Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Odense vs Copenhagen 10/09/2022

Last match Odense - Copenhagen on 17/03/2024

Odense OBK

Chi tiết trận đấu

Copenhagen FCC
Odense OBK

Phỏng đoán

Copenhagen FCC
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 20%
    1
  • 21%
    x
  • 59%
    2
  • Odense OBK

    Chi tiết trận đấu

    Copenhagen FCC
    44 %
    Sở hữu bóng
    56 %
    4 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (6)
    10
    Tổng số mũi chích ngừa
    12
    2
    Ảnh bị chặn
    3
    3
    Thủ môn cứu thua
    2
    10
    Fouls
    13
    3
    Thẻ vàng
    3
    14
    Đá phạt
    12
    4
    Đá phạt góc
    4
    2
    Ngoại vi
    1
    25
    Ném biên
    25

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Odense OBK

    Số liệu thống kê H2H

    Copenhagen FCC
    • 20% 1thắng
    • 0rút thăm
    • 80% 4thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 14
    • 7
    • Thẻ vàng
    • 6
    • 2
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 17/03/24 12:00
    Odense Odense Copenhagen Copenhagen
    0 2
    TTG 11/08/23 13:00
    Copenhagen Copenhagen Odense Odense
    2 1
    TTG 05/03/23 12:30
    Copenhagen Copenhagen Odense Odense
    7 0
    TTG 10/09/22 13:00
    Odense Odense Copenhagen Copenhagen
    2 1
    TTG 20/02/22 12:00
    Copenhagen Copenhagen Odense Odense
    2 0

    Resultados mais recentes: Odense

    Resultados mais recentes: Copenhagen

    Odense OBK

    Bảng xếp hạng

    Copenhagen FCC
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 18 5 9 61:35 26 59
    2 32 15 10 7 50:35 15 55
    3 32 14 9 9 42:31 11 51
    4 32 14 9 9 44:35 9 51
    5 32 12 8 12 48:52 -4 44
    6 32 10 11 11 40:47 -7 41
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 13 12 7 55:39 16 51
    2 32 12 10 10 47:53 -6 46
    3 32 11 8 13 44:49 -5 41
    4 32 6 10 16 30:49 -19 28
    5 32 7 7 18 33:58 -25 28
    6 32 6 9 17 34:45 -11 27
    • Qualification Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 22 12 7 3 38:20 18 43
    2 22 13 3 6 45:22 23 42
    3 22 10 7 5 32:25 7 37
    4 22 10 5 7 26:20 6 35
    5 22 8 8 6 28:30 -2 32
    6 22 8 6 8 32:34 -2 30
    7 22 8 5 9 34:35 -1 29
    8 22 6 10 6 32:29 3 28
    9 22 7 7 8 27:38 -11 28
    10 22 6 5 11 26:37 -11 23
    11 22 3 7 12 21:36 -15 16
    12 22 3 6 13 18:33 -15 15
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 11 3 2 32:16 16 36
    2 16 10 3 3 31:15 16 33
    3 16 7 6 3 22:18 4 27
    4 16 6 7 3 23:16 7 25
    5 16 7 3 6 27:29 -2 24
    6 16 6 3 7 16:22 -6 21
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 6 5 5 21:23 -2 23
    2 16 6 4 6 21:21 0 22
    3 16 6 4 6 25:26 -1 22
    4 16 5 5 6 21:28 -7 20
    5 16 4 6 6 16:26 -10 18
    6 16 3 5 8 14:19 -5 14
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 11 8 2 1 24:11 13 26
    2 11 7 2 2 22:8 14 23
    3 11 5 5 1 16:13 3 20
    4 11 5 3 3 15:11 4 18
    5 11 5 3 3 20:18 2 18
    6 11 5 3 3 19:19 0 18
    7 11 5 2 4 18:18 0 17
    8 11 5 2 4 12:13 -1 17
    9 11 4 3 4 13:16 -3 15
    10 11 2 3 6 9:17 -8 9
    11 11 1 5 5 7:13 -6 8
    12 11 1 5 5 9:18 -9 8
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 8 2 6 30:20 10 26
    2 16 8 2 6 19:15 4 26
    3 16 7 3 6 22:17 5 24
    4 16 4 8 4 24:25 -1 20
    5 16 5 5 6 21:23 -2 20
    6 16 4 7 5 18:19 -1 19
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 7 8 1 34:18 16 29
    2 16 6 5 5 26:30 -4 23
    3 16 5 4 7 19:23 -4 19
    4 16 3 4 9 20:26 -6 13
    5 16 2 4 10 14:23 -9 10
    6 16 2 2 12 12:30 -18 8
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 11 4 7 0 23:12 11 19
    2 11 6 1 4 23:14 9 19
    3 11 4 5 2 14:9 5 17
    4 11 5 2 4 16:12 4 17
    5 11 5 2 4 11:9 2 17
    6 11 3 6 2 16:17 -1 15
    7 11 3 4 4 14:22 -8 13
    8 11 3 3 5 16:17 -1 12
    9 11 3 3 5 12:16 -4 12
    10 11 2 2 7 12:18 -6 8
    11 11 2 1 8 11:20 -9 7
    12 11 1 2 8 7:18 -11 5

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Odense Boldklub và FC Copenhagen khi Odense Boldklub chơi trên sân nhà là 0-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Trong 39 lần gặp nhau gần đây khi Odense Boldklub chơi trên sân nhà, Odense Boldklub đã thắng 11 trận, có 8 trận hòa trong khi FC Copenhagen thắng 20 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 56-43 nghiêng về phía FC Copenhagen.

    Trong 80 lần gặp nhau gần đây, Odense Boldklub đã thắng 14 trận, có 22 trận hòa trong khi FC Copenhagen thắng 44 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 137-84 nghiêng về phía FC Copenhagen.

    Mùa trước FC Copenhagen thắng cả hai trận gặp Odense Boldklub (2-0 trên sân nhà và 2-0 trên sân khách)

    Thông tin thêm

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Bovada 250 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Busr 1000 USD Thưởng
    4 Thưởng
    MyBookie 1000 USD Thưởng
    5 Thưởng
    Xbet 200 USD Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    10 Tháng Chín 2022, 13:00
    Trọng tài:
    Kehlet Jakob, Đan Mạch
    Sân vận động:
    Nature Energy Park, Odense, Đan Mạch
    Dung tích:
    15761