Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Thành phố Glasgow (Nữ) vs Celtic LFC (Nữ) 14/02/2025

Thành phố Glasgow (Nữ) GLA

Chi tiết trận đấu

Celtic LFC (Nữ) CEL
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:2

Phỏng đoán

9 / 10 of last matches Thành phố Glasgow (Nữ) in all competitions scored at least %1% goal

9 / 10 of last matches in Giải Ngoại hạng, Nữ scored at least %1% goal

7 / 10 of the last matches between the teams there was at least %1% goal

8 / 10 of last matches Celtic LFC (Nữ) in all competitions scored at least %1% goal

10 / 10 of last matches in Giải Ngoại hạng, Nữ scored at least %1% goal

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

Thành phố Glasgow (Nữ) GLA

Số liệu thống kê đối sánh trước

Celtic LFC (Nữ) CEL
10 Diêm

8 - Thắng

1 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+35

43

8

Ghi bàn

Thừa nhận

+25

38

13

  • 4.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 3.8
  • 0.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 17.8'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 17.9'
  • 5.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 5.1
  • 51
  • Bàn thắng
  • 51

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Thành phố Glasgow (Nữ) GLA

Số liệu thống kê H2H

Celtic LFC (Nữ) CEL
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 6
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 04/05/25 08:00
Thành phố Glasgow (Nữ) Thành phố Glasgow (Nữ) Celtic LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ)
3 1
TTG 28/03/25 15:35
Celtic LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ) Thành phố Glasgow (Nữ) Thành phố Glasgow (Nữ)
1 2
TTG 14/02/25 14:30
Thành phố Glasgow (Nữ) Thành phố Glasgow (Nữ) Celtic LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ)
2 2
TTG 02/02/25 08:00
Thành phố Glasgow (Nữ) Thành phố Glasgow (Nữ) Celtic LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ)
3 2
DKT (HP) 10/11/24 11:10
Celtic LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ) Thành phố Glasgow (Nữ) Thành phố Glasgow (Nữ)
0 0

Resultados mais recentes: Thành phố Glasgow (Nữ)

Resultados mais recentes: Celtic LFC (Nữ)

Thành phố Glasgow (Nữ) GLA

Bảng xếp hạng

Celtic LFC (Nữ) CEL
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 30 22 5 3 85:19 66 71
2 30 21 5 4 134:23 111 68
3 30 21 5 4 103:17 86 68
4 30 18 5 7 89:26 63 59
5 30 18 5 7 88:25 63 59
6 30 10 2 18 51:78 -27 32
  • Champions League Qualification
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 17 3 2 90:10 80 54
Motherwell LFC (Phụ nữ)
2 22 17 3 2 71:14 57 54
Celtic LFC (Nữ)
3 22 16 4 2 112:18 94 52
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
4 22 16 3 3 82:15 67 51
Hibernian (Nữ)
5 22 14 4 4 73:14 59 46
Rangers L (Phụ nữ)
6 22 10 2 10 51:46 5 32
Thành phố Glasgow (Nữ)
7 22 5 9 8 29:39 -10 24
Queens Park Lfc (Nữ)
8 22 6 3 13 20:81 -61 21
Queens Park Lfc (Nữ)
9 22 5 2 15 23:58 -35 17
Partick Thistle LFC (Nữ
10 22 4 2 16 22:82 -60 14
Dundee United (Phụ nữ)
11 22 2 2 18 10:101 -91 8
Partick Thistle LFC (Nữ
12 22 1 1 20 14:119 -105 4
Montrose FC (Nữ)
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 31 11 5 15 43:94 -51 38
Queens Park Lfc (Nữ)
2 30 9 9 12 37:49 -12 36
Queens Park Lfc (Nữ)
3 31 11 3 17 42:68 -26 36
Partick Thistle LFC (Nữ
4 31 10 4 17 39:90 -51 34
Dundee United (Phụ nữ)
5 30 3 3 24 16:119 -103 12
Partick Thistle LFC (Nữ
6 31 2 1 28 23:142 -119 7
Montrose FC (Nữ)
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 15 12 1 2 60:8 52 37
2 15 10 3 2 47:13 34 33
3 15 10 2 3 47:11 36 32
4 15 9 4 2 63:14 49 31
5 15 9 3 3 43:9 34 30
6 15 5 1 9 21:40 -19 16
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 1 0 52:4 48 31
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
2 11 9 1 1 44:7 37 28
Motherwell LFC (Phụ nữ)
3 11 8 2 1 40:9 31 26
Celtic LFC (Nữ)
4 11 7 3 1 52:12 40 24
Hibernian (Nữ)
5 11 7 2 2 37:5 32 23
Rangers L (Phụ nữ)
6 11 5 1 5 21:22 -1 16
Thành phố Glasgow (Nữ)
7 11 3 2 6 8:36 -28 11
8 11 2 4 5 14:24 -10 10
Queens Park Lfc (Nữ)
9 11 3 1 7 15:26 -11 10
Partick Thistle LFC (Nữ
10 11 2 1 8 7:36 -29 7
Dundee United (Phụ nữ)
11 11 1 1 9 4:52 -48 4
Đội bóng đá nữ Aberdeen
12 11 0 0 11 6:64 -58 0
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 6 3 7 21:44 -23 21
2 15 6 2 7 22:29 -7 20
Partick Thistle LFC (Nữ
3 15 6 1 8 18:39 -21 19
Dundee United (Phụ nữ)
4 15 4 4 7 17:27 -10 16
Queens Park Lfc (Nữ)
5 15 1 2 12 5:57 -52 5
Đội bóng đá nữ Aberdeen
6 16 0 0 16 13:82 -69 0
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 15 12 2 1 38:6 32 38
2 15 12 1 2 71:9 62 37
3 15 9 4 2 43:9 34 31
4 15 9 2 4 45:16 29 29
5 15 8 3 4 42:15 27 27
6 15 5 1 9 30:38 -8 16
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 60:6 54 28
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
2 11 9 1 1 31:5 26 28
Rangers L (Phụ nữ)
3 11 7 2 2 38:6 32 23
Motherwell LFC (Phụ nữ)
4 11 7 2 2 38:8 30 23
Hibernian (Nữ)
5 11 7 2 2 36:9 27 23
Thành phố Glasgow (Nữ)
6 11 5 1 5 30:24 6 16
Celtic LFC (Nữ)
7 11 3 5 3 15:15 0 14
Spartans WFC (Phụ nữ)
8 11 3 1 7 12:45 -33 10
Queens Park Lfc (Nữ)
9 11 2 1 8 8:32 -24 7
10 11 2 1 8 15:46 -31 7
11 11 1 1 9 6:49 -43 4
Partick Thistle LFC (Nữ
12 11 1 1 9 8:55 -47 4
Montrose FC (Nữ)
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 5 5 5 20:22 -2 20
Spartans WFC (Phụ nữ)
2 15 5 2 8 22:50 -28 17
Queens Park Lfc (Nữ)
3 16 5 1 10 20:39 -19 16
4 16 4 3 9 21:51 -30 15
5 15 2 1 12 10:60 -50 7
Montrose FC (Nữ)
6 15 2 1 12 11:62 -51 7
Partick Thistle LFC (Nữ

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Hai 2025, 14:30