Liên đoàn Thanh niên Saint-Gilloise vs RAAL La Louvière 15/11/2024
Last match Liên đoàn Thanh niên Saint-Gilloise - RAAL La Louvière on 04/04/2025
-
15/11/24
13:00
|
Vòng 8
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 of last matches in all competitions Liên đoàn Thanh niên Saint-Gilloise played with a score of %zero_zero%
4 / 9 of last matches in Giải bóng đá U21 chuyên nghiệp played with a score of %zero_zero%
4 / 10 of last matches in all competitions RAAL La Louvière played with a score of %zero_zero%
4 / 10 of last matches in Giải bóng đá U21 chuyên nghiệp played with a score of %zero_zero%
2 - Thắng
3 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
13
18
Ghi bàn
Thừa nhận
19
15
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.9
- 1.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.5
- 29'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 26.5'
- 3.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.4
- 31
- Bàn thắng
- 34
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 4
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu






Resultados mais recentes: Liên đoàn Thanh niên Saint-Gilloise










Resultados mais recentes: RAAL La Louvière










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 15 | 6 | 3 | 60:25 | 35 | 51 |
|
|
2 | 24 | 15 | 5 | 4 | 63:30 | 33 | 50 |
|
|
3 | 24 | 10 | 4 | 10 | 46:33 | 13 | 34 |
|
|
4 | 24 | 10 | 3 | 11 | 43:58 | -15 | 33 |
|
|
5 | 24 | 9 | 6 | 9 | 41:37 | 4 | 33 |
|
|
6 | 24 | 8 | 8 | 8 | 28:36 | -8 | 32 |
|
|
7 | 24 | 7 | 7 | 10 | 28:35 | -7 | 28 |
|
|
8 | 24 | 8 | 3 | 13 | 41:53 | -12 | 27 |
|
|
9 | 24 | 3 | 4 | 17 | 13:56 | -43 | 13 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 10 | 2 | 1 | 45:13 | 32 | 32 |
|
|
2 | 13 | 6 | 3 | 4 | 28:18 | 10 | 21 |
|
|
3 | 12 | 6 | 2 | 4 | 26:13 | 13 | 20 |
|
|
4 | 12 | 5 | 3 | 4 | 16:18 | -2 | 18 |
|
|
5 | 12 | 5 | 1 | 6 | 14:16 | -2 | 16 |
|
|
6 | 12 | 3 | 3 | 6 | 21:29 | -8 | 12 |
|
|
7 | 11 | 2 | 4 | 5 | 12:21 | -9 | 10 |
|
|
8 | 11 | 2 | 3 | 6 | 18:24 | -6 | 9 |
|
|
9 | 12 | 1 | 2 | 9 | 6:25 | -19 | 5 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 2 | 0 | 35:12 | 23 | 29 |
|
|
2 | 13 | 6 | 4 | 3 | 16:15 | 1 | 22 |
|
|
3 | 12 | 7 | 0 | 5 | 22:29 | -7 | 21 |
|
|
4 | 11 | 5 | 4 | 2 | 15:12 | 3 | 19 |
|
|
5 | 13 | 6 | 0 | 7 | 23:29 | -6 | 18 |
|
|
6 | 12 | 4 | 3 | 5 | 25:19 | 6 | 15 |
|
|
7 | 12 | 4 | 2 | 6 | 20:20 | 0 | 14 |
|
|
8 | 12 | 2 | 6 | 4 | 14:19 | -5 | 12 |
|
|
9 | 12 | 2 | 2 | 8 | 7:31 | -24 | 8 |
|