KVC Westerlo (Nữ) vs Gent (Nữ) 01/03/2025
Trận đấu tiếp theo KVC Westerlo (Nữ) - Gent (Nữ) on 03/05/2025
-
01/03/25
10:00
|
Vòng 17
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 số trận gần nhất KVC Westerlo (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
8 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Siêu League, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 số trận gần nhất Gent (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Siêu League, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng
4 - Thắng
0 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 1
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 9
Mục tiêu khác biệt
13
26
Ghi bàn
Thừa nhận
6
27
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.6
- 2.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.7
- 23.8'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 27.3'
- 3.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.3
- 39
- Bàn thắng
- 33
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 5
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: KVC Westerlo (Nữ)










Resultados mais recentes: Gent (Nữ)










# | Tập đoàn Championship Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:4 | -2 | 28 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:2 | 0 | 28 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 21 | |
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:2 | 0 | 20 |
- Champions League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8:5 | 3 | 20 | |
2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4:7 | -3 | 15 | |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 11 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:6 | -3 | 8 |
- Relegation
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Group | TC | T | V | Đ | BT | KD |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | |
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:3 | -3 |
# | Tập đoàn Relegation Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6:3 | 3 | 6 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4:0 | 4 | 6 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 |
# | Tập đoàn Championship Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 |
# | Tập đoàn Relegation Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 | |
2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:5 | -3 | 1 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2:3 | -1 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:4 | -3 | 0 |