ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) vs Grindavik/Njarovik (Women) 04/07/2025
-
04/07/25
14:00
|
Vòng 10
-
- 5 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) không vẽ
9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất quốc gia, Nữ không vẽ
1 / 1 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Grindavik/Njarovik (Women) không vẽ
7 / 9 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất quốc gia, Nữ không vẽ
9 - Thắng
1 - Rút thăm
0 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
39
5
Ghi bàn
Thừa nhận
16
12
- 3.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.6
- 0.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.2
- 20.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 32.1'
- 4.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.8
- 44
- Bàn thắng
- 28
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 3
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu




Resultados mais recentes: ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)










Resultados mais recentes: Grindavik/Njarovik (Women)










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 13 | 1 | 1 | 61:12 | 49 | 40 | |
2 | 15 | 11 | 1 | 3 | 40:20 | 20 | 34 | |
3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 30:21 | 9 | 29 | |
4 | 15 | 9 | 1 | 5 | 32:25 | 7 | 28 | |
5 | 15 | 7 | 1 | 7 | 35:38 | -3 | 22 | |
6 | 15 | 6 | 1 | 8 | 23:35 | -12 | 19 | |
7 | 15 | 5 | 3 | 7 | 22:28 | -6 | 18 | |
8 | 15 | 4 | 3 | 8 | 22:25 | -3 | 15 | |
9 | 15 | 2 | 1 | 12 | 18:41 | -23 | 7 | |
10 | 15 | 2 | 0 | 13 | 12:50 | -38 | 6 |
- Promotion
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 6 | 1 | 0 | 29:5 | 24 | 19 | |
2 | 8 | 5 | 1 | 2 | 16:9 | 7 | 16 | |
3 | 7 | 4 | 1 | 2 | 12:8 | 4 | 13 | |
4 | 7 | 4 | 0 | 3 | 16:11 | 5 | 12 | |
5 | 8 | 4 | 0 | 4 | 21:21 | 0 | 12 | |
6 | 8 | 2 | 1 | 5 | 12:13 | -1 | 7 | |
7 | 7 | 2 | 1 | 4 | 11:14 | -3 | 7 | |
8 | 7 | 2 | 1 | 4 | 12:16 | -4 | 7 | |
9 | 8 | 2 | 1 | 5 | 11:19 | -8 | 7 | |
10 | 8 | 1 | 0 | 7 | 9:30 | -21 | 3 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 7 | 0 | 1 | 32:7 | 25 | 21 | |
2 | 7 | 6 | 0 | 1 | 24:11 | 13 | 18 | |
3 | 8 | 5 | 1 | 2 | 18:13 | 5 | 16 | |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 16:14 | 2 | 16 | |
5 | 7 | 4 | 0 | 3 | 12:16 | -4 | 12 | |
6 | 8 | 3 | 2 | 3 | 10:12 | -2 | 11 | |
7 | 7 | 3 | 1 | 3 | 14:17 | -3 | 10 | |
8 | 7 | 2 | 2 | 3 | 10:12 | -2 | 8 | |
9 | 7 | 1 | 0 | 6 | 3:20 | -17 | 3 | |
10 | 8 | 0 | 0 | 8 | 7:27 | -20 | 0 |