Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Netanya vs Maccabi Tel Aviv 06/10/2024

Trận đấu tiếp theo Maccabi Netanya - Maccabi Tel Aviv on 12/05/2025

Maccabi Netanya MNE

Chi tiết trận đấu

Maccabi Tel Aviv MTA
Hiệp 1 0:1
Hiệp 2 1:1
90 + 1 Madmon E.

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Maccabi Netanya trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Hiệp 1- N1

Tỷ lệ cược

5.65
Maccabi Netanya MNE

Số liệu thống kê đối sánh trước

Maccabi Tel Aviv MTA
10 Diêm

4 - Thắng

1 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+4

19

15

Ghi bàn

Thừa nhận

+12

20

8

  • 1.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.8
  • 26.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.1'
  • 3.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 34
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Netanya MNE

Số liệu thống kê H2H

Maccabi Tel Aviv MTA
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 5thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 17
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 05/04/25 13:00
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv Maccabi Netanya Maccabi Netanya
4 1
TTG 18/01/25 13:00
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv Maccabi Netanya Maccabi Netanya
4 1
TTG 06/10/24 13:30
Maccabi Netanya Maccabi Netanya Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
1 2
TTG 19/02/24 13:00
Maccabi Netanya Maccabi Netanya Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
1 5
TTG 17/12/23 13:00
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv Maccabi Netanya Maccabi Netanya
2 1

