Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur vs IF Grotta (Nữ) 12/06/2025
Trận đấu tiếp theo IF Grotta (Nữ) - Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur on 21/08/2025
-
12/06/25
15:15
|
Vòng 7
-
- 2 : 4
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 of last matches in all competitions Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur played with a score of %zero_zero%
1 / 6 of last matches in Giải hạng nhất quốc gia, Nữ played with a score of %zero_zero%
3 / 4 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%
2 / 10 of last matches in all competitions IF Grotta (Nữ) played with a score of %zero_zero%
2 / 10 of last matches in Giải hạng nhất quốc gia, Nữ played with a score of %zero_zero%
5 - Thắng
2 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
27
22
Ghi bàn
Thừa nhận
28
19
- 2.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.8
- 2.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.9
- 18.4'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 19.1'
- 4.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.7
- 49
- Bàn thắng
- 47
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 13
- 4
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur










Resultados mais recentes: IF Grotta (Nữ)










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 46:7 | 39 | 28 | |
2 | 11 | 7 | 1 | 3 | 23:15 | 8 | 22 | |
3 | 11 | 7 | 0 | 4 | 26:20 | 6 | 21 | |
4 | 11 | 6 | 2 | 3 | 19:15 | 4 | 20 | |
5 | 11 | 6 | 1 | 4 | 26:25 | 1 | 19 | |
6 | 11 | 4 | 3 | 4 | 16:19 | -3 | 15 | |
7 | 11 | 4 | 1 | 6 | 16:26 | -10 | 13 | |
8 | 11 | 3 | 3 | 5 | 17:17 | 0 | 12 | |
9 | 11 | 2 | 0 | 9 | 14:30 | -16 | 6 | |
10 | 11 | 1 | 0 | 10 | 6:35 | -29 | 3 |
- Promotion
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 20:3 | 17 | 13 | |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11:6 | 5 | 13 | |
3 | 6 | 4 | 0 | 2 | 16:9 | 7 | 12 | |
4 | 6 | 4 | 0 | 2 | 17:13 | 4 | 12 | |
5 | 5 | 2 | 1 | 2 | 6:6 | 0 | 7 | |
6 | 5 | 2 | 1 | 2 | 8:10 | -2 | 7 | |
7 | 5 | 2 | 0 | 3 | 9:9 | 0 | 6 | |
8 | 5 | 1 | 1 | 3 | 9:9 | 0 | 4 | |
9 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6:15 | -9 | 4 | |
10 | 6 | 0 | 0 | 6 | 5:22 | -17 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 26:4 | 22 | 15 | |
2 | 6 | 5 | 0 | 1 | 17:9 | 8 | 15 | |
3 | 5 | 3 | 0 | 2 | 10:11 | -1 | 9 | |
4 | 5 | 3 | 0 | 2 | 10:11 | -1 | 9 | |
5 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8:8 | 0 | 8 | |
6 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8:9 | -1 | 8 | |
7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 8:9 | -1 | 7 | |
8 | 5 | 2 | 1 | 2 | 9:12 | -3 | 7 | |
9 | 5 | 1 | 0 | 4 | 1:13 | -12 | 3 | |
10 | 6 | 0 | 0 | 6 | 5:21 | -16 | 0 |