boldklub thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 135-84 nghiêng về phía FC Copenhagen.

    Trận thắng gần đây nhất của Odense Boldklub trên sân của FC Copenhagen là ở năm 2007.

    Thông tin thêm

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Bovada 250 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Busr 1000 USD Thưởng
    4 Thưởng
    MyBookie 1000 USD Thưởng
    5 Thưởng
    Xbet 200 USD Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    20 Tháng Hai 2022, 12:00
    Trọng tài:
    Putros Sandi, Đan Mạch
    Sân vận động:
    Parken, Copenhagen, Đan Mạch
    Dung tích:
    38000