Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Granada CF (Nữ) vs Madrid (Nữ) 14/12/2024

Last match Madrid (Nữ) - Granada CF (Nữ) on 16/03/2025

Granada CF (Nữ) GCF

Chi tiết trận đấu

Madrid (Nữ) MAD
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0

Phỏng đoán

6 / 10 of last matches in all competitions Granada CF (Nữ) played with a score of %zero_zero%

6 / 10 of last matches in Giải vô địch nữ Primera Division played with a score of %zero_zero%

2 / 2 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%

5 / 10 of last matches in all competitions Madrid (Nữ) played with a score of %zero_zero%

5 / 10 of last matches in Giải vô địch nữ Primera Division played with a score of %zero_zero%

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)
Granada CF (Nữ) GCF

Số liệu thống kê đối sánh trước

Madrid (Nữ) MAD
10 Diêm

5 - Thắng

1 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

-1

17

18

Ghi bàn

Thừa nhận

-12

9

21

  • 1.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.9
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.1
  • 25.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 30'
  • 3.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 35
  • Bàn thắng
  • 30

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Granada CF (Nữ) GCF

Số liệu thống kê H2H

Madrid (Nữ) MAD
  • 50% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 50% 2thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 4
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 16/03/25 11:00
Madrid (Nữ) Madrid (Nữ) Granada CF (Nữ) Granada CF (Nữ)
3 1
TTG 14/12/24 06:00
Granada CF (Nữ) Granada CF (Nữ) Madrid (Nữ) Madrid (Nữ)
1 0
TTG 31/03/24 08:00
Granada CF (Nữ) Granada CF (Nữ) Madrid (Nữ) Madrid (Nữ)
3 0
TTG 08/10/23 10:30
Madrid (Nữ) Madrid (Nữ) Granada CF (Nữ) Granada CF (Nữ)
1 0

Resultados mais recentes: Granada CF (Nữ)

Resultados mais recentes: Madrid (Nữ)

Granada CF (Nữ) GCF

Bảng xếp hạng

Madrid (Nữ) MAD
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 29 27 0 2 122:16 106 81
Athletic Bilbao (Nữ)
2 29 24 3 2 85:26 59 75
Valencia CF (Nữ)
3 29 15 10 4 44:23 21 55
FC Levante Las Planas (Nữ)
4 29 16 3 10 40:26 14 51
Barcelona (Nữ)
5 29 14 3 12 42:44 -2 45
Levante (Nữ)
6 29 12 5 12 39:41 -2 41
Costa Adeje Tenerife (Nữ)
7 29 10 9 10 36:35 1 39
Real Sociedad (Nữ)
8 29 10 6 13 31:44 -13 36
Eibar (Nữ)
9 29 9 8 12 21:40 -19 35
Sevilla (Nữ)
10 29 8 6 15 33:59 -26 30
RC Deportivo de La Coruña
11 29 6 11 12 23:48 -25 29
Real Betis (Nữ)
12 29 6 10 13 24:40 -16 28
Atletico Madrid (Nữ)
13 29 7 7 15 29:45 -16 28
Granada CF (Nữ)
14 29 6 9 14 24:44 -20 27
Madrid (Nữ)
15 29 6 5 18 22:61 -39 23
Espanyol (Phụ nữ)
16 29 5 7 17 22:45 -23 22
Real Madrid (Nữ)
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Mười Hai 2024, 06:00