Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Netanya 05/04/2025
Trận đấu tiếp theo Maccabi Netanya - Maccabi Tel Aviv on 12/05/2025
-
05/04/25
13:00
|
Vòng 29
-
- 4 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Maccabi Tel Aviv trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
1 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Ngoại hạng kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng Maccabi Netanya trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng kết thúc với chiến thắng của cô ấy
1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Ngoại hạng
7 - Thắng
1 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
20
8
Ghi bàn
Thừa nhận
11
13
- 2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.1
- 0.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 30.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 37.5'
- 2.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.4
- 28
- Bàn thắng
- 24
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
19
-
17
-
15
-
13
-
13
-
12
-
11
-
11
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 17
- Ghi bàn
- 5
- 6
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Maccabi Tel Aviv










Resultados mais recentes: Maccabi Netanya










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 31 | 22 | 6 | 3 | 63:23 | 40 | 70 |
|
![]() |
|
2 | 31 | 20 | 7 | 4 | 68:33 | 35 | 67 |
|
![]() |
|
3 | 31 | 16 | 8 | 7 | 61:39 | 22 | 55 |
|
![]() |
|
4 | 31 | 15 | 8 | 8 | 56:42 | 14 | 53 |
|
![]() |
|
5 | 31 | 13 | 6 | 12 | 43:40 | 3 | 45 |
|
![]() |
|
6 | 31 | 11 | 5 | 15 | 42:47 | -5 | 38 |
|
![]() |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Championship round
- Relegation Round
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 4 | 1 | 38:15 | 23 | 36 |
|
![]() |
|
2 | 16 | 10 | 4 | 2 | 34:14 | 20 | 34 |
|
![]() |
|
3 | 15 | 8 | 5 | 2 | 26:15 | 11 | 29 |
|
![]() |
|
4 | 16 | 8 | 3 | 5 | 30:24 | 6 | 27 |
|
![]() |
|
5 | 15 | 8 | 1 | 6 | 29:24 | 5 | 25 |
|
![]() |
|
6 | 15 | 6 | 3 | 6 | 23:19 | 4 | 21 |
|
![]() |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 2 | 2 | 25:8 | 17 | 35 |
|
![]() |
|
2 | 15 | 10 | 3 | 2 | 34:19 | 15 | 33 |
|
![]() |
|
3 | 15 | 8 | 5 | 2 | 31:15 | 16 | 29 |
|
![]() |
|
4 | 16 | 7 | 3 | 6 | 30:27 | 3 | 24 |
|
![]() |
|
5 | 16 | 5 | 5 | 6 | 14:16 | -2 | 20 |
|
![]() |
|
6 | 16 | 5 | 2 | 9 | 19:28 | -9 | 17 |
|
![]() |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Tel Aviv FC và Maccabi Netanya FC là 2-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi Maccabi Tel Aviv FC chơi trên sân nhà, Maccabi Tel Aviv FC đã thắng 15 trận, có 7 trận hòa trong khi Maccabi Netanya FC thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 46-22 nghiêng về phía Maccabi Tel Aviv FC.
Trong 48 lần gặp nhau gần đây, Maccabi Tel Aviv FC đã thắng 26 trận, có 11 trận hòa trong khi Maccabi Netanya FC thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 83-51 nghiêng về phía Maccabi Tel Aviv FC.
Trận thắng gần đây nhất của Maccabi Netanya FC trên sân của Maccabi Tel Aviv FC là ở năm 2011.