Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

MSK Žilina vs Trencin 24/08/2024

Trận đấu tiếp theo Trencin - MSK Žilina on 17/08/2025

MSK Žilina ZIL

Chi tiết trận đấu

Trencin TRE

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng MSK Žilina trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Superliga, ít nhất một đội đã không ghi bàn

4 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Trencin trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Superliga, ít nhất một đội đã không ghi bàn

Cá cược:Cả hai đội đều ghi bàn - Không

Tỷ lệ cược

2.20
MSK Žilina ZIL

Chi tiết trận đấu

Trencin TRE
0
Thẻ đỏ
1
2
Thẻ vàng
4
10 Diêm

2 - Thắng

2 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-9

9

18

Ghi bàn

Thừa nhận

-9

10

19

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.9
  • 33.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 2.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 27
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
MSK Žilina ZIL

Số liệu thống kê H2H

Trencin TRE
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 14
  • Ghi bàn
  • 6
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 30/11/24 09:30
Trencin Trencin MSK Žilina MSK Žilina
2 4
TTG 24/08/24 14:30
MSK Žilina MSK Žilina Trencin Trencin
4 1
TTG 10/11/23 11:30
Trencin Trencin MSK Žilina MSK Žilina
0 0
TTG 12/08/23 12:00
MSK Žilina MSK Žilina Trencin Trencin
5 2
TTG 01/10/22 12:00
MSK Žilina MSK Žilina Trencin Trencin
1 1

Resultados mais recentes: MSK Žilina

Resultados mais recentes: Trencin

MSK Žilina ZIL

Bảng xếp hạng

Trencin TRE
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 22 6 4 74:39 35 72
2 32 15 9 8 55:40 15 54
3 32 14 10 8 46:34 12 52
4 32 13 12 7 48:34 14 51
5 32 11 11 10 45:38 7 44
6 32 8 13 11 40:43 -3 37
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 10 12 48:56 -8 40
2 32 11 6 15 36:48 -12 39
3 32 10 8 14 36:45 -9 38
4 32 10 6 16 35:50 -15 36
5 32 7 14 11 37:48 -11 35
6 32 5 7 20 35:60 -25 22
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 15 4 3 48:25 23 49
2 22 13 6 3 42:20 22 45
3 22 12 8 2 34:17 17 44
4 22 8 8 6 32:22 10 32
5 22 7 9 6 31:29 2 30
6 22 7 8 7 31:25 6 29
7 22 6 9 7 28:34 -6 27
8 22 6 4 12 24:38 -14 22
9 22 5 5 12 22:39 -17 20
10 22 3 11 8 22:35 -13 20
11 22 4 7 11 21:35 -14 19
12 22 4 5 13 22:38 -16 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 32:20 12 34
2 16 9 4 3 27:20 7 31
3 16 8 4 4 26:18 8 28
4 16 6 7 3 28:20 8 25
5 16 6 6 4 21:18 3 24
6 16 5 6 5 24:20 4 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 4 5 16:12 4 25
2 16 6 7 3 23:21 2 25
3 16 6 6 4 30:31 -1 24
4 16 7 3 6 18:22 -4 24
5 16 4 4 8 16:21 -5 16
6 16 4 1 11 21:30 -9 13
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 25:13 12 26
2 11 7 2 2 21:13 8 23
3 11 5 5 1 14:8 6 20
4 11 4 5 2 18:11 7 17
5 11 4 5 2 19:13 6 17
6 11 4 5 2 16:16 0 17
7 11 4 3 4 16:13 3 15
8 11 4 3 4 12:17 -5 15
9 11 3 5 3 13:15 -2 14
10 11 3 4 4 10:10 0 13
11 11 4 1 6 17:19 -2 13
12 11 3 2 6 12:16 -4 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 2 2 42:19 23 38
2 16 8 4 4 25:16 9 28
3 16 6 5 5 28:20 8 23
4 16 5 8 3 22:16 6 23
5 16 5 4 7 17:18 -1 19
6 16 3 7 6 16:23 -7 16
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 2 7 20:27 -7 23
2 16 4 4 8 18:25 -7 16
3 16 3 4 9 20:33 -13 13
4 16 3 3 10 17:28 -11 12
5 16 1 7 8 14:27 -13 10
6 16 1 6 9 14:30 -16 9
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 27:12 15 26
2 11 7 3 1 20:9 11 24
3 11 5 4 2 17:7 10 19
4 11 4 5 2 16:9 7 17
5 11 3 4 4 12:16 -4 13
6 11 3 3 5 13:14 -1 12
7 11 3 2 6 12:22 -10 11
8 11 2 4 5 12:18 -6 10
9 11 0 6 5 9:20 -11 6
10 11 1 3 7 11:25 -14 6
11 11 1 2 8 10:22 -12 5
12 11 0 4 7 5:19 -14 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa MŠK Žilina và AS Trenčín là 1-2. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 34 lần gặp nhau gần đây khi MŠK Žilina chơi trên sân nhà, MŠK Žilina đã thắng 17 trận, có 7 trận hòa trong khi AS Trenčín thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 81-52 nghiêng về phía MŠK Žilina.

Trong 61 lần gặp nhau gần đây, MŠK Žilina đã thắng 28 trận, có 13 trận hòa trong khi AS Trenčín thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 128-97 nghiêng về phía MŠK Žilina.

Kết quả mùa giải trước: 5-2 (sân của MŠK Žilina) và 0-0 (sân của AS Trenčín).

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
6 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
7 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Tám 2024, 14:30
Trọng tài:
Valent Igor, Slovakia
Sân vận động:
Stadion Msk Zilina, Zilina, Slovakia
Dung tích:
11258