Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng Dinamo București vs RAPID BUCURESTI 12/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng Dinamo București DIN

Số liệu thống kê H2H

RAPID BUCURESTI RAP
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 8
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 06/04/25 13:00
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
1 0
TTG 22/12/24 12:00
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
0 0
TTG 18/08/24 13:30
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
1 1
TTG 27/01/24 12:00
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
1 2
TTG 01/09/23 13:30
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
4 0

Resultados mais recentes: Đội bóng Dinamo București

Resultados mais recentes: RAPID BUCURESTI

Đội bóng Dinamo București DIN

Bảng xếp hạng

RAPID BUCURESTI RAP
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 7 5 2 0 14:8 6 45
2 7 3 2 2 10:7 3 38
3 7 3 1 3 9:7 2 36
4 7 3 0 4 7:10 -3 35
5 7 2 2 3 9:11 -2 31
6 7 1 1 5 8:14 -6 30
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 3 3 1 10:6 4 33
CSM Politehnica Iasi
2 7 5 0 2 10:4 6 31
Petrolul Ploiești
3 7 3 3 1 11:7 4 30
UTA Arad
4 7 3 3 1 9:2 7 28
Hermannstadt
5 7 2 2 3 7:7 0 28
Otelul Galati
6 7 3 1 3 7:10 -3 27
Farul Constanta
7 7 3 1 3 9:9 0 26
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
8 7 0 2 5 4:14 -10 23
Botosani
9 7 1 5 1 6:7 -1 21
Buzău
10 7 2 0 5 4:11 -7 16
Unirea Slobozia
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 15 11 4 43:24 19 56
2 30 14 12 4 56:32 24 54
3 30 14 10 6 45:28 17 52
4 30 14 10 6 43:27 16 52
5 30 13 12 5 41:26 15 51
6 30 11 13 6 35:26 9 46
7 30 11 8 11 38:35 3 41
8 30 11 8 11 34:40 -6 41
9 30 9 13 8 29:29 0 40
10 30 8 11 11 29:38 -9 35
11 30 8 10 12 28:35 -7 34
12 30 7 11 12 24:32 -8 32
13 30 7 10 13 26:37 -11 31
14 30 8 7 15 29:46 -17 31
15 30 7 5 18 28:47 -19 26
16 30 5 5 20 25:51 -26 20
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 7:2 5 10
2 4 3 1 0 10:6 4 10
3 3 2 0 1 5:5 0 6
4 3 1 1 1 4:2 2 4
5 4 1 0 3 3:6 -3 3
6 3 0 1 2 2:5 -3 1
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 6:1 5 10
Buzău
2 3 2 1 0 7:0 7 7
Petrolul Ploiești
3 3 2 0 1 4:2 2 6
Farul Constanta
4 4 1 3 0 3:2 1 6
UTA Arad
5 4 2 0 2 6:4 2 6
Otelul Galati
6 4 1 2 1 5:4 1 5
CSM Politehnica Iasi
7 3 1 2 0 3:2 1 5
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
8 3 1 1 1 5:5 0 4
Hermannstadt
9 3 0 0 3 0:5 -5 0
Unirea Slobozia
10 4 0 0 4 2:11 -9 0
Botosani
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 9 5 1 28:12 16 32
2 15 9 3 3 35:20 15 30
3 15 9 3 3 28:16 12 30
4 15 8 6 1 22:10 12 30
5 15 8 5 2 23:13 10 29
6 15 8 5 2 21:11 10 29
7 15 7 6 2 18:13 5 27
8 15 7 4 4 18:10 8 25
9 15 6 7 2 16:8 8 25
10 15 6 4 5 18:19 -1 22
11 15 6 3 6 16:17 -1 21
12 15 4 7 4 17:17 0 19
13 15 3 7 5 12:16 -4 16
14 15 4 3 8 12:15 -3 15
15 15 3 6 6 16:20 -4 15
16 15 3 4 8 15:21 -6 13
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 4:2 2 7
2 4 2 0 2 5:5 0 6
3 3 1 2 0 6:5 1 5
4 4 1 0 3 6:9 -3 3
5 4 1 0 3 2:5 -3 3
6 3 0 1 2 3:5 -2 1
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 6:2 4 9
Petrolul Ploiești
2 3 2 1 0 5:2 3 7
Botosani
3 4 2 0 2 4:4 0 6
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
4 3 2 0 1 8:5 3 6
Otelul Galati
5 4 2 0 2 4:6 -2 6
UTA Arad
6 4 1 2 1 2:2 0 5
Hermannstadt
7 4 0 3 1 3:5 -2 3
Buzău
8 3 0 2 1 1:3 -2 2
CSM Politehnica Iasi
9 3 0 2 1 2:3 -1 2
Unirea Slobozia
10 3 0 0 3 1:9 -8 0
Farul Constanta
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 7 6 2 20:11 9 27
2 15 5 9 1 21:12 9 24
3 15 5 7 3 20:15 5 22
4 15 5 7 3 15:11 4 22
5 15 5 5 5 17:16 1 20
6 15 5 4 6 12:15 -3 19
7 15 3 7 5 13:16 -3 16
8 15 4 4 7 12:16 -4 16
9 15 4 4 7 20:25 -5 16
10 15 3 6 6 13:21 -8 15
11 15 4 2 9 16:27 -11 14
12 15 2 7 6 11:19 -8 13
13 15 4 1 10 13:26 -13 13
14 15 3 3 9 9:20 -11 12
15 15 2 4 9 13:29 -16 10
16 15 1 2 12 13:36 -23 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Năm 2025, 13:00
Sân vận động:
Dinamo Stadium, Bucharest, România
Dung tích:
15400