Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) vs Hapoel Jerusalem (Nữ) 12/05/2025
-
12/05/25
12:00
|
Vòng 25
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
-
-
Vẽ
-
Phỏng đoán
8 / 10 of last matches Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) in all competitions had less than %3% goals
8 / 10 of last matches in Giải Al, Nữ had less than %3% goals
5 / 10 of last matches Hapoel Jerusalem (Nữ) in all competitions had less than %3% goals
5 / 10 of last matches in Giải Al, Nữ had less than %3% goals
5 - Thắng
1 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
17
19
Ghi bàn
Thừa nhận
21
13
- 1.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.1
- 1.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 25'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 27.4'
- 3.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.4
- 36
- Bàn thắng
- 34
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 12
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)










Resultados mais recentes: Hapoel Jerusalem (Nữ)










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 16 | 4 | 4 | 60:31 | 29 | 52 | ||
2 | 24 | 14 | 5 | 5 | 50:28 | 22 | 47 |
|
|
3 | 24 | 12 | 4 | 8 | 45:44 | 1 | 40 | ||
4 | 24 | 10 | 5 | 9 | 43:31 | 12 | 35 |
|
- Champions League Qualification
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 11 | 6 | 7 | 37:31 | 6 | 39 |
|
|
2 | 25 | 9 | 6 | 10 | 35:34 | 1 | 33 |
|
|
3 | 25 | 4 | 4 | 17 | 33:61 | -28 | 16 |
|
|
4 | 24 | 2 | 4 | 18 | 31:74 | -43 | 10 |
|
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 3 | 2 | 31:17 | 14 | 27 | ||
2 | 12 | 6 | 4 | 2 | 23:11 | 12 | 22 |
|
|
3 | 11 | 6 | 1 | 4 | 21:13 | 8 | 19 |
|
|
4 | 12 | 5 | 3 | 4 | 18:22 | -4 | 18 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 6 | 2 | 4 | 22:15 | 7 | 20 |
|
|
2 | 12 | 5 | 1 | 6 | 18:18 | 0 | 16 |
|
|
3 | 13 | 2 | 3 | 8 | 17:29 | -12 | 9 |
|
|
4 | 12 | 2 | 2 | 8 | 18:41 | -23 | 8 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 29:14 | 15 | 25 | ||
2 | 12 | 8 | 1 | 3 | 27:17 | 10 | 25 |
|
|
3 | 12 | 7 | 1 | 4 | 27:22 | 5 | 22 | ||
4 | 13 | 4 | 4 | 5 | 22:18 | 4 | 16 |
|
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 5 | 4 | 3 | 15:16 | -1 | 19 |
|
|
2 | 13 | 4 | 5 | 4 | 17:16 | 1 | 17 |
|
|
3 | 12 | 2 | 1 | 9 | 16:32 | -16 | 7 |
|
|
4 | 12 | 0 | 2 | 10 | 13:33 | -20 | 2 |
|