KVC Westerlo (Nữ) vs Gent (Nữ) 14/09/2024
Trận đấu tiếp theo KVC Westerlo (Nữ) - Gent (Nữ) on 03/05/2025
-
14/09/24
11:00
|
Vòng 3
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 3 số trận gần nhất KVC Westerlo (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
2 / 2 trong số các trận gần nhất có trong Giải Siêu League, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 số trận gần nhất Gent (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Siêu League, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng
1 - Thắng
0 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
2
8
Ghi bàn
Thừa nhận
12
23
- 0.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 2.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.3
- 27'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 25.7'
- 3.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.5
- 10
- Bàn thắng
- 35
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 5
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: KVC Westerlo (Nữ)










Resultados mais recentes: Gent (Nữ)










# | Tập đoàn Championship Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:4 | 1 | 31 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 31 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6:6 | 0 | 21 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 20 |
- Champions League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8:5 | 3 | 20 | |
2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4:7 | -3 | 15 | |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 11 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:6 | -3 | 8 |
- Relegation
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:3 | 0 | 3 | |
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3:6 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn Relegation Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6:3 | 3 | 6 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4:0 | 4 | 6 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 |
# | Tập đoàn Championship Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:2 | 3 | 6 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 3 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:4 | -2 | 3 | |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 |
# | Tập đoàn Relegation Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 | |
2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:5 | -3 | 1 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2:3 | -1 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:4 | -3 | 0 |