Excelsior vs Twente 30/08/2025
Trận đấu tiếp theo Twente - Excelsior on 24/01/2026
-
30/08/25
15:00
|
Vòng 4
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Excelsior
- Vẽ
- Twente
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng Excelsior trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch quốc gia
5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Twente trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
6 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong thất bại
4 - Thắng
2 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
15
17
Ghi bàn
Thừa nhận
9
10
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.9
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 28.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 47.4'
- 3.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.9
- 32
- Bàn thắng
- 19
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 11
- 8
- Thẻ vàng
- 4
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Excelsior










Resultados mais recentes: Twente










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8:1 | 7 | 9 | |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 14:4 | 10 | 9 | |
3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 11:3 | 8 | 9 | |
4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 12:5 | 7 | 9 | |
5 | 4 | 2 | 2 | 0 | 7:3 | 4 | 8 | |
6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:3 | 4 | 7 | |
7 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 6 | |
8 | 4 | 2 | 0 | 2 | 9:9 | 0 | 6 | |
9 | 4 | 2 | 0 | 2 | 6:11 | -5 | 6 | |
10 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:6 | 0 | 4 | |
11 | 4 | 0 | 4 | 0 | 6:6 | 0 | 4 | |
12 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4:6 | -2 | 4 | |
13 | 4 | 0 | 3 | 1 | 6:9 | -3 | 3 | |
14 | 4 | 1 | 0 | 3 | 2:5 | -3 | 3 | |
15 | 4 | 1 | 0 | 3 | 2:7 | -5 | 3 | |
16 | 4 | 1 | 0 | 3 | 3:11 | -8 | 3 | |
17 | 4 | 0 | 2 | 2 | 5:7 | -2 | 2 | |
18 | 4 | 0 | 0 | 4 | 1:14 | -13 | 0 |
- Champions League
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Qualification Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 8:0 | 8 | 6 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 8:1 | 7 | 6 | |
3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6:1 | 5 | 6 | |
4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4:0 | 4 | 6 | |
5 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10:5 | 5 | 6 | |
6 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5:4 | 1 | 4 | |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 3 | |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 | |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:2 | 0 | 3 | |
10 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:2 | 0 | 3 | |
11 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 3 | |
12 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:5 | -3 | 3 | |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3:3 | 0 | 2 | |
14 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4:5 | -1 | 2 | |
15 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:4 | -2 | 1 | |
16 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:5 | -3 | 1 | |
17 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 | 0 | |
18 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:4 | -3 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6:1 | 5 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:2 | 1 | 4 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 | |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 | |
5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 3 | |
6 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 3 | |
7 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:2 | 0 | 3 | |
8 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:6 | -2 | 3 | |
9 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:3 | -1 | 3 | |
10 | 2 | 0 | 2 | 0 | 4:4 | 0 | 2 | |
11 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3:3 | 0 | 2 | |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3:3 | 0 | 2 | |
13 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 | |
14 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 | |
15 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3:8 | -5 | 0 | |
16 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:5 | -5 | 0 | |
17 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:9 | -8 | 0 | |
18 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:10 | -10 | 0 |
Sự kiện trận đấu
Trong 11 lần gặp nhau gần đây khi Excelsior Rotterdam chơi trên sân nhà, Excelsior Rotterdam đã thắng 1 trận, có 5 trận hòa trong khi FC Twente Enschede thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 15-7 nghiêng về phía FC Twente Enschede.
Trong 22 lần gặp nhau gần đây, Excelsior Rotterdam đã thắng 4 trận, có 6 trận hòa trong khi FC Twente Enschede thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 38-21 nghiêng về phía FC Twente Enschede.
Trận thắng gần đây nhất của Excelsior Rotterdam trước FC Twente Enschede trên sân nhà là ở năm 2014.
FC Twente Enschede đã thua 3 trận liên tiếp.