Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ) vs Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) 21/04/2025
-
21/04/25
11:30
|
Vòng 23
-
- 3 : 1
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
- Vẽ
- Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
3:1
Phỏng đoán
10
Diêm
3 - Thắng
4 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 4
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
+2
13
11
Ghi bàn
Thừa nhận
-4
15
19
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.9
- 37.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 27.4'
- 2.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.4
- 24
- Bàn thắng
- 34
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 6
- Ghi bàn
- 6
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
21/04/25
11:30
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)


3
1
TTG
27/03/25
12:30
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)


1
2
TTG
23/01/25
12:00
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)


0
0
TTG
11/11/24
11:30
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)


2
1
TTG
29/08/24
12:00
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)


2
0
Resultados mais recentes: Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
TTG
28/04/25
12:30
Hapoel Katamon Jerusalem (Nữ)
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)


3
1
TTG
21/04/25
11:30
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)


3
1
TTG
17/04/25
11:00
Kiryat Gat (Nữ)
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)


1
1
TTG
27/03/25
12:30
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)


1
2
TTG
20/03/25
13:00
Hapoel Tel Aviv (Nữ)
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)


2
2
Resultados mais recentes: Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
TTG
28/04/25
08:50
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
Kiryat Gat (Nữ)


2
1
TTG
21/04/25
11:30
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)


3
1
TTG
17/04/25
10:15
Hapoel Katamon Jerusalem (Nữ)
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)


1
2
TTG
27/03/25
12:30
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)


1
2
TTG
20/03/25
12:00
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
ASA Tel Aviv (Nữ)


1
0
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 16 | 4 | 4 | 60:31 | 29 | 52 | ||
2 | 24 | 14 | 5 | 5 | 50:28 | 22 | 47 |
|
|
3 | 24 | 12 | 4 | 8 | 45:44 | 1 | 40 | ||
4 | 24 | 10 | 5 | 9 | 43:31 | 12 | 35 |
|
- Champions League Qualification
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 11 | 6 | 7 | 37:31 | 6 | 39 |
|
![]() |
|
2 | 24 | 8 | 6 | 10 | 32:34 | -2 | 30 |
|
![]() |
|
3 | 24 | 4 | 4 | 16 | 33:58 | -25 | 16 |
|
![]() |
|
4 | 24 | 2 | 4 | 18 | 31:74 | -43 | 10 |
|
![]() |
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 3 | 2 | 31:17 | 14 | 27 | ||
2 | 12 | 6 | 4 | 2 | 23:11 | 12 | 22 |
|
|
3 | 11 | 6 | 1 | 4 | 21:13 | 8 | 19 |
|
|
4 | 12 | 5 | 3 | 4 | 18:22 | -4 | 18 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 29:14 | 15 | 25 | ||
2 | 12 | 8 | 1 | 3 | 27:17 | 10 | 25 |
|
|
3 | 12 | 7 | 1 | 4 | 27:22 | 5 | 22 | ||
4 | 13 | 4 | 4 | 5 | 22:18 | 4 | 16 |
|