Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Madrid (Nữ) vs Granada CF (Nữ) 16/03/2025

Madrid (Nữ) MAD

Chi tiết trận đấu

Granada CF (Nữ) GCF
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:1

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Madrid (Nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch nữ Primera Division kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

1 / 10 trận đấu cuối cùng Granada CF (Nữ) trong Giải vô địch nữ Primera Division kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Hiệp 1- N1
Madrid (Nữ) MAD

Số liệu thống kê đối sánh trước

Granada CF (Nữ) GCF
10 Diêm

2 - Thắng

3 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-9

13

22

Ghi bàn

Thừa nhận

+2

12

10

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 2.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 25.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 40.9'
  • 3.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 35
  • Bàn thắng
  • 22

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Madrid (Nữ) MAD

Số liệu thống kê H2H

Granada CF (Nữ) GCF
  • 50% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 50% 2thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 5
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 16/03/25 10:00
Madrid (Nữ) Madrid (Nữ) Granada CF (Nữ) Granada CF (Nữ)
3 1
TTG 14/12/24 05:00
Granada CF (Nữ) Granada CF (Nữ) Madrid (Nữ) Madrid (Nữ)
1 0
TTG 31/03/24 07:00
Granada CF (Nữ) Granada CF (Nữ) Madrid (Nữ) Madrid (Nữ)
3 0
TTG 08/10/23 09:30
Madrid (Nữ) Madrid (Nữ) Granada CF (Nữ) Granada CF (Nữ)
1 0

Resultados mais recentes: Madrid (Nữ)

Resultados mais recentes: Granada CF (Nữ)

Madrid (Nữ) MAD

Bảng xếp hạng

Granada CF (Nữ) GCF
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 29 27 0 2 122:16 106 81
Athletic Bilbao (Nữ)
2 29 24 3 2 85:26 59 75
Valencia CF (Nữ)
3 29 15 10 4 44:23 21 55
FC Levante Las Planas (Nữ)
4 29 16 3 10 40:26 14 51
Barcelona (Nữ)
5 29 14 3 12 42:44 -2 45
Levante (Nữ)
6 29 12 5 12 39:41 -2 41
Costa Adeje Tenerife (Nữ)
7 29 10 9 10 36:35 1 39
Real Sociedad (Nữ)
8 29 10 6 13 31:44 -13 36
Eibar (Nữ)
9 29 9 8 12 21:40 -19 35
Sevilla (Nữ)
10 29 8 6 15 33:59 -26 30
RC Deportivo de La Coruña
11 29 6 11 12 23:48 -25 29
Real Betis (Nữ)
12 29 6 10 13 24:40 -16 28
Atletico Madrid (Nữ)
13 29 7 7 15 29:45 -16 28
Granada CF (Nữ)
14 29 6 9 14 24:44 -20 27
Madrid (Nữ)
15 29 6 5 18 22:61 -39 23
Espanyol (Phụ nữ)
16 29 5 7 17 22:45 -23 22
Real Madrid (Nữ)
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Ba 2025, 10:00