Resultados mais recentes: Maccabi Netanya

Resultados mais recentes: Maccabi Tel Aviv

Maccabi Netanya MNE

Bảng xếp hạng

Maccabi Tel Aviv MTA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 31 22 6 3 63:23 40 70
Maccabi Netanya
2 31 20 7 4 68:33 35 67
Hapoel Haifa
3 31 16 8 7 61:39 22 55
Beitar Jerusalem
4 31 15 8 8 56:42 14 53
Maccabi Haifa
5 31 13 6 12 43:40 3 45
Maccabi Tel Aviv
6 31 11 5 15 42:47 -5 38
Hapoel Be'er Sheva
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 18 6 2 52:18 34 58
Maccabi Netanya
2 26 17 6 3 56:27 29 57
Hapoel Haifa
3 26 14 6 6 54:32 22 47
Beitar Jerusalem
4 26 13 7 6 48:34 14 46
Maccabi Haifa
5 26 12 5 9 39:31 8 41
Maccabi Tel Aviv
6 26 11 4 11 39:37 2 37
Hapoel Be'er Sheva
7 26 10 4 12 28:38 -10 34
Ironi Sportadera
8 26 9 4 13 27:35 -8 31
Ironi Tiberias
9 26 7 9 10 32:35 -3 30
Maccabi Petah Tikva
10 26 6 9 11 20:36 -16 27
11 26 6 6 14 22:44 -22 24
12 26 6 6 14 19:37 -18 23
Áchdod
13 26 5 7 14 35:48 -13 22
Bnei Sakhnin
14 26 3 11 12 23:42 -19 20
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 11 5 14 33:39 -6 38
Ironi Tiberias
2 30 9 10 11 40:39 1 37
Maccabi Petah Tikva
3 30 11 4 15 30:46 -16 37
Ironi Sportadera
4 30 9 6 15 25:43 -18 32
Áchdod
5 30 7 10 13 25:41 -16 31
6 30 7 9 14 43:52 -9 30
Bnei Sakhnin
7 30 8 6 16 30:49 -19 30
8 30 3 12 15 26:52 -26 21
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 11 4 1 38:15 23 36
Maccabi Haifa
2 16 10 4 2 34:14 20 34
Hapoel Be'er Sheva
3 15 8 5 2 26:15 11 29
Maccabi Haifa
4 16 8 3 5 30:24 6 27
Hapoel Haifa
5 15 8 1 6 29:24 5 25
Maccabi Tel Aviv
6 15 6 3 6 23:19 4 21
Hapoel Be'er Sheva
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 4 0 32:11 21 30
Maccabi Haifa
2 13 8 3 2 26:12 14 27
Hapoel Be'er Sheva
3 13 7 5 1 23:13 10 26
Maccabi Haifa
4 13 8 1 4 28:20 8 25
Maccabi Tel Aviv
5 13 7 2 4 26:18 8 23
Hapoel Haifa
6 13 6 2 5 21:16 5 20
Hapoel Be'er Sheva
7 13 6 2 5 15:16 -1 20
Bnei Sakhnin
8 13 5 4 4 19:14 5 19
Maccabi Petah Tikva
9 13 5 4 4 15:15 0 19
10 13 4 3 6 9:16 -7 15
Áchdod
11 13 4 2 7 13:20 -7 14
Ironi Sportadera
12 13 2 5 6 11:18 -7 11
13 13 2 4 7 12:21 -9 10
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
14 13 1 4 8 10:24 -14 7
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 7 4 4 25:15 10 25
Maccabi Petah Tikva
2 16 7 2 7 17:22 -5 23
Bnei Sakhnin
3 15 5 5 5 17:18 -1 20
4 14 5 3 6 11:17 -6 18
Áchdod
5 16 5 3 8 16:24 -8 18
Ironi Sportadera
6 15 3 5 7 16:21 -5 14
7 15 3 5 7 17:23 -6 14
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
8 14 1 4 9 10:25 -15 7
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 2 2 25:8 17 35
Maccabi Netanya
2 15 10 3 2 34:19 15 33
Hapoel Haifa
3 15 8 5 2 31:15 16 29
Beitar Jerusalem
4 16 7 3 6 30:27 3 24
Hapoel Haifa
5 16 5 5 6 14:16 -2 20
Maccabi Haifa
6 16 5 2 9 19:28 -9 17
Beitar Jerusalem
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 3 1 30:15 15 30
Hapoel Haifa
2 13 9 2 2 20:7 13 29
Maccabi Netanya
3 13 7 4 2 28:14 14 25
Beitar Jerusalem
4 13 6 2 5 25:21 4 20
Hapoel Haifa
5 13 5 2 6 14:15 -1 17
Ironi Tiberias
6 13 5 2 6 18:21 -3 17
Beitar Jerusalem
7 13 4 4 5 11:11 0 16
Maccabi Haifa
8 13 4 2 7 13:22 -9 14
Ironi Sportadera
9 13 2 7 4 13:18 -5 13
Maccabinei Raina
10 13 4 1 8 11:26 -15 13
11 13 3 3 7 23:27 -4 12
Bnei Sakhnin
12 13 2 5 6 13:21 -8 11
Ironi Sportadera
13 13 2 3 8 10:21 -11 8
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
14 13 1 5 7 5:21 -16 8
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 6 2 6 17:15 2 20
Ironi Tiberias
2 15 4 4 7 26:29 -3 16
Bnei Sakhnin
3 15 5 1 9 14:28 -14 16
4 16 2 8 6 16:27 -11 14
Maccabinei Raina
5 14 4 2 8 13:24 -11 14
Ironi Sportadera
6 16 4 3 9 14:26 -12 14
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
7 15 2 6 7 15:24 -9 12
Ironi Sportadera
8 15 2 5 8 8:23 -15 11

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Netanya FC và Maccabi Tel Aviv FC khi Maccabi Netanya FC chơi trên sân nhà là 1-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi Maccabi Netanya FC chơi trên sân nhà, Maccabi Netanya FC đã thắng 7 trận, có 3 trận hòa trong khi Maccabi Tel Aviv FC thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 30-26 nghiêng về phía Maccabi Tel Aviv FC.

Trong 46 lần gặp nhau gần đây, Maccabi Netanya FC đã thắng 11 trận, có 11 trận hòa trong khi Maccabi Tel Aviv FC thắng 24 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 77-49 nghiêng về phía Maccabi Tel Aviv FC.

Mùa trước Maccabi Tel Aviv FC thắng cả hai trận gặp Maccabi Netanya FC (2-1 trên sân nhà và 5-1 trên sân khách)

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Mười 2024, 13:30